Christian Bassogog rời sân và được thay thế bởi Abdulaziz Saleh Al Hatila.
- Christian Bassogog (Kiến tạo: Saviour Godwin)
7 - Knowledge Musona (Thay: Saleh Al-Abbas)
72 - Petros
77 - Pato (Thay: Awadh Khamis)
85 - Mohammed Juhaif (Thay: Saviour Godwin)
90 - Abdulaziz Saleh Al Hatila (Thay: Christian Bassogog)
90
- Muteb Al Mufarrij
24 - Sultan Al Farhan
45+5' - Faycal Fajr (Thay: Abdulmalik Al Harbi)
52 - Faycal Fajr
53 - Saad Fahad Al Nasser (Thay: Ibrahim Alshuayl)
63 - Sultan Mandash (Thay: Mohammed Marzouq Al Kuwaykibi)
63 - Abdelhamid Sabiri (Thay: Fahad Al Abdulrazzaq)
63 - Andrei Girotto (Thay: Muteb Al Mufarrij)
73 - Sultan Mandash (Kiến tạo: Abdelhamid Sabiri)
79
Thống kê trận đấu Al Akhdoud vs Al Taawoun
Diễn biến Al Akhdoud vs Al Taawoun
Tất cả (20)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Saviour Godwin rời sân và được thay thế bởi Mohammed Juhaif.
Awadh Khamis rời sân và được thay thế bởi Pato.
Abdelhamid Sabiri đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Sultan Mandash ghi bàn!
Thẻ vàng cho Petros.
Muteb Al Mufarrij rời sân và được thay thế bởi Andrei Girotto.
Saleh Al-Abbas rời sân và được thay thế bởi Knowledge Musona.
Fahad Al Abdulrazzaq rời sân và được thay thế bởi Abdelhamid Sabiri.
Mohammed Marzouq Al Kuwaykibi rời sân và được thay thế bởi Sultan Mandash.
Ibrahim Alshuayl rời sân và được thay thế bởi Saad Fahad Al Nasser.
Thẻ vàng cho Faycal Fajr.
Abdulmalik Al Harbi rời sân và được thay thế bởi Faycal Fajr.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Sultan Al Farhan.
Thẻ vàng cho Muteb Al Mufarrij.
Saviour Godwin đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Christian Bassogog đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Al Akhdoud vs Al Taawoun
Al Akhdoud (5-4-1): Paulo Vitor (28), Awadh Khamis Al Faraj (27), Naif Asiri (15), Saeed Al-Rubaie (4), Muhannad Al Qaydhi (98), Yaseen Al Zubaidi (26), Christian Bassogog (13), Juan Pedroza (18), Petros (66), Saviour Godwin (10), Saleh Al-Abbas (14)
Al Taawoun (4-4-2): Abdulrahman Alghamdi (98), Fahad bin Jumayah (14), Waleed Abdul Wahad Al-Ahmed (23), Muteb Al-Mufarrij (32), Ibrahim Al-Shuail (26), Mohammed Al Kuwaykibi (7), Sultan Al Farhan (6), Abdulmalik Al-Harbi (44), Fahad Khalid Al Abdulrazzaq (21), Lucas Chávez (19), Abdulfattah Adam Mohammed (9)
Thay người | |||
72’ | Saleh Al-Abbas Knowledge Musona | 52’ | Abdulmalik Al Harbi Faycal Fajr |
85’ | Awadh Khamis Pato | 63’ | Mohammed Marzouq Al Kuwaykibi Sultan Ahmed Mandash |
90’ | Christian Bassogog Abdulaziz Hetela | 63’ | Fahad Al Abdulrazzaq Abdelhamid Sabiri |
90’ | Saviour Godwin Mohammed Juhaif | 63’ | Ibrahim Alshuayl Saad Al Nasser |
73’ | Muteb Al Mufarrij Andrei |
Cầu thủ dự bị | |||
Abdulaziz Hetela | Mohammed Mahzari | ||
Pato | Sultan Ahmed Mandash | ||
Knowledge Musona | Faycal Fajr | ||
Saleh Al-Harthi | Musa Barrow | ||
Mohammed Juhaif | Abdelhamid Sabiri | ||
Hussain Al-Zabdani | Saad Al Nasser | ||
Saud Salem | Andrei | ||
Rakan Najjar | Roger Martínez | ||
Ghassan Hawsawi | Abdolqoddo Attiah |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Akhdoud
Thành tích gần đây Al Taawoun
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 33 | 25 | 5 | 3 | 43 | 80 | T T T T T |
2 | | 33 | 22 | 6 | 5 | 52 | 72 | H T T T H |
3 | 33 | 21 | 5 | 7 | 24 | 68 | H T T T T | |
4 | | 33 | 20 | 7 | 6 | 39 | 67 | T B T H T |
5 | | 33 | 20 | 4 | 9 | 32 | 64 | T T B T B |
6 | | 33 | 17 | 6 | 10 | 22 | 57 | H B T T B |
7 | | 33 | 13 | 8 | 12 | -2 | 47 | B T B H T |
8 | | 33 | 12 | 9 | 12 | 2 | 45 | T B B H T |
9 | | 33 | 10 | 8 | 15 | -14 | 38 | H B T B B |
10 | | 33 | 10 | 7 | 16 | -16 | 37 | H B B T B |
11 | 33 | 11 | 4 | 18 | -23 | 37 | B B T B T | |
12 | | 33 | 10 | 6 | 17 | -15 | 36 | H T B B T |
13 | | 33 | 8 | 12 | 13 | -20 | 36 | H T B T B |
14 | | 33 | 9 | 8 | 16 | -12 | 35 | B B T H B |
15 | 33 | 9 | 6 | 18 | -24 | 33 | B T T B H | |
16 | | 33 | 8 | 7 | 18 | -24 | 31 | T B B B T |
17 | 33 | 9 | 3 | 21 | -40 | 30 | H T B B B | |
18 | | 33 | 6 | 3 | 24 | -24 | 21 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại