Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Ivan Toney (Kiến tạo: Riyad Mahrez)
1 - Gabriel Veiga (Kiến tạo: Roberto Firmino)
13 - Gabriel Veiga
23 - Saad Balobaid
48 - Firas Al-Buraikan (Thay: Ivan Toney)
71 - Fahad Al Rashidi (Thay: Gabriel Veiga)
83 - Abdullah Khalid Al Ammar (Thay: Roberto Firmino)
83 - Ali Majrashi
85 - Sumayhan Alnabit (Thay: Saad Balobaid)
90
- Gustavo Cuellar
28 - Majed Omar Kanabah (Thay: Daniel Podence)
46 - Mohammed Al Shwirekh (Thay: Gustavo Cuellar)
46 - Nader Abdullah Al Sharari
52 - Majed Omar Kanabah
68 - (og) Merih Demiral
72 - Majed Abdullah (Thay: Cristian Guanca)
79 - Mohammed Al Shwirekh
81 - Nawaf Al-Sadi (Thay: Haroune Camara)
85 - Emad Qaysi (Thay: Wesley Hoedt)
90 - Musab Al-Juwayr (Kiến tạo: Robert Renan)
90+5'
Thống kê trận đấu Al Ahli vs Al Shabab
Diễn biến Al Ahli vs Al Shabab
Tất cả (27)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Robert Renan đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Musab Al-Juwayr đã ghi bàn!
Wesley Hoedt rời sân và được thay thế bởi Emad Qaysi.
Saad Balobaid rời sân và được thay thế bởi Sumayhan Alnabit.
Thẻ vàng cho Ali Majrashi.
Haroune Camara rời sân và được thay thế bởi Nawaf Al-Sadi.
Roberto Firmino rời sân và được thay thế bởi Abdullah Khalid Al Ammar.
Gabriel Veiga rời sân và được thay thế bởi Fahad Al Rashidi.
Thẻ vàng cho Mohammed Al Shwirekh.
Cristian Guanca rời sân và được thay thế bởi Majed Abdullah.
PHẢN LƯỚI NHÀ - Merih Demiral đã đưa bóng vào lưới nhà!
Ivan Toney rời sân và được thay thế bởi Firas Al-Buraikan.
Thẻ vàng cho Majed Omar Kanabah.
Thẻ vàng cho Nader Abdullah Al Sharari.
V À A A O O O - Saad Balobaid đã ghi bàn!
Gustavo Cuellar rời sân và được thay thế bởi Mohammed Al Shwirekh.
Daniel Podence rời sân và được thay thế bởi Majed Omar Kanabah.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Gustavo Cuellar.
Thẻ vàng cho Gabriel Veiga.
Roberto Firmino đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Gabriel Veiga đã ghi bàn!
Riyad Mahrez đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Ivan Toney đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Al Ahli vs Al Shabab
Al Ahli (4-2-3-1): Edouard Mendy (16), Ali Majrashi (27), Merih Demiral (28), Roger Ibanez (3), Saad Yaslam (31), Ziyad Al-Johani (30), Franck Kessié (79), Riyad Mahrez (7), Roberto Firmino (10), Gabri Veiga (24), Ivan Toney (99)
Al Shabab (4-1-4-1): Abdullah Al Mayouf (33), Mohammed Fuad Al Thani (71), Nader Abdullah Al-Sharari (5), Wesley Hoedt (4), Robert Renan (30), Gustavo Cuéllar (6), Haroune Camara (70), Musab Al Juwayr (15), Cristian Guanca (11), Daniel Podence (56), Abderazak Hamdallah (9)
Thay người | |||
71’ | Ivan Toney Firas Al-Buraikan | 46’ | Gustavo Cuellar Mohammed Al Hakim |
83’ | Roberto Firmino Abdullah Alammar | 46’ | Daniel Podence Majed Kanabah |
83’ | Gabriel Veiga Fahad Al-Rashidi | 79’ | Cristian Guanca Majed Abdullah |
90’ | Saad Balobaid Sumaihan Al-Nabit | 85’ | Haroune Camara Nawaf Al-Sadi |
90’ | Wesley Hoedt Emad Qaysi |
Cầu thủ dự bị | |||
Abdulrahman Salem Al-Sanbi | Mohammed Al Absi | ||
Ali Al Asmari | Mohammed Al Hakim | ||
Mohammed Sulaiman | Younis Alshanqity | ||
Yaseen Al Zubaidi | Amjad Haraj | ||
Firas Al-Buraikan | Majed Abdullah | ||
Sumaihan Al-Nabit | Mohammed Harboush | ||
Rayan Hamed | Emad Qaysi | ||
Abdullah Alammar | Majed Kanabah | ||
Fahad Al-Rashidi | Nawaf Al-Sadi |
Nhận định Al Ahli vs Al Shabab
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Ahli
Thành tích gần đây Al Shabab
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 33 | 25 | 5 | 3 | 43 | 80 | T T T T T |
2 | | 33 | 22 | 6 | 5 | 52 | 72 | H T T T H |
3 | 33 | 21 | 5 | 7 | 24 | 68 | H T T T T | |
4 | | 33 | 20 | 7 | 6 | 39 | 67 | T B T H T |
5 | | 33 | 20 | 4 | 9 | 32 | 64 | T T B T B |
6 | | 33 | 17 | 6 | 10 | 22 | 57 | H B T T B |
7 | | 33 | 13 | 8 | 12 | -2 | 47 | B T B H T |
8 | | 33 | 12 | 9 | 12 | 2 | 45 | T B B H T |
9 | | 33 | 10 | 8 | 15 | -14 | 38 | H B T B B |
10 | | 33 | 10 | 7 | 16 | -16 | 37 | H B B T B |
11 | 33 | 11 | 4 | 18 | -23 | 37 | B B T B T | |
12 | | 33 | 10 | 6 | 17 | -15 | 36 | H T B B T |
13 | | 33 | 8 | 12 | 13 | -20 | 36 | H T B T B |
14 | | 33 | 9 | 8 | 16 | -12 | 35 | B B T H B |
15 | 33 | 9 | 6 | 18 | -24 | 33 | B T T B H | |
16 | | 33 | 8 | 7 | 18 | -24 | 31 | T B B B T |
17 | 33 | 9 | 3 | 21 | -40 | 30 | H T B B B | |
18 | | 33 | 6 | 3 | 24 | -24 | 21 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại