Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Djaniny (Kiến tạo: Suhayb Al Zaid) 26 | |
![]() Knowledge Musona 30 | |
![]() Hussain Al-Zabdani (Thay: Awadh Khamis) 46 | |
![]() Saeed Al-Rubaie 47 | |
![]() (Pen) Sofiane Bendebka 50 | |
![]() Mohanad Al-Qaydhi 51 | |
![]() Knowledge Musona 59 | |
![]() Saviour Godwin (Thay: Christian Bassogog) 65 | |
![]() Ghassan Hawsawi (Thay: Juan Pedroza) 65 | |
![]() Matheus Machado (Thay: Djaniny) 65 | |
![]() Ghassan Hawsawi 81 | |
![]() (Pen) Mourad Batna 82 | |
![]() Abdulaziz Saleh Al Hatila (Thay: Knowledge Musona) 84 | |
![]() Saleh Al-Abbas (Thay: Yaseen Atiah Al Zubaidi) 84 | |
![]() Ammar Al Daheem (Thay: Hussain Al Zarie) 88 | |
![]() Hussain Qasim (Thay: Mourad Batna) 88 | |
![]() Nawaf Alaqidi 89 | |
![]() Ahmed Al-Julaydan (Thay: Saeed Baattia) 90 | |
![]() Othman Al-Othman (Thay: Matias Vargas) 90 |
Thống kê trận đấu Al Akhdoud vs Al Fateh


Diễn biến Al Akhdoud vs Al Fateh
Matias Vargas rời sân và được thay thế bởi Othman Al-Othman.
Saeed Baattia rời sân và được thay thế bởi Ahmed Al-Julaydan.

Thẻ vàng cho Nawaf Alaqidi.
Mourad Batna rời sân và được thay thế bởi Hussain Qasim.
Hussain Al Zarie rời sân và được thay thế bởi Ammar Al Daheem.
Yaseen Atiah Al Zubaidi rời sân và được thay thế bởi Saleh Al-Abbas.
Knowledge Musona rời sân và được thay thế bởi Abdulaziz Saleh Al Hatila.

V À A A O O O - Mourad Batna từ Al Fateh FC đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

Thẻ vàng cho Ghassan Hawsawi.
Djaniny rời sân và được thay thế bởi Matheus Machado.
Juan Pedroza rời sân và được thay thế bởi Ghassan Hawsawi.
Christian Bassogog rời sân và được thay thế bởi Saviour Godwin.

Thẻ vàng cho Knowledge Musona.

Thẻ vàng cho Mohanad Al-Qaydhi.

V À A A O O O - Sofiane Bendebka từ Al Fateh FC đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

Thẻ vàng cho Saeed Al-Rubaie.
Awadh Khamis rời sân và được thay thế bởi Hussain Al-Zabdani.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Knowledge Musona đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Al Akhdoud vs Al Fateh
Al Akhdoud (3-4-3): Paulo Vitor (28), Muhannad Al Qaydhi (98), Saeed Al-Rubaie (4), Damion Lowe (17), Awadh Khamis Al Faraj (27), Juan Pedroza (18), Petros (66), Yaseen Al Zubaidi (26), Christian Bassogog (13), Pato (7), Knowledge Musona (11)
Al Fateh (4-2-3-1): Nawaf Al-Aqidi (26), Saeed Baattia (15), Jorge Fernandes (44), Marwane Saadane (17), Hussain Al Zarie (82), Zaydou Youssouf (33), Suhayb Al-Zaid (18), Mourad Batna (11), Sofiane Bendebka (28), Matias Vargas (9), Djaniny (21)


Thay người | |||
46’ | Awadh Khamis Hussain Al-Zabdani | 65’ | Djaniny Matheus Machado Ferreira |
65’ | Juan Pedroza Ghassan Hawsawi | 88’ | Hussain Al Zarie Ammar Al Daheem |
65’ | Christian Bassogog Saviour Godwin | 88’ | Mourad Batna Hussain Saleh Qasim Salem |
84’ | Knowledge Musona Abdulaziz Hetela | 90’ | Saeed Baattia Ahmed Al-Jelidan |
84’ | Yaseen Atiah Al Zubaidi Saleh Al-Abbas | 90’ | Matias Vargas Othman Al Othman |
Cầu thủ dự bị | |||
Rakan Najjar | Waleed Al-Anzi | ||
Naif Asiri | Ahmed Al-Jelidan | ||
Abdulaziz Hetela | Othman Al Othman | ||
Mohammed Al Saeed | Ammar Al Daheem | ||
Ghassan Hawsawi | Abdullah Al Anazi | ||
Saleh Al-Abbas | Hussain Saleh Qasim Salem | ||
Hussain Al-Zabdani | Matheus Machado Ferreira | ||
Mohammed Juhaif | Ali Hassan Al Masoud | ||
Saviour Godwin | Mohamed Alfehed |
Nhận định Al Akhdoud vs Al Fateh
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Akhdoud
Thành tích gần đây Al Fateh
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 25 | 5 | 3 | 43 | 80 | T T T T T |
2 | ![]() | 33 | 22 | 6 | 5 | 52 | 72 | H T T T H |
3 | ![]() | 33 | 21 | 5 | 7 | 24 | 68 | H T T T T |
4 | ![]() | 33 | 20 | 7 | 6 | 39 | 67 | T B T H T |
5 | ![]() | 33 | 20 | 4 | 9 | 32 | 64 | T T B T B |
6 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 22 | 57 | H B T T B |
7 | ![]() | 33 | 13 | 8 | 12 | -2 | 47 | B T B H T |
8 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | 2 | 45 | T B B H T |
9 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -14 | 38 | H B T B B |
10 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -16 | 37 | H B B T B |
11 | 33 | 11 | 4 | 18 | -23 | 37 | B B T B T | |
12 | ![]() | 33 | 10 | 6 | 17 | -15 | 36 | H T B B T |
13 | ![]() | 33 | 8 | 12 | 13 | -20 | 36 | H T B T B |
14 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -12 | 35 | B B T H B |
15 | 33 | 9 | 6 | 18 | -24 | 33 | B T T B H | |
16 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -24 | 31 | T B B B T |
17 | 33 | 9 | 3 | 21 | -40 | 30 | H T B B B | |
18 | ![]() | 33 | 6 | 3 | 24 | -24 | 21 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại