Thứ Sáu, 23/05/2025
Meshari Fahad Al Nemer
12
Meshari Al Nemer
12
Hazzaa Al-Ghamdi (Thay: Georges-Kevin N’Koudou)
39
Ahmed Hazzaa (Thay: Georges-Kevin N'Koudou)
39
Ghassan Hawsawi
45+5'
Petros
57
Christian Bassogog
63
Knowledge Musona (Thay: Ghassan Hawsawi)
66
Yaseen Atiah Al Zubaidi (Thay: Pato)
66
Abdulrahman Al Obaid (Thay: Tariq Mohammed)
66
Noor Al-Rashidi (Thay: Dhari Sayyar Al-Anazi)
67
Mohammed Al-Saeed
80
Diego Ferreira (Thay: Mohammed Al-Saeed)
81
Ayman Fallatah (Thay: Francois Kamano)
82
Mohammed Juhaif (Thay: Christian Bassogog)
86
Saleh Al-Abbas (Thay: Saviour Godwin)
86
Ayman Fallatah
87
Naif Asiri
90+10'

Thống kê trận đấu Al Akhdoud vs Damac

số liệu thống kê
Al Akhdoud
Al Akhdoud
Damac
Damac
70 Kiểm soát bóng 30
17 Phạm lỗi 5
0 Ném biên 0
4 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 0
5 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Al Akhdoud vs Damac

Tất cả (20)
90+11'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+10' Thẻ vàng cho Naif Asiri.

Thẻ vàng cho Naif Asiri.

87' Thẻ vàng cho Ayman Fallatah.

Thẻ vàng cho Ayman Fallatah.

86'

Saviour Godwin rời sân và được thay thế bởi Saleh Al-Abbas.

86'

Christian Bassogog rời sân và được thay thế bởi Mohammed Juhaif.

82'

Francois Kamano rời sân và được thay thế bởi Ayman Fallatah.

81'

Mohammed Al-Saeed rời sân và được thay thế bởi Diego Ferreira.

80' Thẻ vàng cho Mohammed Al-Saeed.

Thẻ vàng cho Mohammed Al-Saeed.

67'

Dhari Sayyar Al-Anazi rời sân và được thay thế bởi Noor Al-Rashidi.

66'

Tariq Mohammed rời sân và được thay thế bởi Abdulrahman Al Obaid.

66'

Pato rời sân và được thay thế bởi Yaseen Atiah Al Zubaidi.

66'

Ghassan Hawsawi rời sân và được thay thế bởi Knowledge Musona.

63' Thẻ vàng cho Christian Bassogog.

Thẻ vàng cho Christian Bassogog.

57' Thẻ vàng cho Petros.

Thẻ vàng cho Petros.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+8'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+5' Thẻ vàng cho Ghassan Hawsawi.

Thẻ vàng cho Ghassan Hawsawi.

39'

Georges-Kevin N'Koudou rời sân và được thay thế bởi Ahmed Hazzaa.

12' ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Meshari Al Nemer nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Meshari Al Nemer nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Al Akhdoud vs Damac

Al Akhdoud (4-3-3): Paulo Vitor (28), Awadh Khamis Al Faraj (27), Naif Asiri (15), Saeed Al-Rubaie (4), Mohammed Al Saeed (2), Juan Pedroza (18), Ghassan Hawsawi (87), Petros (66), Christian Bassogog (13), Pato (7), Saviour Godwin (10)

Damac (3-4-2-1): Florin Niță (1), Mohammed Al-Khaibari (87), Farouk Chafai (15), Abdelkader Bedrane (3), Tariq Abdu (5), Dhari Sayyar Al-Anazi (20), Faisal Ismail Al Subiani (6), Nicolae Stanciu (32), Francois Kamano (11), Georges-Kevin N’Koudou (10), Meshari Fahad Al Nemer (94)

Al Akhdoud
Al Akhdoud
4-3-3
28
Paulo Vitor
27
Awadh Khamis Al Faraj
15
Naif Asiri
4
Saeed Al-Rubaie
2
Mohammed Al Saeed
18
Juan Pedroza
87
Ghassan Hawsawi
66
Petros
13
Christian Bassogog
7
Pato
10
Saviour Godwin
94
Meshari Fahad Al Nemer
10
Georges-Kevin N’Koudou
11
Francois Kamano
32
Nicolae Stanciu
6
Faisal Ismail Al Subiani
20
Dhari Sayyar Al-Anazi
5
Tariq Abdu
3
Abdelkader Bedrane
15
Farouk Chafai
87
Mohammed Al-Khaibari
1
Florin Niță
Damac
Damac
3-4-2-1
Thay người
66’
Pato
Yaseen Al Zubaidi
39’
Georges-Kevin N'Koudou
Hazzaa Al-Ghamdi
66’
Ghassan Hawsawi
Knowledge Musona
66’
Tariq Mohammed
Abdulrahman Al Obaid
81’
Mohammed Al-Saeed
Diego de Sousa Ferreira
67’
Dhari Sayyar Al-Anazi
Noor Al-Rashidi
86’
Saviour Godwin
Saleh Al-Abbas
82’
Francois Kamano
Ayman Fallatah
86’
Christian Bassogog
Mohammed Juhaif
Cầu thủ dự bị
Rakan Najjar
Amin Al Bukhari
Saud Salem
Jawad Mansour Al-Hassan
Muhannad Al Qaydhi
Ayman Fallatah
Saleh Al-Abbas
Abdullah Al-Mogren
Abdulaziz Hetela
Abdullah Al-Qahtani
Mohammed Juhaif
Abdulrahman Al Obaid
Diego de Sousa Ferreira
Noor Al-Rashidi
Yaseen Al Zubaidi
Habib Diallo
Knowledge Musona
Hazzaa Al-Ghamdi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Saudi Arabia
26/10 - 2023
20/04 - 2024
13/09 - 2024
13/02 - 2025

Thành tích gần đây Al Akhdoud

VĐQG Saudi Arabia
22/05 - 2025
17/05 - 2025
13/05 - 2025
01/05 - 2025
23/04 - 2025
17/04 - 2025
11/04 - 2025
04/04 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025

Thành tích gần đây Damac

VĐQG Saudi Arabia
22/05 - 2025
H1: 0-0
17/05 - 2025
11/05 - 2025
H1: 0-0
02/05 - 2025
H1: 0-1
22/04 - 2025
H1: 1-1
18/04 - 2025
10/04 - 2025
H1: 0-0
05/04 - 2025
H1: 0-0
15/03 - 2025
09/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Al IttihadAl Ittihad3325534380T T T T T
2Al HilalAl Hilal3322655272H T T T H
3Al QadsiahAl Qadsiah3321572468H T T T T
4Al NassrAl Nassr3320763967T B T H T
5Al AhliAl Ahli3320493264T T B T B
6Al ShababAl Shabab33176102257H B T T B
7Al EttifaqAl Ettifaq3313812-247B T B H T
8Al TaawounAl Taawoun3312912245T B B H T
9Al RiyadhAl Riyadh3310815-1438H B T B B
10Al KhaleejAl Khaleej3310716-1637H B B T B
11Al KholoodAl Kholood3311418-2337B B T B T
12Al FatehAl Fateh3310617-1536H T B B T
13Al FeihaAl Feiha3381213-2036H T B T B
14DamacDamac339816-1235B B T H B
15Al WehdaAl Wehda339618-2433B T T B H
16Al AkhdoudAl Akhdoud338718-2431T B B B T
17Al OrobahAl Orobah339321-4030H T B B B
18Al RaedAl Raed336324-2421B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow