Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Trực tiếp kết quả Al Akhdoud vs Al Ittihad hôm nay 31-08-2025
Giải VĐQG Saudi Arabia - CN, 31/8
Kết thúc



![]() Karim Benzema 4 | |
![]() Steven Bergwijn 7 | |
![]() Juan Pedroza 27 | |
![]() (og) Saeed Al-Rubaie 29 | |
![]() Saeed Al-Rubaie 36 | |
![]() Naif Asiri 49 | |
![]() Karim Benzema (Kiến tạo: Fabinho) 51 | |
![]() Juan Pedroza (Kiến tạo: Christian Bassogog) 57 | |
![]() Karim Benzema (Kiến tạo: Muhannad Shanqeeti) 60 | |
![]() Mohammed Juhaif 70 | |
![]() Abdulaziz Saleh Al Hatila (Thay: Petros) 72 | |
![]() Saud Salem (Thay: Goekhan Guel) 72 | |
![]() Saleh Al-Harthi (Thay: Mohammed Juhaif) 72 | |
![]() Moussa Diaby 78 | |
![]() Mohanad Al-Qaydhi (Thay: Ali Al-Salem) 81 | |
![]() Faisel Al-Ghamdi (Thay: N'Golo Kante) 81 | |
![]() Abdulrahman Al-Obood (Thay: Steven Bergwijn) 81 | |
![]() Yaseen Al-Jaber (Thay: Muhannad Shanqeeti) 81 | |
![]() Naif Asiri 83 | |
![]() Naif Asiri 83 | |
![]() Saleh Al-Shehri (Thay: Houssem Aouar) 86 | |
![]() Hussain Al-Zabdani (Thay: Blaz Kramer) 89 | |
![]() Muath Faqeehi (Thay: Mario Mitaj) 90 |
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Mario Mitaj rời sân và được thay thế bởi Muath Faqeehi.
Blaz Kramer rời sân và được thay thế bởi Hussain Al-Zabdani.
Houssem Aouar rời sân và được thay thế bởi Saleh Al-Shehri.
THẺ ĐỎ! - Naif Asiri nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Naif Asiri nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Muhannad Shanqeeti rời sân và được thay thế bởi Yaseen Al-Jaber.
Steven Bergwijn rời sân và được thay thế bởi Abdulrahman Al-Obood.
N'Golo Kante rời sân và được thay thế bởi Faisel Al-Ghamdi.
Ali Al-Salem rời sân và được thay thế bởi Mohanad Al-Qaydhi.
Thẻ vàng cho Moussa Diaby.
Mohammed Juhaif rời sân và được thay thế bởi Saleh Al-Harthi.
Goekhan Guel rời sân và được thay thế bởi Saud Salem.
Petros rời sân và được thay thế bởi Abdulaziz Saleh Al Hatila.
Thẻ vàng cho Mohammed Juhaif.
Muhannad Shanqeeti đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Karim Benzema đã ghi bàn!
Christian Bassogog đã kiến tạo cho bàn thắng này.
V À A A O O O - Juan Pedroza đã ghi bàn!
Fabinho đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Karim Benzema đã ghi bàn!
Al Akhdoud (4-3-3): Samuel (94), Naif Asiri (15), Saeed Al-Rubaie (4), Koray Gunter (22), Ali Al-Salem (3), Petros (6), Gökhan Gul (7), Juan Pedroza (18), Mohammed Juhaif (10), Blaz Kramer (9), Christian Bassogog (13)
Al Ittihad (4-3-3): Mohammed Al Absi (50), Mario Mitaj (12), Danilo Pereira (2), Saad Al-Mousa (6), Muhannad Shanqeeti (13), Houssem Aouar (10), N'Golo Kanté (7), Fabinho (8), Steven Bergwijn (34), Karim Benzema (9), Moussa Diaby (19)
Thay người | |||
72’ | Mohammed Juhaif Saleh Al-Harthi | 81’ | N'Golo Kante Faisal Al-Ghamdi |
72’ | Petros Abdulaziz Hetela | 81’ | Steven Bergwijn Abdulrahman Al-Oboud |
72’ | Goekhan Guel Saud Salem | 81’ | Muhannad Shanqeeti Yaseen Al-Jaber |
81’ | Ali Al-Salem Muhannad Al Qaydhi | 86’ | Houssem Aouar Saleh Al-Shehri |
89’ | Blaz Kramer Hussain Al-Zabdani | 90’ | Mario Mitaj Muath Faquihi |
Cầu thủ dự bị | |||
Rakan Najjar | Osama Al-Mermesh | ||
Saad Al-Qarni | Hamed Al Ghamdi | ||
Hussain Al-Zabdani | Abdulaziz Al Bishi | ||
Muhannad Al Qaydhi | Faisal Al-Ghamdi | ||
Saleh Al-Harthi | Saleh Al-Shehri | ||
Ghassan Hawsawi | Muath Faquihi | ||
Saleh Al-Abbas | Awad Al-Nashri | ||
Abdulaziz Hetela | Abdulrahman Al-Oboud | ||
Saud Salem | Yaseen Al-Jaber |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 13 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 4 | 10 | T H T T |
3 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T T T B |
4 | 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 9 | B T T T | |
5 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 0 | 9 | B T T T |
6 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 8 | T H H T |
7 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 8 | T H H T |
8 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | T H B T |
9 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | -1 | 7 | T B H T |
10 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 6 | T T B B |
11 | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | B B T T | |
12 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | B T H B |
13 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -6 | 3 | B T B B |
14 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | H B H B |
15 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | H B B B |
16 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B B H B |
17 | 4 | 0 | 0 | 4 | -5 | 0 | B B B B | |
18 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -7 | 0 | B B B B |