Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Trực tiếp kết quả Al Ettifaq vs Al Akhdoud hôm nay 28-08-2024
Giải VĐQG Saudi Arabia - Th 4, 28/8
Kết thúc



![]() Naif Asiri 18 | |
![]() Demarai Gray (Thay: Alvaro Medran) 59 | |
![]() Mohammed Yousef (Thay: Radhi Al Otaibi) 60 | |
![]() Moussa Dembele 63 | |
![]() Abdulelah Al Malki (Thay: Vitinho) 68 | |
![]() Ghassan Hawsawi (Thay: Saud Salem) 77 | |
![]() Knowledge Musona (Thay: Mohammed Juhaif) 78 | |
![]() Thamer Al Khaibari (Thay: Seko Fofana) 86 | |
![]() Meshal Al-Sebyani (Thay: Moussa Dembele) 86 |
Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Moussa Dembele rời sân và được thay thế bởi Meshal Al-Sebyani.
Seko Fofana rời sân và được thay thế bởi Thamer Al Khaibari.
Mohammed Juhaif rời sân và được thay thế bởi Knowledge Musona.
Saud Salem rời sân và được thay thế bởi Ghassan Hawsawi.
Vitinho rời sân và được thay thế bởi Abdulelah Al Malki.
V À A A O O O - Moussa Dembele đã ghi bàn!
Radhi Al Otaibi rời sân và được thay thế bởi Mohammed Yousef.
Alvaro Medran rời sân và được thay thế bởi Demarai Gray.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Naif Asiri.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Al Ettifaq (4-3-3): Marek Rodák (1), Radhi Al-Otaibe (61), Abdullah Khateeb (70), Abdullah Madu (3), Madallah Al Olayan (33), Seko Fofana (75), Georginio Wijnaldum (8), Alvaro Medran (10), Vitinho (14), Moussa Dembele (9), Karl Toko Ekambi (7)
Al Akhdoud (4-2-3-1): Paulo Vitor (28), Hussain Al-Zabdani (8), Saeed Al-Rubaie (4), Naif Asiri (15), Awadh Khamis Al Faraj (27), Eid Al-Muwallad (6), Juan Pedroza (18), Abdulaziz Hetela (12), Saud Salem (19), Mohammed Juhaif (21), Saviour Godwin (10)
Thay người | |||
59’ | Alvaro Medran Demarai Gray | 77’ | Saud Salem Ghassan Hawsawi |
60’ | Radhi Al Otaibi Mohammed Yousef | 78’ | Mohammed Juhaif Knowledge Musona |
68’ | Vitinho Abdulelah Al Malki | ||
86’ | Moussa Dembele Meshal Al-Sebyani | ||
86’ | Seko Fofana Thamer Fathi Al Khaibri |
Cầu thủ dự bị | |||
Meshal Al-Sebyani | Ahmed Al Daghrir | ||
Abdulaziz Al-Aliwah | Rakan Najjar | ||
Thamer Fathi Al Khaibri | Saad Al-Qarni | ||
Hassan Al Musallam | Saif Balhareth | ||
Abdulelah Al Malki | Damion Lowe | ||
Khalid Al-Ghannam | Ghassan Hawsawi | ||
Demarai Gray | Knowledge Musona | ||
Mohammed Yousef | Mohammed Al Saeed | ||
Ahmad Al Harbi |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 25 | 5 | 3 | 43 | 80 | T T T T T |
2 | ![]() | 33 | 22 | 6 | 5 | 52 | 72 | H T T T H |
3 | ![]() | 33 | 21 | 5 | 7 | 24 | 68 | H T T T T |
4 | ![]() | 33 | 20 | 7 | 6 | 39 | 67 | T B T H T |
5 | ![]() | 33 | 20 | 5 | 8 | 34 | 65 | T T T B T |
6 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 22 | 57 | H B T T B |
7 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | -4 | 45 | T B T B H |
8 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | 2 | 45 | T B B H T |
9 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -14 | 38 | H B T B B |
10 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -16 | 37 | H B B T B |
11 | 33 | 11 | 4 | 18 | -23 | 37 | B B T B T | |
12 | ![]() | 33 | 10 | 6 | 17 | -15 | 36 | H T B B T |
13 | ![]() | 33 | 8 | 12 | 13 | -20 | 36 | H T B T B |
14 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -12 | 35 | B B T H B |
15 | 33 | 9 | 6 | 18 | -24 | 33 | B T T B H | |
16 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -24 | 31 | T B B B T |
17 | 33 | 9 | 3 | 21 | -40 | 30 | H T B B B | |
18 | ![]() | 33 | 6 | 3 | 24 | -24 | 21 | B B B B B |