Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() (Pen) Mourad Batna 31 | |
![]() Nawaf Alaqidi 45 | |
![]() Vitinho 45+5' | |
![]() Sofiane Bendebka (Kiến tạo: Matias Vargas) 45+9' | |
![]() Djaniny 54 | |
![]() Abdullah Haji Radf (Thay: Joao Costa) 62 | |
![]() Abdullah Radif (Thay: Joao Costa) 62 | |
![]() Matheus Machado (Thay: Djaniny) 62 | |
![]() Alvaro Medran 66 | |
![]() Demarai Gray (Thay: Karl Toko Ekambi) 71 | |
![]() Abdulelah Al Malki (Thay: Alvaro Medran) 71 | |
![]() Radhi Al Otaibi 80 | |
![]() Madallah Al Olayan (Thay: Radhi Al Otaibi) 85 | |
![]() Othman Al-Othman (Thay: Mourad Batna) 90 | |
![]() Ali Al Masoud (Thay: Matias Vargas) 90 |
Thống kê trận đấu Al Ettifaq vs Al Fateh


Diễn biến Al Ettifaq vs Al Fateh
Matias Vargas rời sân và được thay thế bởi Ali Al Masoud.
Mourad Batna rời sân và được thay thế bởi Othman Al-Othman.
Radhi Al Otaibi rời sân và được thay thế bởi Madallah Al Olayan.

Thẻ vàng cho Radhi Al Otaibi.
Alvaro Medran rời sân và được thay thế bởi Abdulelah Al Malki.
Karl Toko Ekambi rời sân và được thay thế bởi Demarai Gray.

Thẻ vàng cho Alvaro Medran.
Djaniny rời sân và được thay thế bởi Matheus Machado.
Joao Costa rời sân và được thay thế bởi Abdullah Radif.

Thẻ vàng cho Djaniny.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Matias Vargas đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Sofiane Bendebka đã ghi bàn!

V À A A O O O - Vitinho đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Nawaf Alaqidi.

V À A A O O O - Mourad Batna của Al Fateh FC ghi bàn từ chấm phạt đền!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Al Ettifaq vs Al Fateh
Al Ettifaq (4-2-3-1): Marek Rodák (1), Mohammed Yousef (29), Abdullah Madu (3), Abdullah Khateeb (70), Radhi Al-Otaibe (61), Alvaro Medran (10), Vitinho (14), João Costa (18), Georginio Wijnaldum (8), Mukhtar Ali (6), Karl Toko Ekambi (7)
Al Fateh (4-2-3-1): Nawaf Al-Aqidi (26), Hussain Al Zarie (82), Saeed Baattia (15), Marwane Saadane (17), Jorge Fernandes (44), Sofiane Bendebka (28), Mourad Batna (11), Matias Vargas (9), Zaydou Youssouf (33), Suhayb Al-Zaid (18), Djaniny (21)


Thay người | |||
62’ | Joao Costa Abdullah Radif | 62’ | Djaniny Matheus Machado Ferreira |
71’ | Alvaro Medran Abdulelah Al Malki | 90’ | Mourad Batna Othman Al Othman |
71’ | Karl Toko Ekambi Demarai Gray | 90’ | Matias Vargas Ali Hassan Al Masoud |
85’ | Radhi Al Otaibi Madallah Al-Olayan |
Cầu thủ dự bị | |||
Marwan Al Haidari | Muhannad Ahmed Alyahya | ||
Madallah Al-Olayan | Othman Al Othman | ||
Josen Escobar | Saad bin Fahad Al-Sharfa | ||
Ahmed Bamsaud | Abdullah Al Anazi | ||
Abdul Rahman Sahari | Ammar Al Daheem | ||
Abdulbasit Hindi | Matheus Machado Ferreira | ||
Abdulelah Al Malki | Ali Hassan Al Masoud | ||
Abdullah Radif | Mohamed Alfehed | ||
Demarai Gray | Ahmed Al-Jelidan |
Nhận định Al Ettifaq vs Al Fateh
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Ettifaq
Thành tích gần đây Al Fateh
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 25 | 5 | 3 | 43 | 80 | T T T T T |
2 | ![]() | 33 | 22 | 6 | 5 | 52 | 72 | H T T T H |
3 | ![]() | 33 | 21 | 5 | 7 | 24 | 68 | H T T T T |
4 | ![]() | 33 | 20 | 7 | 6 | 39 | 67 | T B T H T |
5 | ![]() | 33 | 21 | 4 | 8 | 35 | 67 | T T T B T |
6 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 22 | 57 | H B T T B |
7 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | 2 | 45 | T B B H T |
8 | ![]() | 33 | 12 | 8 | 13 | -5 | 44 | T B T B H |
9 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -14 | 38 | H B T B B |
10 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -16 | 37 | H B B T B |
11 | 33 | 11 | 4 | 18 | -23 | 37 | B B T B T | |
12 | ![]() | 33 | 10 | 6 | 17 | -15 | 36 | H T B B T |
13 | ![]() | 33 | 8 | 12 | 13 | -20 | 36 | H T B T B |
14 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -12 | 35 | B B T H B |
15 | 33 | 9 | 6 | 18 | -24 | 33 | B T T B H | |
16 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -24 | 31 | T B B B T |
17 | 33 | 9 | 3 | 21 | -40 | 30 | H T B B B | |
18 | ![]() | 33 | 6 | 3 | 24 | -24 | 21 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại