Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Saleh Al-Harthi (Thay: Saviour Godwin)
75 - Knowledge Musona (Thay: Juan Pedroza)
75 - Diego Ferreira (Thay: Mohammed Al-Saeed)
76 - Awadh Khamis
83 - Hussain Al-Zabdani (Thay: Awadh Khamis)
84 - Abdulaziz Saleh Al Hatila (Thay: Eid Al-Muwallad)
84 - (og) Khaled Al Samiri
90+5' - Petros
90+6' - Saleh Al-Harthi
90+7'
- Fabio Martins
45+3' - Ali Al Shaafi (Thay: Mohammed Al-Khabrani)
46 - Saleh Aboulshamat (Kiến tạo: Abdullah Al Salem)
66 - Mohammed Al Abdullah (Thay: Saleh Aboulshamat)
68 - Mohamed Sherif (Thay: Abdullah Al Salem)
68 - Mohamed Sherif (Kiến tạo: Pedro Rebocho)
69 - Bander Al-Mutairi (Thay: Murad Al-Hawsawi)
87 - Abdullah Al Fahad (Thay: Konstantinos Fortounis)
90 - Khaled Al Samiri
90+1'
Thống kê trận đấu Al Akhdoud vs Al Khaleej
Diễn biến Al Akhdoud vs Al Khaleej
Tất cả (24)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Konstantinos Fortounis rời sân và được thay thế bởi Abdullah Al Fahad.
Thẻ vàng cho Saleh Al-Harthi.
Thẻ vàng cho Petros.
PHẢN LƯỚI NHÀ - Khaled Al Samiri đã đưa bóng vào lưới nhà!
Thẻ vàng cho Khaled Al Samiri.
Murad Al-Hawsawi rời sân và được thay thế bởi Bander Al-Mutairi.
Eid Al-Muwallad rời sân và được thay thế bởi Abdulaziz Saleh Al Hatila.
Awadh Khamis rời sân và được thay thế bởi Hussain Al-Zabdani.
Thẻ vàng cho Awadh Khamis.
Mohammed Al-Saeed rời sân và được thay thế bởi Diego Ferreira.
Juan Pedroza rời sân và được thay thế bởi Knowledge Musona.
Saviour Godwin rời sân và được thay thế bởi Saleh Al-Harthi.
Pedro Rebocho đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Mohamed Sherif đã ghi bàn!
Abdullah Al Salem rời sân và được thay thế bởi Mohamed Sherif.
Saleh Aboulshamat rời sân và được thay thế bởi Mohammed Al Abdullah.
Abdullah Al Salem đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Saleh Aboulshamat đã ghi bàn!
Mohammed Al-Khabrani rời sân và được thay thế bởi Ali Al Shaafi.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Fabio Martins.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Al Akhdoud vs Al Khaleej
Al Akhdoud (4-3-3): Paulo Vitor (28), Awadh Khamis Al Faraj (27), Naif Asiri (15), Damion Lowe (17), Mohammed Al Saeed (2), Juan Pedroza (18), Eid Al-Muwallad (6), Petros (66), Christian Bassogog (13), Saleh Al-Abbas (14), Saviour Godwin (10)
Al Khaleej (4-2-3-1): Ibrahim Sehic (23), Rebocho (5), Mohammed Al-Khubrani (3), Marcel Tisserand (32), Mansour Hamzi (15), Murad Al-Hawsawi (18), Khaled Al-Sumairi (8), Fabio Martins (10), Konstantinos Fortounis (17), Saleh Aboulshamat (47), Abdullah Al Salem (11)
Thay người | |||
75’ | Juan Pedroza Knowledge Musona | 46’ | Mohammed Al-Khabrani Ali Saeed Ali Al Shaafi |
75’ | Saviour Godwin Saleh Al-Harthi | 68’ | Saleh Aboulshamat Mohammed Al-Abdullah |
76’ | Mohammed Al-Saeed Diego de Sousa Ferreira | 68’ | Abdullah Al Salem Mohamed Sherif |
84’ | Eid Al-Muwallad Abdulaziz Hetela | 87’ | Murad Al-Hawsawi Bandar Al Mutairi |
84’ | Awadh Khamis Hussain Al-Zabdani | 90’ | Konstantinos Fortounis Abdullah Al-Fahad |
Cầu thủ dự bị | |||
Rakan Najjar | Raed Ozaybi | ||
Abdulaziz Hetela | Mohammed Al-Abdullah | ||
Diego de Sousa Ferreira | Mohamed Sherif | ||
Mohammed Juhaif | Abdullah Al-Fahad | ||
Saeed Al-Rubaie | Bandar Al Mutairi | ||
Ghassan Hawsawi | Arif Saleh Al-Haydar | ||
Hussain Al-Zabdani | Ali Saeed Ali Al Shaafi | ||
Knowledge Musona | Theyab Absa | ||
Saleh Al-Harthi | Hussain Al Sultan |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Akhdoud
Thành tích gần đây Al Khaleej
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 33 | 25 | 5 | 3 | 43 | 80 | T T T T T |
2 | | 33 | 22 | 6 | 5 | 52 | 72 | H T T T H |
3 | 33 | 21 | 5 | 7 | 24 | 68 | H T T T T | |
4 | | 33 | 20 | 7 | 6 | 39 | 67 | T B T H T |
5 | | 33 | 20 | 4 | 9 | 32 | 64 | T T B T B |
6 | | 33 | 17 | 6 | 10 | 22 | 57 | H B T T B |
7 | | 33 | 13 | 8 | 12 | -2 | 47 | B T B H T |
8 | | 33 | 12 | 9 | 12 | 2 | 45 | T B B H T |
9 | | 33 | 10 | 8 | 15 | -14 | 38 | H B T B B |
10 | | 33 | 10 | 7 | 16 | -16 | 37 | H B B T B |
11 | 33 | 11 | 4 | 18 | -23 | 37 | B B T B T | |
12 | | 33 | 10 | 6 | 17 | -15 | 36 | H T B B T |
13 | | 33 | 8 | 12 | 13 | -20 | 36 | H T B T B |
14 | | 33 | 9 | 8 | 16 | -12 | 35 | B B T H B |
15 | 33 | 9 | 6 | 18 | -24 | 33 | B T T B H | |
16 | | 33 | 8 | 7 | 18 | -24 | 31 | T B B B T |
17 | 33 | 9 | 3 | 21 | -40 | 30 | H T B B B | |
18 | | 33 | 6 | 3 | 24 | -24 | 21 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại