- Soufiane Rahimi
6 - Mohammed Al Baloushi
9 - (Pen) Soufiane Rahimi
26 - (Pen) Soufiane Rahimi
38 - Erik
45+7' - (Pen) Kaku
56 - Soufiane Rahimi
69 - Falah Waleed (Thay: Mohammed Al Baloushi)
80 - Hazem Mohammad (Thay: Kaku)
86 - Sultan Al Shamsi (Thay: Soufiane Rahimi)
86 - Ahmed Barman (Thay: Yahia Nader)
90
- Mohammed Al Owais
26 - Ali Al-Bulayhi
37 - Salman Al Faraj (Thay: Abdullah Al Hamdan)
46 - Salman Al-Faraj (Thay: Abdullah Al Hamddan)
46 - Malcom (Kiến tạo: Sergej Milinkovic-Savic)
49 - Saleh Al-Shehri (Thay: Michael)
72 - Mohammed Al Burayk (Thay: Yasir Al Shahrani)
72 - Salem Al-Dawsari
78 - Mohamed Kanno (Thay: Ruben Neves)
88
Thống kê trận đấu Al-Ain vs Al Hilal
số liệu thống kê
Al-Ain
Al Hilal
33 Kiếm soát bóng 67
8 Phạm lỗi 11
15 Ném biên 25
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 8
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 6
3 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Al-Ain vs Al Hilal
Al-Ain (4-4-2): Khalid Eisa (17), Bandar Mohammed Al-Ahbabi (11), Khalid Al-Hashmi (16), Kouame Autonne (3), Erik (15), Mohammed Al Baloushi (8), Yahia Nader (6), Yong-woo Park (5), Matias Palacios (20), Kaku (10), Soufiane Rahimi (21)
Al Hilal (4-2-3-1): Mohammed Khalil Al Owais (21), Saud Abdulhamid (66), Kalidou Koulibaly (3), Ali Al-Boleahi (5), Yasir Al Shahrani (12), Ruben Neves (8), Sergej Milinkovic-Savic (22), Michael (96), Malcom (77), Salem Al Dawsari (29), Abdullah Al Hamdan (14)
Al-Ain
4-4-2
17
Khalid Eisa
11
Bandar Mohammed Al-Ahbabi
16
Khalid Al-Hashmi
3
Kouame Autonne
15
Erik
8
Mohammed Al Baloushi
6
Yahia Nader
5
Yong-woo Park
20
Matias Palacios
10
Kaku
21 3
Soufiane Rahimi
14
Abdullah Al Hamdan
29
Salem Al Dawsari
77
Malcom
96
Michael
22
Sergej Milinkovic-Savic
8
Ruben Neves
12
Yasir Al Shahrani
5
Ali Al-Boleahi
3
Kalidou Koulibaly
66
Saud Abdulhamid
21
Mohammed Khalil Al Owais
Al Hilal
4-2-3-1
Thay người | |||
80’ | Mohammed Al Baloushi Falah Waleed | 46’ | Abdullah Al Hamddan Salman Al Faraj |
86’ | Soufiane Rahimi Sultan Alshamsi | 72’ | Michael Saleh Al-Shehri |
86’ | Kaku Hazem Mohammad | 72’ | Yasir Al Shahrani Mohammed Al-Breik |
90’ | Yahia Nader Ahmed Barman | 88’ | Ruben Neves Mohamed Kanno |
Cầu thủ dự bị | |||
Mohammed Bu Senda | Ahmad Aburasyin | ||
Sultan Alshamsi | Mohammed Al-Qahtani | ||
Hazem Mohammad | Saleh Al-Shehri | ||
Falah Waleed | Mohamed Kanno | ||
Khaled Ali Al Blooshi | Abdulelah Al Malki | ||
Ahmed Barman | Salman Al Faraj | ||
Manea Saeed | Hassan Al Tambakti | ||
Khalid Al-Baloushi | Mohammed Jahfali | ||
Mohamed Ali Shaker | Muteb Abdullah Al Mufarraj | ||
Sultan Al Manthari | Khalifah Aldawsari | ||
Mohammed Al-Breik | |||
Mohammed Alyami |
Nhận định Al-Ain vs Al Hilal
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
AFC Champions League
Thành tích gần đây Al-Ain
VĐQG UAE
Giao hữu
VĐQG UAE
Thành tích gần đây Al Hilal
VĐQG Saudi Arabia
AFC Champions League
VĐQG Saudi Arabia
Bảng xếp hạng AFC Champions League
Miền Đông | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 7 | 6 | 0 | 1 | 14 | 18 | T T T T T |
2 | | 7 | 5 | 0 | 2 | 9 | 15 | B T T T T |
3 | 7 | 4 | 2 | 1 | 8 | 14 | B T H T T | |
4 | | 7 | 4 | 2 | 1 | 6 | 14 | T B T H H |
5 | | 7 | 4 | 1 | 2 | 5 | 13 | T T B T B |
6 | 8 | 3 | 3 | 2 | -5 | 12 | B B H T H | |
7 | | 8 | 3 | 1 | 4 | 1 | 10 | H B B B T |
8 | | 7 | 3 | 1 | 3 | -2 | 10 | |
9 | | 8 | 2 | 2 | 4 | -8 | 8 | B T H B B |
10 | | 7 | 2 | 0 | 5 | -8 | 6 | B B T B B |
11 | | 7 | 1 | 0 | 6 | -12 | 3 | B B B T B |
12 | | 7 | 0 | 1 | 6 | -10 | 1 | H B B B B |
Miền Tây | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 8 | 7 | 1 | 0 | 19 | 22 | T H T T T |
2 | | 8 | 7 | 1 | 0 | 13 | 22 | T T H T T |
3 | | 8 | 5 | 2 | 1 | 11 | 17 | T T B T H |
4 | 8 | 3 | 3 | 2 | 1 | 12 | H H T B B | |
5 | 8 | 3 | 2 | 3 | -4 | 11 | H T H B B | |
6 | 8 | 2 | 3 | 3 | -1 | 9 | B H H H T | |
7 | 8 | 2 | 2 | 4 | -4 | 8 | T H H T B | |
8 | 8 | 1 | 4 | 3 | -2 | 7 | B H H B T | |
9 | 8 | 1 | 4 | 3 | -4 | 7 | H H T B H | |
10 | 8 | 2 | 1 | 5 | -8 | 7 | H B B T B | |
11 | 8 | 1 | 3 | 4 | -10 | 6 | B B B H T | |
12 | 8 | 0 | 2 | 6 | -11 | 2 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại