Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Hussain Al-Zabdani (Thay: Awadh Khamis Al Faraj)
52 - Hussain Al-Zabdani (Thay: Awadh Faraj)
52 - Saviour Godwin (Thay: Mohammed Juhaif)
67 - Jorge Mendonca
68 - Eid Al-Muwallad
69 - Ibrahima Kone
81 - Awadh Faraj (Thay: Hamed Al Mansour)
82 - Abdulaziz Saleh Al Hatila (Thay: Eid Al-Muwallad)
82 - Saleh Al-Abbas (Thay: Ibrahima Kone)
85 - Mohammed Al-Saeed (Thay: Diego Ferreira)
85 - Ahmed Mostafa (Thay: Saeed Al-Rubaie)
88 - Saleh Al-Abbas
88 - Saleh Al-Abbas
90+5' - Paulo Vitor
90+10'
- Karim Benzema (Kiến tạo: Moussa Diaby)
50 - Fabinho
52 - Hamed Al Ghamdi (Thay: Mario Mitaj)
62 - Haroune Camara (Thay: Luiz Felipe)
67 - Karim Benzema (Kiến tạo: Haroune Camara)
72 - Sultan Farhan (Thay: Saleh Al Jamaan)
78 - Moussa Diaby
83 - Houssem Aouar (Kiến tạo: Steven Bergwijn)
89 - Omar Hawsawi (Thay: Romarinho)
90 - Saleh Al-Shehri (Thay: Steven Bergwijn)
90 - Abdulaziz Al Bishi (Thay: Saad Al-Mousa)
90 - Saleh Al-Shehri
90+7'
Thống kê trận đấu Al Akhdoud vs Al Ittihad
Diễn biến Al Akhdoud vs Al Ittihad
Tất cả (22)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Paulo Vitor.
Thẻ vàng cho Saleh Al-Shehri.
V À A A O O O - Saleh Al-Abbas đã ghi bàn!
Saad Al-Mousa rời sân và được thay thế bởi Abdulaziz Al Bishi.
Steven Bergwijn rời sân và được thay thế bởi Saleh Al-Shehri.
Steven Bergwijn đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Houssem Aouar đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Saleh Al-Abbas.
Diego Ferreira rời sân và được thay thế bởi Mohammed Al-Saeed.
Ibrahima Kone rời sân và được thay thế bởi Saleh Al-Abbas.
Thẻ vàng cho Moussa Diaby.
Thẻ vàng cho Ibrahima Kone.
Mohammed Juhaif rời sân và được thay thế bởi Saviour Godwin.
Mario Mitaj rời sân và được thay thế bởi Hamed Al Ghamdi.
Awadh Faraj rời sân và được thay thế bởi Hussain Al-Zabdani.
Thẻ vàng cho Fabinho.
Moussa Diaby đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Karim Benzema đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Al Akhdoud vs Al Ittihad
Al Akhdoud (4-2-3-1): Paulo Vitor (28), Awadh Khamis Al Faraj (27), Naif Asiri (15), Diego de Sousa Ferreira (16), Muhannad Al Qaydhi (98), Petros (66), Juan Pedroza (18), Christian Bassogog (13), Knowledge Musona (11), Mohammed Juhaif (21), Ibrahima Koné (9)
Al Ittihad (4-2-3-1): Predrag Rajković (1), Fawaz Al Saqour (27), Abdulelah Al Amri (4), Saad Al-Mousa (6), Hassan Kadesh (15), Fabinho (8), Mario Mitaj (12), Moussa Diaby (19), Houssem Aouar (10), Steven Bergwijn (34), Karim Benzema (9)
Thay người | |||
52’ | Awadh Faraj Hussain Al-Zabdani | 62’ | Mario Mitaj Hamed Al Ghamdi |
67’ | Mohammed Juhaif Saviour Godwin | 90’ | Saad Al-Mousa Abdulaziz Al Bishi |
82’ | Hamed Al Mansour Awadh Faraj | 90’ | Steven Bergwijn Saleh Al-Shehri |
85’ | Ibrahima Kone Saleh Al-Abbas | ||
85’ | Diego Ferreira Mohammed Al Saeed |
Cầu thủ dự bị | |||
Saleh Al-Harthi | Mohammed Al-Mahasneh | ||
Rakan Najjar | Ahmed Mazen Alghamdi | ||
Saleh Al-Abbas | Abdulaziz Al Bishi | ||
Ghassan Hawsawi | Muhannad Alshanqiti | ||
Mohammed Al Saeed | Saleh Al-Shehri | ||
Abdulaziz Hetela | Hamed Al Ghamdi | ||
Saviour Godwin | Abdulelah Abdulelah | ||
Hussain Al-Zabdani | Muath Faquihi | ||
Eid Al-Muwallad | Mohammed Ahmed Fallatah | ||
Awadh Faraj |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Akhdoud
Thành tích gần đây Al Ittihad
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 33 | 25 | 5 | 3 | 43 | 80 | T T T T T |
2 | | 33 | 22 | 6 | 5 | 52 | 72 | H T T T H |
3 | 33 | 21 | 5 | 7 | 24 | 68 | H T T T T | |
4 | | 33 | 20 | 7 | 6 | 39 | 67 | T B T H T |
5 | | 33 | 20 | 4 | 9 | 32 | 64 | T T B T B |
6 | | 33 | 17 | 6 | 10 | 22 | 57 | H B T T B |
7 | | 33 | 13 | 8 | 12 | -2 | 47 | B T B H T |
8 | | 33 | 12 | 9 | 12 | 2 | 45 | T B B H T |
9 | | 33 | 10 | 8 | 15 | -14 | 38 | H B T B B |
10 | | 33 | 10 | 7 | 16 | -16 | 37 | H B B T B |
11 | 33 | 11 | 4 | 18 | -23 | 37 | B B T B T | |
12 | | 33 | 10 | 6 | 17 | -15 | 36 | H T B B T |
13 | | 33 | 8 | 12 | 13 | -20 | 36 | H T B T B |
14 | | 33 | 9 | 8 | 16 | -12 | 35 | B B T H B |
15 | 33 | 9 | 6 | 18 | -24 | 33 | B T T B H | |
16 | | 33 | 8 | 7 | 18 | -24 | 31 | T B B B T |
17 | 33 | 9 | 3 | 21 | -40 | 30 | H T B B B | |
18 | | 33 | 6 | 3 | 24 | -24 | 21 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại