Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Ibrahima Kone
45+1' - Eid Al-Muwallad
48 - Diego Ferreira
50 - Awadh Faraj
55 - Saleh Al-Abbas (Thay: Ibrahima Kone)
63 - Mohammed Juhaif (Thay: Eid Al-Muwallad)
69 - Hussain Al-Zabdani (Thay: Awadh Faraj)
82 - Mohammed Al-Saeed (Thay: Diego Ferreira)
82
- Bernard Mensah
15 - Abdulelah Al Khaibari
44 - Abdulelah Al Khaibari
45+1' - Toze (Kiến tạo: Bernard Mensah)
53 - Mohamed Konate (Thay: Mohammed Al-Aqel)
69 - Ibrahim Bayesh (Thay: Yahya Al Shehri)
69 - Marzouq Tambakti (Thay: Ziyad Al Sahafi)
73 - Marzouq Tambakti (Thay: Ziyad Al Sahafi)
77 - Mohamed Al-Oqil (Thay: Bernard Mensah)
78 - Ibrahim Bayesh
90+7'
Thống kê trận đấu Al Akhdoud vs Al Riyadh
Diễn biến Al Akhdoud vs Al Riyadh
Tất cả (21)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Ibrahim Bayesh.
Awadh Faraj rời sân và được thay thế bởi Hussain Al-Zabdani.
Diego Ferreira rời sân và được thay thế bởi Mohammed Al-Saeed.
Bernard Mensah rời sân và được thay thế bởi Mohamed Al-Oqil.
Ziyad Al Sahafi rời sân và được thay thế bởi Marzouq Tambakti.
Yahya Al Shehri rời sân và được thay thế bởi Ibrahim Bayesh.
Eid Al-Muwallad rời sân và được thay thế bởi Mohammed Juhaif.
Mohammed Al-Aqel rời sân và được thay thế bởi Mohamed Konate.
Ibrahima Kone rời sân và được thay thế bởi Saleh Al-Abbas.
Thẻ vàng cho Awadh Faraj.
Bernard Mensah đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Toze đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Diego Ferreira.
Thẻ vàng cho Eid Al-Muwallad.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Ibrahima Kone.
Thẻ vàng cho Abdulelah Al Khaibari.
Thẻ vàng cho Bernard Mensah.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Al Akhdoud vs Al Riyadh
Al Akhdoud (4-3-3): Paulo Vitor (28), Awadh Khamis Al Faraj (27), Damion Lowe (17), Saeed Al-Rubaie (4), Diego de Sousa Ferreira (16), Eid Al-Muwallad (6), Petros (66), Juan Pedroza (18), Knowledge Musona (11), Ibrahima Koné (9), Christian Bassogog (13)
Al Riyadh (5-3-2): Milan Borjan (82), Hussien Ali Al Nowiqi (27), Ziyad Al Sahafi (14), Ahmed Asiri (29), Yoann Barbet (5), Abdulelah Al Khaibari (8), Toze (20), Lucas Kal (21), Bernard Mensah (43), Yahya Al Shehri (88), Mohammed Saleh (7)
Thay người | |||
63’ | Ibrahima Kone Saleh Al-Abbas | 69’ | Mohammed Al-Aqel Mohamed Konate |
69’ | Eid Al-Muwallad Mohammed Juhaif | 69’ | Yahya Al Shehri Ibrahim Bayesh |
82’ | Awadh Faraj Hussain Al-Zabdani | 73’ | Ziyad Al Sahafi Marzouq Tambakti |
82’ | Diego Ferreira Mohammed Al Saeed | 78’ | Bernard Mensah Mohammed Al-Oqil |
Cầu thủ dự bị | |||
Naif Asiri | Abdulrahman Al Shammari | ||
Hussain Al-Zabdani | Rayan Al-Bloushi | ||
Abdulaziz Hetela | Mohammed Al-Oqil | ||
Rakan Najjar | Bader Al Mutairi | ||
Muhannad Al Qaydhi | Suwailem Al-Manhali | ||
Saleh Al-Abbas | Nawaf Al-Hawsawi | ||
Mohammed Juhaif | Marzouq Tambakti | ||
Saud Salem | Mohamed Konate | ||
Mohammed Al Saeed | Ibrahim Bayesh |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Akhdoud
Thành tích gần đây Al Riyadh
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 33 | 25 | 5 | 3 | 43 | 80 | T T T T T |
2 | | 33 | 22 | 6 | 5 | 52 | 72 | H T T T H |
3 | 33 | 21 | 5 | 7 | 24 | 68 | H T T T T | |
4 | | 33 | 20 | 7 | 6 | 39 | 67 | T B T H T |
5 | | 33 | 20 | 4 | 9 | 32 | 64 | T T B T B |
6 | | 33 | 17 | 6 | 10 | 22 | 57 | H B T T B |
7 | | 33 | 13 | 8 | 12 | -2 | 47 | B T B H T |
8 | | 33 | 12 | 9 | 12 | 2 | 45 | T B B H T |
9 | | 33 | 10 | 8 | 15 | -14 | 38 | H B T B B |
10 | | 33 | 10 | 7 | 16 | -16 | 37 | H B B T B |
11 | 33 | 11 | 4 | 18 | -23 | 37 | B B T B T | |
12 | | 33 | 10 | 6 | 17 | -15 | 36 | H T B B T |
13 | | 33 | 8 | 12 | 13 | -20 | 36 | H T B T B |
14 | | 33 | 9 | 8 | 16 | -12 | 35 | B B T H B |
15 | 33 | 9 | 6 | 18 | -24 | 33 | B T T B H | |
16 | | 33 | 8 | 7 | 18 | -24 | 31 | T B B B T |
17 | 33 | 9 | 3 | 21 | -40 | 30 | H T B B B | |
18 | | 33 | 6 | 3 | 24 | -24 | 21 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại