Al Ahli Doha được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Matej Mitrovic 41 | |
Suhaib Gannan (Thay: Erik Alexander Exposito Hernandez) 46 | |
Saparmammedov Yhlas (Thay: Ahmet Atayev) 54 | |
Altymyrat Annadurdyyev (Thay: Begench Akmammedov) 54 | |
Michel Vlap 56 | |
Didar Durdyyew (Thay: Altymyrat Annadurdyyev) 62 | |
Abdulrahman Moustafa (Thay: Julian Draxler) 64 | |
Khaled Mohammed (Thay: Michel Vlap) 76 | |
Shamammet Hydyrow (Thay: Shanazar Tirkishov) 76 | |
Tilal Ali Ali Al Shila (Thay: Driss Fettouhi) 76 | |
Bayram Atayev (Thay: Sapargulyyev Arzuvguly) 76 | |
Yhlas Saparmammedov 79 | |
Ahmed Fadlelmula (Thay: Sekou Yansane) 85 | |
Mekan Saparov 90+1' |
Thống kê trận đấu Al-Ahli vs Arkadag

Diễn biến Al-Ahli vs Arkadag
Được hưởng một quả phạt góc cho Arkadag FK.
Arkadag FK thực hiện quả ném biên ở phần sân của Al Ahli Doha.
Ném biên cho Arkadag FK.
Đội chủ nhà được hưởng một quả phát bóng lên ở Al-Thumama.
Wiwat Jumpaoon trao cho đội khách một quả ném biên.
Ném biên cao trên sân cho Al Ahli Doha ở Al-Thumama.
Pha chơi tuyệt vời từ Ybrayym Mammedow để kiến tạo bàn thắng.
V À A A O O O! Arkadag FK cân bằng tỷ số 2-2 nhờ công của Mekan Saparov tại Al-Thumama.
Arkadag FK được hưởng quả phạt góc do Wiwat Jumpaoon trao.
Saparmammedov Yhlas của Arkadag FK đã bị phạt thẻ tại Al-Thumama.
Tại Al-Thumama, đội khách được hưởng quả đá phạt.
Ibrahima Diallo (Al Ahli Doha) đã nhận thẻ vàng từ Wiwat Jumpaoon.
Quả ném biên cho Arkadag FK tại Sân vận động Al-Thumama.
Arkadag FK cần phải cẩn trọng. Al Ahli Doha có một quả ném biên tấn công.
Ybrayym Mammedow của Arkadag FK đã rơi vào thế việt vị.
Arkadag FK được hưởng quả ném biên ở phần sân của Al Ahli Doha.
Wiwat Jumpaoon chỉ định một quả đá phạt cho Arkadag FK ở phần sân nhà.
Đội chủ nhà đã thay Sekou Yansane bằng Ahmed Fadlelmula. Đây là sự thay đổi người thứ năm hôm nay của Igor Biscan.
Arkadag FK được hưởng quả phát bóng lên tại Sân vận động Al-Thumama.
Tilal Ali Ali Al Shila của Al Ahli Doha tấn công bóng bằng đầu nhưng nỗ lực của anh ấy không trúng đích.
Đội hình xuất phát Al-Ahli vs Arkadag
Al-Ahli (4-2-3-1): Marwan Badreldin (35), Amidou Doumbouya (24), Matej Mitrovic (5), Ayoub Amraoui (88), Robin Tihi (16), Driss Fettouhi (8), Ibrahima Diallo (6), Julian Draxler (7), Michel Vlap (14), Erik Expósito (10), Sekou Yansane (9)
Arkadag (4-4-2): Resul Caryyew (22), Annaguliyev Guychmyrat (2), Mekan Saparov (4), Ybrayym Mammedow (12), Sapargulyyev Arzuvguly (20), Yazgylych Gurbanov (27), Mirza Beknazarov (17), Ahmet Atayev (88), Shanazar Tirkishov (14), Begench Akmammedov (19), Velmyrat Ballakov (13)

| Thay người | |||
| 46’ | Erik Alexander Exposito Hernandez Suhaib Gannan | 54’ | Begench Akmammedov Altymyrat Annadurdyyev |
| 64’ | Julian Draxler Abdulrahman Moustafa | 54’ | Ahmet Atayev Saparmammedov Yhlas |
| 76’ | Driss Fettouhi Tilal Ali Ali Al Shila | 62’ | Altymyrat Annadurdyyev Didar Durdyyew |
| 76’ | Michel Vlap Khaled Mohammed | 76’ | Sapargulyyev Arzuvguly Bayram Atayev |
| 85’ | Sekou Yansane Ahmed Fadlelmula | 76’ | Shanazar Tirkishov Shamammet Hydyrow |
| Cầu thủ dự bị | |||
Nasser Al Nassr | Ahallyyev Rustem | ||
Tilal Ali Ali Al Shila | Altymyrat Annadurdyyev | ||
Ahmed Fadlelmula | Bayram Atayev | ||
Abdulrahman Moustafa | Ilyas Charyyev | ||
Suhaib Gannan | Bagtyyar Agabayew | ||
Hilal Mohammed | Didar Durdyyew | ||
Hamad Mansoor Rajah | Essenov Gurbanmuhammet | ||
Khaled Mohammed | Resul Hojaýew | ||
Yazan Naim | Shamammet Hydyrow | ||
Jasem Mohamed | Berdimyrat Rejebov | ||
Eslam Yassin | Saparmammedov Yhlas | ||
Yhlas Toyjanov | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al-Ahli
Bảng xếp hạng AFC Champions League Two
| A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 5 | 3 | 2 | 0 | 8 | 11 | ||
| 2 | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 7 | ||
| 3 | 5 | 1 | 2 | 2 | -5 | 5 | ||
| 4 | 5 | 1 | 1 | 3 | -6 | 4 | ||
| B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 1 | 4 | 0 | 1 | 7 | ||
| 2 | 5 | 1 | 3 | 1 | 1 | 6 | ||
| 3 | 5 | 0 | 5 | 0 | 0 | 5 | ||
| 4 | 5 | 0 | 4 | 1 | -2 | 4 | ||
| C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | ||
| 2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | ||
| 3 | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | T | |
| 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 5 | 0 | 0 | 16 | 15 | ||
| 2 | 5 | 3 | 0 | 2 | 1 | 9 | ||
| 3 | 5 | 2 | 0 | 3 | -7 | 6 | ||
| 4 | 5 | 0 | 0 | 5 | -10 | 0 | T | |
| E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 10 | ||
| 2 | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | ||
| 3 | 5 | 1 | 2 | 2 | -1 | 5 | ||
| 4 | 5 | 1 | 1 | 3 | -6 | 4 | ||
| F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 5 | 0 | 0 | 12 | 15 | ||
| 2 | 5 | 3 | 0 | 2 | 9 | 9 | ||
| 3 | 5 | 2 | 0 | 3 | -2 | 6 | ||
| 4 | 5 | 0 | 0 | 5 | -19 | 0 | ||
| G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 10 | ||
| 2 | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | ||
| 3 | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | ||
| 4 | 5 | 0 | 1 | 4 | -7 | 1 | ||
| H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 4 | 1 | 0 | 7 | 13 | ||
| 2 | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 10 | ||
| 3 | 5 | 2 | 0 | 3 | -1 | 6 | ||
| 4 | 5 | 0 | 0 | 5 | -10 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch