Ahmed Hijazi 3 | |
El Mehdi Barrahma 22 | |
Taha Yassine Khenissi (Kiến tạo: Talal Al Fadhel) 27 | |
Majed Osman (Thay: Nader Matar) 46 | |
Jaime Siaj (Thay: Ali Tneich) 57 | |
Hamza Hussein (Thay: Karim Darwiche) 57 | |
Faisal Zaid Al Harbi (Thay: Ebrahim Marzouq) 63 | |
Abdulmohsen Al Turkmani (Thay: Ahmad Zanki) 63 | |
Mohammad Hboos (Thay: Ahmed Hijazi) 69 | |
Khaled Ali (Thay: Ichaka Diarra) 70 | |
Jaime Siaj 75 | |
Yousef Naser Al Sulaiman (Thay: Dieudonne Mbokani Bezua) 78 | |
Sami Al Sanea (Thay: Abdulaziz Naji Hasan Murad Abdulaziz Mahran) 84 |
Thống kê trận đấu Al-Ansar vs Kuwait SC
số liệu thống kê

Al-Ansar

Kuwait SC
44 Kiểm soát bóng 56
14 Phạm lỗi 13
13 Ném biên 11
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
4 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Al-Ansar vs Kuwait SC
| Thay người | |||
| 46’ | Nader Matar Majed Osman | 63’ | Ebrahim Marzouq Faisal Zaid Al Harbi |
| 57’ | Karim Darwiche Hamza Hussein | 63’ | Ahmad Zanki Abdulmohsen Al Turkmani |
| 57’ | Ali Tneich Jaime Siaj | 78’ | Dieudonne Mbokani Bezua Yousef Naser Al Sulaiman |
| 69’ | Ahmed Hijazi Mohammad Hboos | 84’ | Abdulaziz Naji Hasan Murad Abdulaziz Mahran Sami Al Sanea |
| 70’ | Ichaka Diarra Khaled Ali | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Mootaz Bellah Al Jounaidi | Abdullah Salem Al Buraiki | ||
Khaled Ali | Faisal Zaid Al Harbi | ||
Fayez Chamsine | Yousif Al Khebeezi | ||
Mohammad Hboos | Talal Al Mutairi | ||
Hamza Hussein | Sami Al Sanea | ||
Khaled Mohssen | Shereedah Al Shereedah | ||
Hadi Mortada | Yousef Naser Al Sulaiman | ||
Majed Osman | Abdulmohsen Al Turkmani | ||
Anas Abu Saleh | Shaheen Alkhamees | ||
Jaime Siaj | Abdulrahman Marzouq | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
AFC Cup
AFC Challenge League
Thành tích gần đây Al-Ansar
VĐQG Lebanon
AFC Challenge League
VĐQG Lebanon
Thành tích gần đây Kuwait SC
AFC Challenge League
AFC Champions League Two
Bảng xếp hạng AFC Cup
| A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 5 | 3 | 2 | 0 | 8 | 11 | ||
| 2 | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 7 | ||
| 3 | 5 | 1 | 2 | 2 | -5 | 5 | ||
| 4 | 5 | 1 | 1 | 3 | -6 | 4 | ||
| B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 1 | 4 | 0 | 1 | 7 | ||
| 2 | 5 | 1 | 3 | 1 | 1 | 6 | ||
| 3 | 5 | 0 | 5 | 0 | 0 | 5 | ||
| 4 | 5 | 0 | 4 | 1 | -2 | 4 | ||
| C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | ||
| 2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | ||
| 3 | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | T | |
| 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 5 | 0 | 0 | 16 | 15 | ||
| 2 | 5 | 3 | 0 | 2 | 1 | 9 | ||
| 3 | 5 | 2 | 0 | 3 | -7 | 6 | ||
| 4 | 5 | 0 | 0 | 5 | -10 | 0 | T | |
| E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 10 | ||
| 2 | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | ||
| 3 | 5 | 1 | 2 | 2 | -1 | 5 | ||
| 4 | 5 | 1 | 1 | 3 | -6 | 4 | ||
| F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 5 | 0 | 0 | 12 | 15 | ||
| 2 | 5 | 3 | 0 | 2 | 9 | 9 | ||
| 3 | 5 | 2 | 0 | 3 | -2 | 6 | ||
| 4 | 5 | 0 | 0 | 5 | -19 | 0 | ||
| G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 10 | ||
| 2 | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | ||
| 3 | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | ||
| 4 | 5 | 0 | 1 | 4 | -7 | 1 | ||
| H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 4 | 1 | 0 | 7 | 13 | ||
| 2 | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 10 | ||
| 3 | 5 | 2 | 0 | 3 | -1 | 6 | ||
| 4 | 5 | 0 | 0 | 5 | -10 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch