Valentin Atangana Edoa rời sân và được thay thế bởi Ziyad Aljohani.
![]() Matheus Goncalves 10 | |
![]() Edmilson Junior 25 | |
![]() Bautista Burke (Thay: Arthur Desmas) 37 | |
![]() Matheus Goncalves (Kiến tạo: Ali Majrashi) 42 | |
![]() Riyad Mahrez 45+1' | |
![]() Almoez Ali (Thay: Luis Alberto) 46 | |
![]() Krzysztof Piatek (Kiến tạo: Edmilson Junior) 48 | |
![]() Rayan Hamed (Thay: Mohammed Sulaiman) 55 | |
![]() Saleh Abu Al-Shamat (Thay: Firas Al-Buraikan) 73 | |
![]() Ivan Toney (Thay: Enzo Millot) 73 | |
![]() Franck Kessie 74 | |
![]() Marco Verratti 82 | |
![]() Homam Elamin (Thay: Sultan Al Brake) 87 | |
![]() Ziyad Aljohani (Thay: Valentin Atangana Edoa) 90 |
Thống kê trận đấu Al-Duhail SC vs Al Ahli


Diễn biến Al-Duhail SC vs Al Ahli
Sultan Al Brake rời sân và được thay thế bởi Homam Elamin.

Thẻ vàng cho Marco Verratti.

Thẻ vàng cho Franck Kessie.
Enzo Millot rời sân và được thay thế bởi Ivan Toney.
Firas Al-Buraikan rời sân và được thay thế bởi Saleh Abu Al-Shamat.
Mohammed Sulaiman rời sân và được thay thế bởi Rayan Hamed.
Edmilson Junior đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Krzysztof Piatek ghi bàn!
Luis Alberto rời sân và được thay thế bởi Almoez Ali.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O O - Riyad Mahrez đã ghi bàn!
Ali Majrashi đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Matheus Goncalves đã ghi bàn!
Arthur Desmas rời sân và được thay thế bởi Bautista Burke.

V À A A A O O O - Edmilson Junior đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Matheus Goncalves.
Omar Mohamed Ahmed Hassan Alali chỉ định một quả đá phạt cho Al Ahli Saudi ở phần sân nhà của họ.
Phát bóng lên cho AL Duhail tại Sân vận động Abdullah Bin Khalifa.
Phạt góc cho Al Ahli Saudi.
Đội hình xuất phát Al-Duhail SC vs Al Ahli
Al-Duhail SC (4-2-3-1): Arthur Desmas (16), Bassam Al-Rawi (5), Jean-Charles Castelletto (21), Yousef Aymen Hafez (4), Sultan Al-Brake (18), Benjamin Bourigeaud (19), Marco Verratti (6), Edmilson Junior (8), Luis Alberto (10), Adil Boulbina (77), Krzysztof Piątek (9)
Al Ahli (4-4-2): Edouard Mendy (16), Ali Majrashi (27), Mohammed Sulaiman (5), Roger Ibanez (3), Matteo Dams (32), Riyad Mahrez (7), Valentin Atangana (6), Franck Kessié (79), Matheus Goncalves (20), Firas Al-Buraikan (9), Enzo Millot (10)


Thay người | |||
37’ | Arthur Desmas Bautista Burke | 55’ | Mohammed Sulaiman Rayan Hamed |
46’ | Luis Alberto Almoez Ali | 73’ | Firas Al-Buraikan Saleh Abu Al-Shamat |
87’ | Sultan Al Brake Homam Al-Amin | 73’ | Enzo Millot Ivan Toney |
90’ | Valentin Atangana Edoa Ziyad Al-Johani |
Cầu thủ dự bị | |||
Bautista Burke | Abdulrahman Al-Sanbi | ||
Amir Hassan | Saleh Abu Al-Shamat | ||
Almoez Ali | Abdullah Ahmed Abdo | ||
Ghanem Al-Minhali | Ziyad Al-Johani | ||
Luiz Ceara | Abdulelah Al Khaibari | ||
Youssouf Sabaly | Eid Al-Muwallad | ||
Ibrahima Bamba | Fahad Al-Rashidi | ||
Homam Al-Amin | Yaseen Al Zubaidi | ||
Mubarak Shanan Hamza | Ayman Fallatah | ||
Khaled Mohammed | Rayan Hamed | ||
Tahsin Mohammed Jamshid | Ivan Toney |
Nhận định Al-Duhail SC vs Al Ahli
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al-Duhail SC
Thành tích gần đây Al Ahli
Bảng xếp hạng AFC Champions League
Miền Đông | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | |
3 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | |
4 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | |
5 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
6 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T |
7 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | |
8 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | |
9 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | |
10 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | |
11 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | |
12 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | |
Miền Tây | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | |
3 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | |
4 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | |
5 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | |
6 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | |
7 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | |
8 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | ||
9 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | T |
10 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | ||
11 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | |
12 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại