Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Gaston Alvarez 9 | |
![]() (Pen) Ivan Toney 11 | |
![]() Mohammed Sulaiman 27 | |
![]() Jehad Thakri 37 | |
![]() Gabriel Veiga 40 | |
![]() (og) Nacho Fernandez 42 | |
![]() Abdulaziz Al Othman (Thay: Jehad Thakri) 46 | |
![]() Hussain Al Qahtani (Thay: Mohammed Abu Al Shamat) 46 | |
![]() Julian Quinones 48 | |
![]() Nahitan Nandez 51 | |
![]() (Pen) Ivan Toney 52 | |
![]() Mohammed Sulaiman 58 | |
![]() Ibrahim Mahnashi (Thay: Turki Al Ammar) 68 | |
![]() Ali Abdullah Hazzazi (Thay: Cameron Puertas) 77 | |
![]() Saad Balobaid (Thay: Gabriel Veiga) 79 | |
![]() Fahad Al Rashidi (Thay: Firas Al-Buraikan) 79 | |
![]() Saif Rashad (Thay: Ignacio Fernandez) 84 | |
![]() Rayan Hamed (Thay: Mohammed Sulaiman) 87 | |
![]() Sumayhan Alnabit (Thay: Wenderson Galeno) 90 | |
![]() Mohammed Al Majhad (Thay: Ziyad Aljohani) 90 |
Thống kê trận đấu Al Ahli vs Al Qadsiah


Diễn biến Al Ahli vs Al Qadsiah
Ziyad Aljohani rời sân và được thay thế bởi Mohammed Al Majhad.
Wenderson Galeno rời sân và được thay thế bởi Sumayhan Alnabit.
Mohammed Sulaiman rời sân và được thay thế bởi Rayan Hamed.
Ignacio Fernandez rời sân và được thay thế bởi Saif Rashad.
Firas Al-Buraikan rời sân và được thay thế bởi Fahad Al Rashidi.
Gabriel Veiga rời sân và được thay thế bởi Saad Balobaid.
Cameron Puertas rời sân và được thay thế bởi Ali Abdullah Hazzazi.
Turki Al Ammar rời sân và được thay thế bởi Ibrahim Mahnashi.

Thẻ vàng cho Mohammed Sulaiman.

V À A A O O O - Ivan Toney từ Al Ahli đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

Thẻ vàng cho Nahitan Nandez.
Cameron Puertas đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Julian Quinones đã ghi bàn!
Mohammed Abu Al Shamat rời sân và được thay thế bởi Hussain Al Qahtani.
Jehad Thakri rời sân và được thay thế bởi Abdulaziz Al Othman.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

PHẢN LƯỚI NHÀ - Nacho Fernandez đã đưa bóng vào lưới nhà!

Thẻ vàng cho Gabriel Veiga.

Thẻ vàng cho Jehad Thakri.
Đội hình xuất phát Al Ahli vs Al Qadsiah
Al Ahli (4-2-3-1): Edouard Mendy (16), Ali Majrashi (27), Mohammed Sulaiman (5), Matteo Dams (32), Roger Ibanez (3), Ziyad Al-Johani (30), Franck Kessié (79), Firas Al-Buraikan (9), Gabri Veiga (24), Galeno (13), Ivan Toney (99)
Al Qadsiah (3-5-2): Koen Casteels (1), Jehad Thakri (4), Nacho (6), Gastón Álvarez (17), Mohammed Abu Al Shamat (2), Nahitan Nández (8), Cameron Puertas Castro (88), Equi (5), Turki Alammar (7), Pierre-Emerick Aubameyang (10), Julián Quiñones (33)


Thay người | |||
79’ | Gabriel Veiga Saad Yaslam | 46’ | Mohammed Abu Al Shamat Hussain A-lqahtani |
79’ | Firas Al-Buraikan Fahad Al-Rashidi | 46’ | Jehad Thakri Abdulaziz Al-Othman |
87’ | Mohammed Sulaiman Rayan Hamed | 68’ | Turki Al Ammar Ibrahim Mohannashi |
90’ | Wenderson Galeno Sumaihan Al-Nabit | 77’ | Cameron Puertas Ali Abdullah Hazazi |
90’ | Ziyad Aljohani Mohammed Abdullah Al-Majhad | 84’ | Ignacio Fernandez Saif Rashad |
Cầu thủ dự bị | |||
Abdulrahman Salem Al-Sanbi | Ahmed Al-Kassar | ||
Rayan Hamed | Qasem Lajami | ||
Sumaihan Al-Nabit | Saif Rashad | ||
Bassam Al-Hurayji | Ali Abdullah Hazazi | ||
Saad Yaslam | Hussain A-lqahtani | ||
Mohammed Abdullah Al-Majhad | Abdulaziz Al-Othman | ||
Abdulkarim Darisi | Abdulrahman Al Dosari | ||
Alexsander | Ibrahim Mohannashi | ||
Fahad Al-Rashidi | Ahmed Kaabi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Ahli
Thành tích gần đây Al Qadsiah
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 25 | 5 | 3 | 43 | 80 | T T T T T |
2 | ![]() | 33 | 22 | 6 | 5 | 52 | 72 | H T T T H |
3 | ![]() | 33 | 21 | 5 | 7 | 24 | 68 | H T T T T |
4 | ![]() | 33 | 20 | 7 | 6 | 39 | 67 | T B T H T |
5 | ![]() | 33 | 21 | 4 | 8 | 35 | 67 | T T T B T |
6 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 22 | 57 | H B T T B |
7 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | 2 | 45 | T B B H T |
8 | ![]() | 33 | 12 | 8 | 13 | -5 | 44 | T B T B H |
9 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -14 | 38 | H B T B B |
10 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -16 | 37 | H B B T B |
11 | 33 | 11 | 4 | 18 | -23 | 37 | B B T B T | |
12 | ![]() | 33 | 10 | 6 | 17 | -15 | 36 | H T B B T |
13 | ![]() | 33 | 8 | 12 | 13 | -20 | 36 | H T B T B |
14 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -12 | 35 | B B T H B |
15 | 33 | 9 | 6 | 18 | -24 | 33 | B T T B H | |
16 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -24 | 31 | T B B B T |
17 | 33 | 9 | 3 | 21 | -40 | 30 | H T B B B | |
18 | ![]() | 33 | 6 | 3 | 24 | -24 | 21 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại