Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Juan Pedroza
27 - Saeed Al-Rubaie
36 - Naif Asiri
49 - Juan Pedroza (Kiến tạo: Christian Bassogog)
57 - Mohammed Juhaif
70 - Abdulaziz Saleh Al Hatila (Thay: Petros)
72 - Saud Salem (Thay: Goekhan Guel)
72 - Saleh Al-Harthi (Thay: Mohammed Juhaif)
72 - Mohanad Al-Qaydhi (Thay: Ali Al-Salem)
81 - Naif Asiri
83 - Naif Asiri
83 - Hussain Al-Zabdani (Thay: Blaz Kramer)
89
- Karim Benzema
4 - Steven Bergwijn
7 - (og) Saeed Al-Rubaie
29 - Karim Benzema (Kiến tạo: Fabinho)
51 - Karim Benzema (Kiến tạo: Muhannad Shanqeeti)
60 - Moussa Diaby
78 - Faisel Al-Ghamdi (Thay: N'Golo Kante)
81 - Abdulrahman Al-Obood (Thay: Steven Bergwijn)
81 - Yaseen Al-Jaber (Thay: Muhannad Shanqeeti)
81 - Saleh Al-Shehri (Thay: Houssem Aouar)
86 - Muath Faqeehi (Thay: Mario Mitaj)
90
Thống kê trận đấu Al Akhdoud vs Al Ittihad
Diễn biến Al Akhdoud vs Al Ittihad
Tất cả (33)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Mario Mitaj rời sân và được thay thế bởi Muath Faqeehi.
Blaz Kramer rời sân và được thay thế bởi Hussain Al-Zabdani.
Houssem Aouar rời sân và được thay thế bởi Saleh Al-Shehri.
THẺ ĐỎ! - Naif Asiri nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Naif Asiri nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Muhannad Shanqeeti rời sân và được thay thế bởi Yaseen Al-Jaber.
Steven Bergwijn rời sân và được thay thế bởi Abdulrahman Al-Obood.
N'Golo Kante rời sân và được thay thế bởi Faisel Al-Ghamdi.
Ali Al-Salem rời sân và được thay thế bởi Mohanad Al-Qaydhi.
Thẻ vàng cho Moussa Diaby.
Mohammed Juhaif rời sân và được thay thế bởi Saleh Al-Harthi.
Goekhan Guel rời sân và được thay thế bởi Saud Salem.
Petros rời sân và được thay thế bởi Abdulaziz Saleh Al Hatila.
Thẻ vàng cho Mohammed Juhaif.
Muhannad Shanqeeti đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Karim Benzema đã ghi bàn!
Christian Bassogog đã kiến tạo cho bàn thắng này.
V À A A O O O - Juan Pedroza đã ghi bàn!
Fabinho đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Karim Benzema đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Naif Asiri.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Saeed Al-Rubaie.
PHẢN LƯỚI NHÀ - Saeed Al-Rubaie đưa bóng vào lưới nhà!
V À A A O O O - Houssem Aouar đã ghi bàn!
V À A A O O O - Juan Pedroza đã ghi bàn!
V À A A O O O - Steven Bergwijn đã ghi bàn!
Houssem Aouar đã kiến tạo cho bàn thắng.
Steven Bergwijn đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Karim Benzema ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Al Akhdoud vs Al Ittihad
Al Akhdoud (4-3-3): Samuel (94), Naif Asiri (15), Saeed Al-Rubaie (4), Koray Gunter (22), Ali Al-Salem (3), Petros (6), Gökhan Gul (7), Juan Pedroza (18), Mohammed Juhaif (10), Blaz Kramer (9), Christian Bassogog (13)
Al Ittihad (4-3-3): Mohammed Al Absi (50), Mario Mitaj (12), Danilo Pereira (2), Saad Al-Mousa (6), Muhannad Shanqeeti (13), Houssem Aouar (10), N'Golo Kanté (7), Fabinho (8), Steven Bergwijn (34), Karim Benzema (9), Moussa Diaby (19)
Thay người | |||
72’ | Mohammed Juhaif Saleh Al-Harthi | 81’ | N'Golo Kante Faisal Al-Ghamdi |
72’ | Petros Abdulaziz Hetela | 81’ | Steven Bergwijn Abdulrahman Al-Oboud |
72’ | Goekhan Guel Saud Salem | 81’ | Muhannad Shanqeeti Yaseen Al-Jaber |
81’ | Ali Al-Salem Muhannad Al Qaydhi | 86’ | Houssem Aouar Saleh Al-Shehri |
89’ | Blaz Kramer Hussain Al-Zabdani | 90’ | Mario Mitaj Muath Faquihi |
Cầu thủ dự bị | |||
Rakan Najjar | Osama Al-Mermesh | ||
Saad Al-Qarni | Hamed Al Ghamdi | ||
Hussain Al-Zabdani | Abdulaziz Al Bishi | ||
Muhannad Al Qaydhi | Faisal Al-Ghamdi | ||
Saleh Al-Harthi | Saleh Al-Shehri | ||
Ghassan Hawsawi | Muath Faquihi | ||
Saleh Al-Abbas | Awad Al-Nashri | ||
Abdulaziz Hetela | Abdulrahman Al-Oboud | ||
Saud Salem | Yaseen Al-Jaber |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Akhdoud
Thành tích gần đây Al Ittihad
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 4 | 4 | 0 | 0 | 13 | 12 | T T T T |
2 | 4 | 3 | 1 | 0 | 4 | 10 | T H T T | |
3 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T T T B |
4 | 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 9 | B T T T | |
5 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 0 | 9 | B T T T |
6 | | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 8 | T H H T |
7 | | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 8 | T H H T |
8 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | T H B T |
9 | | 4 | 2 | 1 | 1 | -1 | 7 | T B H T |
10 | | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 6 | T T B B |
11 | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | B B T T | |
12 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | B T H B |
13 | | 4 | 1 | 0 | 3 | -6 | 3 | B T B B |
14 | | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | H B H B |
15 | | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | H B B B |
16 | | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B B H B |
17 | 4 | 0 | 0 | 4 | -5 | 0 | B B B B | |
18 | | 4 | 0 | 0 | 4 | -7 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại