Thứ Sáu, 23/05/2025
Ali Makki
44
Pato (Kiến tạo: Saviour Godwin)
50
Mohamed Al Makaazi
55
Yaseen Atiah Al Zubaidi (Thay: Awadh Khamis)
64
Yahya Naji (Thay: Odion Ighalo)
65
Alexandru Cretu (Thay: Craig Goodwin)
65
Youssef Amyn (Thay: Saeed Al Mowalad)
66
Abdulaziz Noor (Kiến tạo: Alexandru Cretu)
75
Mohammed Al-Saeed (Thay: Mohanad Al-Qaydhi)
86
Abdulaziz Saleh Al Hatila (Thay: Naif Asiri)
86
Saleh Al-Abbas (Thay: Pato)
86
Meshal Al Alaeli (Thay: Abdulaziz Noor)
89

Thống kê trận đấu Al Akhdoud vs Al Wehda

số liệu thống kê
Al Akhdoud
Al Akhdoud
Al Wehda
Al Wehda
55 Kiểm soát bóng 45
12 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Al Akhdoud vs Al Wehda

Tất cả (17)
89'

Abdulaziz Noor rời sân và được thay thế bởi Meshal Al Alaeli.

86'

Pato rời sân và được thay thế bởi Saleh Al-Abbas.

86'

Naif Asiri rời sân và được thay thế bởi Abdulaziz Saleh Al Hatila.

86'

Mohanad Al-Qaydhi rời sân và được thay thế bởi Mohammed Al-Saeed.

75'

Alexandru Cretu đã kiến tạo cho bàn thắng.

75' V À A A O O O - Abdulaziz Noor ghi bàn!

V À A A O O O - Abdulaziz Noor ghi bàn!

66'

Saeed Al Mowalad rời sân và được thay thế bởi Youssef Amyn.

65'

Craig Goodwin rời sân và được thay thế bởi Alexandru Cretu.

65'

Odion Ighalo rời sân và được thay thế bởi Yahya Naji.

64'

Awadh Khamis rời sân và được thay thế bởi Yaseen Atiah Al Zubaidi.

55' V À A A O O O - Mohamed Al Makaazi ghi bàn!

V À A A O O O - Mohamed Al Makaazi ghi bàn!

50'

Saviour Godwin đã kiến tạo cho bàn thắng.

50' V À A A O O O - Pato ghi bàn!

V À A A O O O - Pato ghi bàn!

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

44' Thẻ vàng cho Ali Makki.

Thẻ vàng cho Ali Makki.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Al Akhdoud vs Al Wehda

Al Akhdoud (3-4-3): Paulo Vitor (28), Naif Asiri (15), Saeed Al-Rubaie (4), Damion Lowe (17), Awadh Khamis Al Faraj (27), Juan Pedroza (18), Knowledge Musona (11), Muhannad Al Qaydhi (98), Christian Bassogog (13), Pato (7), Saviour Godwin (10)

Al Wehda (4-3-3): Abdullah Hussain Al-Oaisher (1), Saeed Al Mowalad (2), Ali Abdulqader Makki (22), Abdullah Al Hafith (17), Ali Al-Salem (49), Mohamed Al Makahasi (35), Waleed Rashid Bakhshween (4), Juninho Bacuna (10), Abdulaziz Noor Sheik (24), Odion Ighalo (9), Craig Goodwin (23)

Al Akhdoud
Al Akhdoud
3-4-3
28
Paulo Vitor
15
Naif Asiri
4
Saeed Al-Rubaie
17
Damion Lowe
27
Awadh Khamis Al Faraj
18
Juan Pedroza
11
Knowledge Musona
98
Muhannad Al Qaydhi
13
Christian Bassogog
7
Pato
10
Saviour Godwin
23
Craig Goodwin
9
Odion Ighalo
24
Abdulaziz Noor Sheik
10
Juninho Bacuna
4
Waleed Rashid Bakhshween
35
Mohamed Al Makahasi
49
Ali Al-Salem
17
Abdullah Al Hafith
22
Ali Abdulqader Makki
2
Saeed Al Mowalad
1
Abdullah Hussain Al-Oaisher
Al Wehda
Al Wehda
4-3-3
Thay người
64’
Awadh Khamis
Yaseen Al Zubaidi
65’
Craig Goodwin
Alexandru Cretu
86’
Mohanad Al-Qaydhi
Mohammed Al Saeed
65’
Odion Ighalo
Yahya Naji
86’
Naif Asiri
Abdulaziz Hetela
66’
Saeed Al Mowalad
Youssef Amyn
86’
Pato
Saleh Al-Abbas
89’
Abdulaziz Noor
Meshal Alaeli
Cầu thủ dự bị
Rakan Najjar
Ahmed Al Rashidi
Saud Salem
Alexandru Cretu
Hussain Al-Zabdani
Youssef Amyn
Mohammed Al Saeed
Hussain Ahmed Al Issa
Abdulaziz Hetela
Meshal Alaeli
Mohammed Juhaif
Murad Khadhari
Karim Ashraf
Saad Bguir
Saleh Al-Abbas
Yahya Naji
Yaseen Al Zubaidi
Sultan Al Harbi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Saudi Arabia
05/12 - 2024
01/05 - 2025

Thành tích gần đây Al Akhdoud

VĐQG Saudi Arabia
22/05 - 2025
17/05 - 2025
13/05 - 2025
01/05 - 2025
23/04 - 2025
17/04 - 2025
11/04 - 2025
04/04 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025

Thành tích gần đây Al Wehda

VĐQG Saudi Arabia
22/05 - 2025
15/05 - 2025
10/05 - 2025
01/05 - 2025
22/04 - 2025
20/04 - 2025
10/04 - 2025
H1: 0-0
07/04 - 2025
15/03 - 2025
07/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Al IttihadAl Ittihad3325534380T T T T T
2Al HilalAl Hilal3322655272H T T T H
3Al QadsiahAl Qadsiah3321572468H T T T T
4Al NassrAl Nassr3320763967T B T H T
5Al AhliAl Ahli3320493264T T B T B
6Al ShababAl Shabab33176102257H B T T B
7Al EttifaqAl Ettifaq3313812-247B T B H T
8Al TaawounAl Taawoun3312912245T B B H T
9Al RiyadhAl Riyadh3310815-1438H B T B B
10Al KhaleejAl Khaleej3310716-1637H B B T B
11Al KholoodAl Kholood3311418-2337B B T B T
12Al FatehAl Fateh3310617-1536H T B B T
13Al FeihaAl Feiha3381213-2036H T B T B
14DamacDamac339816-1235B B T H B
15Al WehdaAl Wehda339618-2433B T T B H
16Al AkhdoudAl Akhdoud338718-2431T B B B T
17Al OrobahAl Orobah339321-4030H T B B B
18Al RaedAl Raed336324-2421B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow