Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Jalal Al-Salem (Thay: Khalid Al Ghannam) 46 | |
![]() Zakaria Al Hawsawi 51 | |
![]() Roger Ibanez 56 | |
![]() Francisco Calvo 61 | |
![]() Awad Dahal (Thay: Radhi Al Otaibi) 64 | |
![]() Madallah Al Olayan 65 | |
![]() Madallah Al Olayan 68 | |
![]() Abdulelah Al Khaibari (Thay: Zakaria Al Hawsawi) 70 | |
![]() Matija Gluscevic (Thay: Mohau Nkota) 81 | |
![]() Jack Hendry 83 | |
![]() Ali Majrashi 84 | |
![]() Firas Al-Buraikan (Thay: Ziyad Aljohani) 85 | |
![]() Mohammed Abdulrahman (Thay: Ali Majrashi) 85 | |
![]() Awad Dahal 87 | |
![]() Ali Majrashi 87 | |
![]() Faris Al Ghamdi (Thay: Ondrej Duda) 88 |
Thống kê trận đấu Al Ettifaq vs Al Ahli


Diễn biến Al Ettifaq vs Al Ahli
Ondrej Duda rời sân và được thay thế bởi Faris Al Ghamdi.

Thẻ vàng cho Ali Majrashi.

Thẻ vàng cho Awad Dahal.
Ali Majrashi rời sân và được thay thế bởi Mohammed Abdulrahman.
Ziyad Aljohani rời sân và được thay thế bởi Firas Al-Buraikan.

Thẻ vàng cho Ali Majrashi.

Thẻ vàng cho Jack Hendry.
Mohau Nkota rời sân và được thay thế bởi Matija Gluscevic.
Zakaria Al Hawsawi rời sân và được thay thế bởi Abdulelah Al Khaibari.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Madallah Al Olayan.
Radhi Al Otaibi rời sân và được thay thế bởi Awad Dahal.

Thẻ vàng cho Francisco Calvo.

Thẻ vàng cho Roger Ibanez.

Thẻ vàng cho Zakaria Al Hawsawi.
Khalid Al Ghannam rời sân và được thay thế bởi Jalal Al-Salem.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Quả đá phạt cho Al Ahli Saudi ở phần sân nhà của họ.
Zakaria Hawsawi đã trở lại sân.
Đội hình xuất phát Al Ettifaq vs Al Ahli
Al Ettifaq (4-2-3-1): Marek Rodák (1), Radhi Al-Otaibe (61), Abdullah Khateeb (70), Jack Hendry (4), Francisco Calvo (5), Ondrej Duda (11), Mukhtar Ali (7), Mohau Nkota (15), Alvaro Medran (10), Khalid Al-Ghannam (17), Georginio Wijnaldum (8)
Al Ahli (4-2-3-1): Edouard Mendy (16), Ali Majrashi (27), Merih Demiral (28), Roger Ibanez (3), Zakaria Hawsawi (2), Ziyad Al-Johani (30), Franck Kessié (79), Riyad Mahrez (7), Enzo Millot (10), Galeno (13), Ivan Toney (17)


Thay người | |||
46’ | Khalid Al Ghannam Jalal Al-Salem | 70’ | Zakaria Al Hawsawi Abdulelah Al Khaibari |
64’ | Radhi Al Otaibi Awad Dahal | 85’ | Ali Majrashi Mohammed Yousef |
81’ | Mohau Nkota Matija Gluscevic | 85’ | Ziyad Aljohani Firas Al-Buraikan |
88’ | Ondrej Duda Faris Al Ghamdi |
Cầu thủ dự bị | |||
Turki Baljoush | Abdulrahman Al-Sanbi | ||
Awad Dahal | Abdullah Ahmed Abdo | ||
Abdullah Madu | Mohammed Yousef | ||
Abdulbasit Hindi | Rayan Hamed | ||
Madallah Al-Olayan | Mohammed Sulaiman | ||
Meshal Al-Sebyani | Abdulelah Al Khaibari | ||
Jalal Al-Salem | Ayman Fallatah | ||
Matija Gluscevic | Firas Al-Buraikan | ||
Faris Al Ghamdi |
Nhận định Al Ettifaq vs Al Ahli
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Ettifaq
Thành tích gần đây Al Ahli
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 13 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 4 | 10 | T H T T |
3 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T T T B |
4 | 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 9 | B T T T | |
5 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 0 | 9 | B T T T |
6 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 8 | T H H T |
7 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 8 | T H H T |
8 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | T H B T |
9 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | -1 | 7 | T B H T |
10 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 6 | T T B B |
11 | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | B B T T | |
12 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | B T H B |
13 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -6 | 3 | B T B B |
14 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | H B H B |
15 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | H B B B |
16 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B B H B |
17 | 4 | 0 | 0 | 4 | -5 | 0 | B B B B | |
18 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -7 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại