Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Demarai Gray (Thay: Alvaro Medran)
59 - Mohammed Yousef (Thay: Radhi Al Otaibi)
60 - Moussa Dembele
63 - Abdulelah Al Malki (Thay: Vitinho)
68 - Thamer Al Khaibari (Thay: Seko Fofana)
86 - Meshal Al-Sebyani (Thay: Moussa Dembele)
86
- Naif Asiri
18 - Ghassan Hawsawi (Thay: Saud Salem)
77 - Knowledge Musona (Thay: Mohammed Juhaif)
78
Thống kê trận đấu Al Ettifaq vs Al Akhdoud
Diễn biến Al Ettifaq vs Al Akhdoud
Tất cả (13)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Moussa Dembele rời sân và được thay thế bởi Meshal Al-Sebyani.
Seko Fofana rời sân và được thay thế bởi Thamer Al Khaibari.
Mohammed Juhaif rời sân và được thay thế bởi Knowledge Musona.
Saud Salem rời sân và được thay thế bởi Ghassan Hawsawi.
Vitinho rời sân và được thay thế bởi Abdulelah Al Malki.
V À A A O O O - Moussa Dembele đã ghi bàn!
Radhi Al Otaibi rời sân và được thay thế bởi Mohammed Yousef.
Alvaro Medran rời sân và được thay thế bởi Demarai Gray.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Naif Asiri.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Al Ettifaq vs Al Akhdoud
Al Ettifaq (4-3-3): Marek Rodák (1), Radhi Al-Otaibe (61), Abdullah Khateeb (70), Abdullah Madu (3), Madallah Al Olayan (33), Seko Fofana (75), Georginio Wijnaldum (8), Alvaro Medran (10), Vitinho (14), Moussa Dembele (9), Karl Toko Ekambi (7)
Al Akhdoud (4-2-3-1): Paulo Vitor (28), Hussain Al-Zabdani (8), Saeed Al-Rubaie (4), Naif Asiri (15), Awadh Khamis Al Faraj (27), Eid Al-Muwallad (6), Juan Pedroza (18), Abdulaziz Hetela (12), Saud Salem (19), Mohammed Juhaif (21), Saviour Godwin (10)
Thay người | |||
59’ | Alvaro Medran Demarai Gray | 77’ | Saud Salem Ghassan Hawsawi |
60’ | Radhi Al Otaibi Mohammed Yousef | 78’ | Mohammed Juhaif Knowledge Musona |
68’ | Vitinho Abdulelah Al Malki | ||
86’ | Moussa Dembele Meshal Al-Sebyani | ||
86’ | Seko Fofana Thamer Fathi Al Khaibri |
Cầu thủ dự bị | |||
Meshal Al-Sebyani | Ahmed Al Daghrir | ||
Abdulaziz Al-Aliwah | Rakan Najjar | ||
Thamer Fathi Al Khaibri | Saad Al-Qarni | ||
Hassan Al Musallam | Saif Balhareth | ||
Abdulelah Al Malki | Damion Lowe | ||
Khalid Al-Ghannam | Ghassan Hawsawi | ||
Demarai Gray | Knowledge Musona | ||
Mohammed Yousef | Mohammed Al Saeed | ||
Ahmad Al Harbi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Ettifaq
Thành tích gần đây Al Akhdoud
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 33 | 25 | 5 | 3 | 43 | 80 | T T T T T |
2 | | 33 | 22 | 6 | 5 | 52 | 72 | H T T T H |
3 | 33 | 21 | 5 | 7 | 24 | 68 | H T T T T | |
4 | | 33 | 20 | 7 | 6 | 39 | 67 | T B T H T |
5 | | 33 | 20 | 4 | 9 | 32 | 64 | T T B T B |
6 | | 33 | 17 | 6 | 10 | 22 | 57 | H B T T B |
7 | | 33 | 13 | 8 | 12 | -2 | 47 | B T B H T |
8 | | 33 | 12 | 9 | 12 | 2 | 45 | T B B H T |
9 | | 33 | 10 | 8 | 15 | -14 | 38 | H B T B B |
10 | | 33 | 10 | 7 | 16 | -16 | 37 | H B B T B |
11 | 33 | 11 | 4 | 18 | -23 | 37 | B B T B T | |
12 | | 33 | 10 | 6 | 17 | -15 | 36 | H T B B T |
13 | | 33 | 8 | 12 | 13 | -20 | 36 | H T B T B |
14 | | 33 | 9 | 8 | 16 | -12 | 35 | B B T H B |
15 | 33 | 9 | 6 | 18 | -24 | 33 | B T T B H | |
16 | | 33 | 8 | 7 | 18 | -24 | 31 | T B B B T |
17 | 33 | 9 | 3 | 21 | -40 | 30 | H T B B B | |
18 | | 33 | 6 | 3 | 24 | -24 | 21 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại