Thứ Sáu, 23/05/2025
Naif Asiri
18
Demarai Gray (Thay: Alvaro Medran)
59
Mohammed Yousef (Thay: Radhi Al Otaibi)
60
Moussa Dembele
63
Abdulelah Al Malki (Thay: Vitinho)
68
Ghassan Hawsawi (Thay: Saud Salem)
77
Knowledge Musona (Thay: Mohammed Juhaif)
78
Thamer Al Khaibari (Thay: Seko Fofana)
86
Meshal Al-Sebyani (Thay: Moussa Dembele)
86

Thống kê trận đấu Al Ettifaq vs Al Akhdoud

số liệu thống kê
Al Ettifaq
Al Ettifaq
Al Akhdoud
Al Akhdoud
47 Kiểm soát bóng 53
6 Phạm lỗi 8
15 Ném biên 20
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Al Ettifaq vs Al Akhdoud

Tất cả (13)
90+11'

Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

86'

Moussa Dembele rời sân và được thay thế bởi Meshal Al-Sebyani.

86'

Seko Fofana rời sân và được thay thế bởi Thamer Al Khaibari.

78'

Mohammed Juhaif rời sân và được thay thế bởi Knowledge Musona.

77'

Saud Salem rời sân và được thay thế bởi Ghassan Hawsawi.

68'

Vitinho rời sân và được thay thế bởi Abdulelah Al Malki.

63' V À A A O O O - Moussa Dembele đã ghi bàn!

V À A A O O O - Moussa Dembele đã ghi bàn!

60'

Radhi Al Otaibi rời sân và được thay thế bởi Mohammed Yousef.

59'

Alvaro Medran rời sân và được thay thế bởi Demarai Gray.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

18' Thẻ vàng cho Naif Asiri.

Thẻ vàng cho Naif Asiri.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Al Ettifaq vs Al Akhdoud

Al Ettifaq (4-3-3): Marek Rodák (1), Radhi Al-Otaibe (61), Abdullah Khateeb (70), Abdullah Madu (3), Madallah Al Olayan (33), Seko Fofana (75), Georginio Wijnaldum (8), Alvaro Medran (10), Vitinho (14), Moussa Dembele (9), Karl Toko Ekambi (7)

Al Akhdoud (4-2-3-1): Paulo Vitor (28), Hussain Al-Zabdani (8), Saeed Al-Rubaie (4), Naif Asiri (15), Awadh Khamis Al Faraj (27), Eid Al-Muwallad (6), Juan Pedroza (18), Abdulaziz Hetela (12), Saud Salem (19), Mohammed Juhaif (21), Saviour Godwin (10)

Al Ettifaq
Al Ettifaq
4-3-3
1
Marek Rodák
61
Radhi Al-Otaibe
70
Abdullah Khateeb
3
Abdullah Madu
33
Madallah Al Olayan
75
Seko Fofana
8
Georginio Wijnaldum
10
Alvaro Medran
14
Vitinho
9
Moussa Dembele
7
Karl Toko Ekambi
10
Saviour Godwin
21
Mohammed Juhaif
19
Saud Salem
12
Abdulaziz Hetela
18
Juan Pedroza
6
Eid Al-Muwallad
27
Awadh Khamis Al Faraj
15
Naif Asiri
4
Saeed Al-Rubaie
8
Hussain Al-Zabdani
28
Paulo Vitor
Al Akhdoud
Al Akhdoud
4-2-3-1
Thay người
59’
Alvaro Medran
Demarai Gray
77’
Saud Salem
Ghassan Hawsawi
60’
Radhi Al Otaibi
Mohammed Yousef
78’
Mohammed Juhaif
Knowledge Musona
68’
Vitinho
Abdulelah Al Malki
86’
Moussa Dembele
Meshal Al-Sebyani
86’
Seko Fofana
Thamer Fathi Al Khaibri
Cầu thủ dự bị
Meshal Al-Sebyani
Ahmed Al Daghrir
Abdulaziz Al-Aliwah
Rakan Najjar
Thamer Fathi Al Khaibri
Saad Al-Qarni
Hassan Al Musallam
Saif Balhareth
Abdulelah Al Malki
Damion Lowe
Khalid Al-Ghannam
Ghassan Hawsawi
Demarai Gray
Knowledge Musona
Mohammed Yousef
Mohammed Al Saeed
Ahmad Al Harbi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Saudi Arabia
02/12 - 2023
18/05 - 2024
28/08 - 2024
08/02 - 2025

Thành tích gần đây Al Ettifaq

VĐQG Saudi Arabia
17/05 - 2025
10/05 - 2025
02/05 - 2025
22/04 - 2025
17/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025
03/03 - 2025

Thành tích gần đây Al Akhdoud

VĐQG Saudi Arabia
22/05 - 2025
17/05 - 2025
13/05 - 2025
01/05 - 2025
23/04 - 2025
17/04 - 2025
11/04 - 2025
04/04 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Al IttihadAl Ittihad3325534380T T T T T
2Al HilalAl Hilal3322655272H T T T H
3Al QadsiahAl Qadsiah3321572468H T T T T
4Al NassrAl Nassr3320763967T B T H T
5Al AhliAl Ahli3320583465T T T B T
6Al ShababAl Shabab33176102257H B T T B
7Al EttifaqAl Ettifaq3312912-445T B T B H
8Al TaawounAl Taawoun3312912245T B B H T
9Al RiyadhAl Riyadh3310815-1438H B T B B
10Al KhaleejAl Khaleej3310716-1637H B B T B
11Al KholoodAl Kholood3311418-2337B B T B T
12Al FatehAl Fateh3310617-1536H T B B T
13Al FeihaAl Feiha3381213-2036H T B T B
14DamacDamac339816-1235B B T H B
15Al WehdaAl Wehda339618-2433B T T B H
16Al AkhdoudAl Akhdoud338718-2431T B B B T
17Al OrobahAl Orobah339321-4030H T B B B
18Al RaedAl Raed336324-2421B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow