Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Meshari Fahad Al Nemer 12 | |
![]() Meshari Al Nemer 12 | |
![]() Hazzaa Al-Ghamdi (Thay: Georges-Kevin N’Koudou) 39 | |
![]() Ahmed Hazzaa (Thay: Georges-Kevin N'Koudou) 39 | |
![]() Ghassan Hawsawi 45+5' | |
![]() Petros 57 | |
![]() Christian Bassogog 63 | |
![]() Knowledge Musona (Thay: Ghassan Hawsawi) 66 | |
![]() Yaseen Atiah Al Zubaidi (Thay: Pato) 66 | |
![]() Abdulrahman Al Obaid (Thay: Tariq Mohammed) 66 | |
![]() Noor Al-Rashidi (Thay: Dhari Sayyar Al-Anazi) 67 | |
![]() Mohammed Al-Saeed 80 | |
![]() Diego Ferreira (Thay: Mohammed Al-Saeed) 81 | |
![]() Ayman Fallatah (Thay: Francois Kamano) 82 | |
![]() Mohammed Juhaif (Thay: Christian Bassogog) 86 | |
![]() Saleh Al-Abbas (Thay: Saviour Godwin) 86 | |
![]() Ayman Fallatah 87 | |
![]() Naif Asiri 90+10' |
Thống kê trận đấu Al Akhdoud vs Damac


Diễn biến Al Akhdoud vs Damac

Thẻ vàng cho Naif Asiri.

Thẻ vàng cho Ayman Fallatah.
Saviour Godwin rời sân và được thay thế bởi Saleh Al-Abbas.
Christian Bassogog rời sân và được thay thế bởi Mohammed Juhaif.
Francois Kamano rời sân và được thay thế bởi Ayman Fallatah.
Mohammed Al-Saeed rời sân và được thay thế bởi Diego Ferreira.

Thẻ vàng cho Mohammed Al-Saeed.
Dhari Sayyar Al-Anazi rời sân và được thay thế bởi Noor Al-Rashidi.
Tariq Mohammed rời sân và được thay thế bởi Abdulrahman Al Obaid.
Pato rời sân và được thay thế bởi Yaseen Atiah Al Zubaidi.
Ghassan Hawsawi rời sân và được thay thế bởi Knowledge Musona.

Thẻ vàng cho Christian Bassogog.

Thẻ vàng cho Petros.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Ghassan Hawsawi.
Georges-Kevin N'Koudou rời sân và được thay thế bởi Ahmed Hazzaa.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Meshari Al Nemer nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Al Akhdoud vs Damac
Al Akhdoud (4-3-3): Paulo Vitor (28), Awadh Khamis Al Faraj (27), Naif Asiri (15), Saeed Al-Rubaie (4), Mohammed Al Saeed (2), Juan Pedroza (18), Ghassan Hawsawi (87), Petros (66), Christian Bassogog (13), Pato (7), Saviour Godwin (10)
Damac (3-4-2-1): Florin Niță (1), Mohammed Al-Khaibari (87), Farouk Chafai (15), Abdelkader Bedrane (3), Tariq Abdu (5), Dhari Sayyar Al-Anazi (20), Faisal Ismail Al Subiani (6), Nicolae Stanciu (32), Francois Kamano (11), Georges-Kevin N’Koudou (10), Meshari Fahad Al Nemer (94)


Thay người | |||
66’ | Pato Yaseen Al Zubaidi | 39’ | Georges-Kevin N'Koudou Hazzaa Al-Ghamdi |
66’ | Ghassan Hawsawi Knowledge Musona | 66’ | Tariq Mohammed Abdulrahman Al Obaid |
81’ | Mohammed Al-Saeed Diego de Sousa Ferreira | 67’ | Dhari Sayyar Al-Anazi Noor Al-Rashidi |
86’ | Saviour Godwin Saleh Al-Abbas | 82’ | Francois Kamano Ayman Fallatah |
86’ | Christian Bassogog Mohammed Juhaif |
Cầu thủ dự bị | |||
Rakan Najjar | Amin Al Bukhari | ||
Saud Salem | Jawad Mansour Al-Hassan | ||
Muhannad Al Qaydhi | Ayman Fallatah | ||
Saleh Al-Abbas | Abdullah Al-Mogren | ||
Abdulaziz Hetela | Abdullah Al-Qahtani | ||
Mohammed Juhaif | Abdulrahman Al Obaid | ||
Diego de Sousa Ferreira | Noor Al-Rashidi | ||
Yaseen Al Zubaidi | Habib Diallo | ||
Knowledge Musona | Hazzaa Al-Ghamdi |
Nhận định Al Akhdoud vs Damac
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Akhdoud
Thành tích gần đây Damac
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 25 | 5 | 3 | 43 | 80 | T T T T T |
2 | ![]() | 33 | 22 | 6 | 5 | 52 | 72 | H T T T H |
3 | ![]() | 33 | 21 | 5 | 7 | 24 | 68 | H T T T T |
4 | ![]() | 33 | 20 | 7 | 6 | 39 | 67 | T B T H T |
5 | ![]() | 33 | 20 | 4 | 9 | 32 | 64 | T T B T B |
6 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 22 | 57 | H B T T B |
7 | ![]() | 33 | 13 | 8 | 12 | -2 | 47 | B T B H T |
8 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | 2 | 45 | T B B H T |
9 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -14 | 38 | H B T B B |
10 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -16 | 37 | H B B T B |
11 | 33 | 11 | 4 | 18 | -23 | 37 | B B T B T | |
12 | ![]() | 33 | 10 | 6 | 17 | -15 | 36 | H T B B T |
13 | ![]() | 33 | 8 | 12 | 13 | -20 | 36 | H T B T B |
14 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -12 | 35 | B B T H B |
15 | 33 | 9 | 6 | 18 | -24 | 33 | B T T B H | |
16 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -24 | 31 | T B B B T |
17 | 33 | 9 | 3 | 21 | -40 | 30 | H T B B B | |
18 | ![]() | 33 | 6 | 3 | 24 | -24 | 21 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại