Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Gabriel Veiga (Kiến tạo: Ivan Toney) 13 | |
![]() Ziyad Aljohani 30 | |
![]() Roger Ibanez 30 | |
![]() Ayman Fallatah (Kiến tạo: Nicolae Stanciu) 45+9' | |
![]() Ivan Toney (Kiến tạo: Gabriel Veiga) 46 | |
![]() Yaseen Atiah Al Zubaidi (Thay: Riyad Mahrez) 46 | |
![]() Farouk Chafai 65 | |
![]() Ali Al Asmari (Thay: Franck Kessie) 73 | |
![]() Roberto Firmino (Thay: Gabriel Veiga) 73 | |
![]() Mohammed Alhurayji (Thay: Ali Majrashi) 73 | |
![]() Roberto Firmino (Thay: Ziyad Aljohani) 73 | |
![]() Abdulrahman Al Obaid (Thay: Dhari Sayyar Al-Anazi) 76 | |
![]() Ahmed Hazzaa (Thay: Francois Kamano) 76 | |
![]() Meshari Al Nemer (Thay: Ramzi Solan) 77 | |
![]() Ayman Fallatah 88 | |
![]() Gabriel Veiga 88 | |
![]() Mohammed Alkhaibari (Thay: Ayman Fallatah) 89 | |
![]() Sumayhan Alnabit (Thay: Firas Al-Buraikan) 89 | |
![]() Mohammed Alkhaibari 90+6' | |
![]() Roberto Firmino (Kiến tạo: Roger Ibanez) 90+8' | |
![]() Ivan Toney 90+16' |
Thống kê trận đấu Al Ahli vs Damac


Diễn biến Al Ahli vs Damac

V À A A O O O - Ivan Toney ghi bàn!
Roger Ibanez kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Roberto Firmino ghi bàn!

Thẻ vàng cho Mohammed Alkhaibari.
Firas Al-Buraikan rời sân và được thay thế bởi Sumayhan Alnabit.
Ayman Fallatah rời sân và được thay thế bởi Mohammed Alkhaibari.

Thẻ vàng cho Gabriel Veiga.

Thẻ vàng cho Ayman Fallatah.
Ramzi Solan rời sân và được thay thế bởi Meshari Al Nemer.
Francois Kamano rời sân và được thay thế bởi Ahmed Hazzaa.
Dhari Sayyar Al-Anazi rời sân và được thay thế bởi Abdulrahman Al Obaid.
Franck Kessie rời sân và được thay thế bởi Ali Al Asmari.
Ali Majrashi rời sân và được thay thế bởi Mohammed Alhurayji.
Ziyad Aljohani rời sân và được thay thế bởi Roberto Firmino.

V À A A O O O - Farouk Chafai ghi bàn!
Gabriel Veiga kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ivan Toney ghi bàn!
Riyad Mahrez rời sân và được thay thế bởi Yaseen Atiah Al Zubaidi.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Đội hình xuất phát Al Ahli vs Damac
Al Ahli (4-2-3-1): Edouard Mendy (16), Ali Majrashi (27), Merih Demiral (28), Roger Ibanez (3), Abdullah Alammar (15), Ziyad Al-Johani (30), Franck Kessié (79), Riyad Mahrez (7), Gabriel Veiga (24), Gabri Veiga (24), Firas Al-Buraikan (9), Ivan Toney (99)
Damac (4-2-3-1): Florin Niță (1), Ramzi Solan (51), Farouk Chafai (15), Abdelkader Bedrane (3), Dhari Sayyar Al-Anazi (20), Sanousi Alhwsawi (12), Nicolae Stanciu (32), Francois Kamano (11), Ayman Fallatah (95), Georges-Kevin N’Koudou (10), Habib Diallo (80)


Thay người | |||
46’ | Riyad Mahrez Yaseen Al Zubaidi | 76’ | Dhari Sayyar Al-Anazi Abdulrahman Al Obaid |
73’ | Ziyad Aljohani Roberto Firmino | 76’ | Francois Kamano Hazzaa Al-Ghamdi |
73’ | Franck Kessie Ali Al Asmari | 77’ | Ramzi Solan Meshari Fahad Al Nemer |
73’ | Ali Majrashi Bassam Al-Hurayji | 89’ | Ayman Fallatah Mohammed Al-Khaibari |
89’ | Firas Al-Buraikan Sumaihan Al-Nabit |
Cầu thủ dự bị | |||
Sumaihan Al-Nabit | Noor Al-Rashidi | ||
Abdulkarim bin Mohamed Darisi | Mohammed Al-Khaibari | ||
Yaseen Al Zubaidi | Meshari Fahad Al Nemer | ||
Roberto Firmino | Abdulrahman Al Obaid | ||
Ali Al Asmari | Ahmed Harisi | ||
Saad Yaslam | Tariq Abdu | ||
Bassam Al-Hurayji | Abdulbasit Hawswi | ||
Fahd Al Hamad | Hazzaa Al-Ghamdi | ||
Abdulrahman Salem Al-Sanbi | Faisal Ismail Al Subiani |
Nhận định Al Ahli vs Damac
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Ahli
Thành tích gần đây Damac
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 25 | 5 | 3 | 43 | 80 | T T T T T |
2 | ![]() | 33 | 22 | 6 | 5 | 52 | 72 | H T T T H |
3 | ![]() | 33 | 21 | 5 | 7 | 24 | 68 | H T T T T |
4 | ![]() | 33 | 20 | 7 | 6 | 39 | 67 | T B T H T |
5 | ![]() | 33 | 20 | 4 | 9 | 32 | 64 | T T B T B |
6 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 22 | 57 | H B T T B |
7 | ![]() | 33 | 13 | 8 | 12 | -2 | 47 | B T B H T |
8 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | 2 | 45 | T B B H T |
9 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -14 | 38 | H B T B B |
10 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -16 | 37 | H B B T B |
11 | 33 | 11 | 4 | 18 | -23 | 37 | B B T B T | |
12 | ![]() | 33 | 10 | 6 | 17 | -15 | 36 | H T B B T |
13 | ![]() | 33 | 8 | 12 | 13 | -20 | 36 | H T B T B |
14 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -12 | 35 | B B T H B |
15 | 33 | 9 | 6 | 18 | -24 | 33 | B T T B H | |
16 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -24 | 31 | T B B B T |
17 | 33 | 9 | 3 | 21 | -40 | 30 | H T B B B | |
18 | ![]() | 33 | 6 | 3 | 24 | -24 | 21 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại