Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- Blaz Kramer (Kiến tạo: Koray Guenter)
31 - Mohanad Al-Qaydhi (Thay: Saeed Al-Rubaie)
41 - Koray Guenter (Kiến tạo: Goekhan Guel)
57 - Koray Guenter
59 - Blaz Kramer
60 - Saleh Al-Abbas (Thay: Goekhan Guel)
70 - Saleh Al-Harthi (Thay: Christian Bassogog)
89 - Abdulaziz Saleh Al Hatila (Thay: Khaled Narey)
89
- Flavio
12 - Musa Barrow (Kiến tạo: Mohammed Marzouq Al Kuwaykibi)
15 - Andrei Girotto
23 - Roger Martinez (Kiến tạo: Musa Barrow)
28 - Musa Barrow
65 - Abdalellah Hawsawi (Thay: Angelo Fulgini)
77 - Abdulfattah Adam (Thay: Musa Barrow)
88 - Sultan Mandash (Thay: Roger Martinez)
88 - Romain Faivre (Thay: Mohammed Marzouq Al Kuwaykibi)
88
Thống kê trận đấu Al Akhdoud vs Al Taawoun
Diễn biến Al Akhdoud vs Al Taawoun
Tất cả (36)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Khaled Narey rời sân và được thay thế bởi Abdulaziz Saleh Al Hatila.
Christian Bassogog rời sân và được thay thế bởi Saleh Al-Harthi.
Mohammed Marzouq Al Kuwaykibi rời sân và được thay thế bởi Romain Faivre.
Roger Martinez rời sân và được thay thế bởi Sultan Mandash.
Musa Barrow rời sân và được thay thế bởi Abdulfattah Adam.
Angelo Fulgini rời sân và được thay thế bởi Abdalellah Hawsawi.
Goekhan Guel rời sân và được thay thế bởi Saleh Al-Abbas.
V À A A O O O - Musa Barrow ghi bàn!
Thẻ vàng cho Blaz Kramer.
Thẻ vàng cho Koray Guenter.
Goekhan Guel đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Koray Guenter đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Saeed Al-Rubaie rời sân và được thay thế bởi Mohanad Al-Qaydhi.
Koray Guenter đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Blaz Kramer ghi bàn!
Musa Barrow đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Roger Martinez ghi bàn!
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Thẻ vàng cho Andrei Girotto.
Mohammed Marzouq Al Kuwaykibi đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Musa Barrow ghi bàn!
Thẻ vàng cho Flavio.
Đội khách được hưởng một quả phát bóng lên tại Najran.
Al-Taawoun có một quả phát bóng lên.
Đá phạt cho Al-Akhdoud.
Liệu Al-Akhdoud có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này trong phần sân của Al-Taawoun không?
Al-Akhdoud được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Khalid Saleh Al-Turais trao cho Al-Akhdoud một quả phát bóng lên.
Bóng đi ra ngoài sân và Al-Akhdoud được hưởng một quả phát bóng lên.
Al-Taawoun thực hiện một quả ném biên trong phần sân của Al-Akhdoud.
Al-Akhdoud được hưởng một quả phạt góc do Khalid Saleh Al-Turais trao tặng.
Khalid Saleh Al-Turais ra hiệu cho một quả đá phạt cho Al-Taawoun ở phần sân của họ.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Al Akhdoud vs Al Taawoun
Al Akhdoud (4-2-3-1): Samuel (94), Mohammed Abu Abd (21), Koray Gunter (22), Saeed Al-Rubaie (4), Ali Al-Salem (3), Gökhan Gul (17), Petros (6), Christian Bassogog (13), Juan Pedroza (18), Khaled Narey (7), Blaz Kramer (9)
Al Taawoun (4-3-3): Mailson (1), Mohammed Mahzari (5), Andrei (3), Waleed Abdul Wahad Al-Ahmed (23), Muteb Al-Mufarrij (32), Flavio (8), Ashraf El Mahdioui (18), Angelo Fulgini (11), Mohammed Al Kuwaykibi (7), Roger Martínez (10), Musa Barrow (99)
Thay người | |||
41’ | Saeed Al-Rubaie Muhannad Al Qaydhi | 77’ | Angelo Fulgini Abdalellah Hawsawi |
70’ | Goekhan Guel Saleh Al-Abbas | 88’ | Roger Martinez Sultan Ahmed Mandash |
89’ | Khaled Narey Abdulaziz Hetela | 88’ | Mohammed Marzouq Al Kuwaykibi Romain Faivre |
89’ | Christian Bassogog Saleh Al-Harthi | 88’ | Musa Barrow Abdulfattah Adam Mohammed |
Cầu thủ dự bị | |||
Rakan Najjar | Abdolqoddo Attiah | ||
Saud Salem | Rayan Fourgi | ||
Saleh Al-Abbas | Mohammed Al Dossari | ||
Muhannad Al Qaydhi | Sultan Ahmed Mandash | ||
Abdulaziz Hetela | Abdalellah Hawsawi | ||
Hussain Al-Zabdani | Ahmed Saleh Bahusayn | ||
Ghassan Hawsawi | Romain Faivre | ||
Saleh Al-Harthi | Abdulfattah Adam Mohammed | ||
Mohammed Juhaif | Meshal Alaeli |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Akhdoud
Thành tích gần đây Al Taawoun
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 4 | 4 | 0 | 0 | 13 | 12 | T T T T |
2 | 4 | 3 | 1 | 0 | 4 | 10 | T H T T | |
3 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T T T B |
4 | 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 9 | B T T T | |
5 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 0 | 9 | B T T T |
6 | | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 8 | T H H T |
7 | | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 8 | T H H T |
8 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | T H B T |
9 | | 4 | 2 | 1 | 1 | -1 | 7 | T B H T |
10 | | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 6 | T T B B |
11 | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | B B T T | |
12 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | B T H B |
13 | | 4 | 1 | 0 | 3 | -6 | 3 | B T B B |
14 | | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | H B H B |
15 | | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | H B B B |
16 | | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B B H B |
17 | 4 | 0 | 0 | 4 | -5 | 0 | B B B B | |
18 | | 4 | 0 | 0 | 4 | -7 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại