Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Abdulkarim Darisi
32 - Ziyad Aljohani
37 - Fahad Al Rashidi (Thay: Abdulkarim Darisi)
72 - Alexsander Gomes (Thay: Ziyad Aljohani)
72 - Sumayhan Alnabit (Thay: Gabriel Veiga)
72 - Saad Balobaid (Thay: Mohammed Alhurayji)
72 - Saad Balobaid (Thay: Mohammed Alhurayji)
74 - Roberto Firmino (Kiến tạo: Franck Kessie)
80 - Fahd Al Hamad (Thay: Ali Majrashi)
90
- Abdulmalik Al-Shammari (Thay: Abdulrhman Al Anzi)
53 - Karlo Muhar
61 - Sattam Al Roqi (Thay: Emmanuel Boateng)
68 - Fahad Aqeel Al-Zubaidi
76 - Ibrahim Al Zubaidi
80 - Faraj Al Rashid (Thay: Johann Berg Gudmundsson)
87 - Mohammed Barnawi (Thay: Hamed Al Maqati)
87
Thống kê trận đấu Al Ahli vs Al Orobah
Diễn biến Al Ahli vs Al Orobah
Tất cả (20)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Ali Majrashi rời sân và được thay thế bởi Fahd Al Hamad.
Johann Berg Gudmundsson rời sân và được thay thế bởi Faraj Al Rashid.
Hamed Al Maqati rời sân và được thay thế bởi Mohammed Barnawi.
Thẻ vàng cho Ibrahim Al Zubaidi.
Franck Kessie đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Roberto Firmino đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Fahad Aqeel Al-Zubaidi.
Mohammed Alhurayji rời sân và được thay thế bởi Saad Balobaid.
Gabriel Veiga rời sân và được thay thế bởi Sumayhan Alnabit.
Ziyad Aljohani rời sân và được thay thế bởi Alexsander Gomes.
Abdulkarim Darisi rời sân và được thay thế bởi Fahad Al Rashidi.
Emmanuel Boateng rời sân và được thay thế bởi Sattam Al Roqi.
Thẻ vàng cho Karlo Muhar.
Abdulrhman Al Anzi rời sân và được thay thế bởi Abdulmalik Al-Shammari.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Ziyad Aljohani.
V À A A O O O - Abdulkarim Darisi đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Al Ahli vs Al Orobah
Al Ahli (4-2-3-1): Edouard Mendy (16), Ali Majrashi (27), Merih Demiral (28), Roger Ibanez (3), Bassam Al-Hurayji (6), Ziyad Al-Johani (30), Franck Kessié (79), Riyad Mahrez (7), Roberto Firmino (10), Gabriel Veiga (24), Abdulkarim bin Mohamed Darisi (45)
Al Orobah (4-1-4-1): Gaetan Coucke (28), Abdulrahman Al-Anazi (70), Ziad Al Hunaiti (4), Husein Al Shuwaish (33), Ibrahim Al Zubaidi (13), Karlo Muhar (73), Jóhann Gudmundsson (7), Hamed Al Maqati (11), Fahad Al Rashidi (80), Fahad Aqeel Al-Zubaidi (29), Emmanuel Boateng (21)
Thay người | |||
72’ | Mohammed Alhurayji Saad Yaslam | 53’ | Abdulrhman Al Anzi Abdulmalik Al Shammari |
72’ | Ziyad Aljohani Alexsander | 68’ | Emmanuel Boateng Sattam Al Roqi |
72’ | Gabriel Veiga Sumaihan Al-Nabit | 87’ | Johann Berg Gudmundsson Faraj Al Rashid |
72’ | Abdulkarim Darisi Fahad Al-Rashidi | 87’ | Hamed Al Maqati Mohammed Ali Barnawi |
90’ | Ali Majrashi Fahd Al Hamad |
Cầu thủ dự bị | |||
Abdulrahman Salem Al-Sanbi | Saud Al Ruwaili | ||
Abdulbasit Hindi | Omar Abdullah | ||
Fahd Al Hamad | Abdulmalik Al Shammari | ||
Saad Yaslam | Faraj Al Rashid | ||
Alexsander | Mashel Al-Rawili | ||
Ali Al Asmari | Sattam Al Roqi | ||
Yaseen Al Zubaidi | Fawaz Al-Torais | ||
Sumaihan Al-Nabit | Rafi Al-Ruwaili | ||
Fahad Al-Rashidi | Mohammed Ali Barnawi |
Nhận định Al Ahli vs Al Orobah
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Ahli
Thành tích gần đây Al Orobah
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 33 | 25 | 5 | 3 | 43 | 80 | T T T T T |
2 | | 33 | 22 | 6 | 5 | 52 | 72 | H T T T H |
3 | 33 | 21 | 5 | 7 | 24 | 68 | H T T T T | |
4 | | 33 | 20 | 7 | 6 | 39 | 67 | T B T H T |
5 | | 33 | 20 | 4 | 9 | 32 | 64 | T T B T B |
6 | | 33 | 17 | 6 | 10 | 22 | 57 | H B T T B |
7 | | 33 | 13 | 8 | 12 | -2 | 47 | B T B H T |
8 | | 33 | 12 | 9 | 12 | 2 | 45 | T B B H T |
9 | | 33 | 10 | 8 | 15 | -14 | 38 | H B T B B |
10 | | 33 | 10 | 7 | 16 | -16 | 37 | H B B T B |
11 | 33 | 11 | 4 | 18 | -23 | 37 | B B T B T | |
12 | | 33 | 10 | 6 | 17 | -15 | 36 | H T B B T |
13 | | 33 | 8 | 12 | 13 | -20 | 36 | H T B T B |
14 | | 33 | 9 | 8 | 16 | -12 | 35 | B B T H B |
15 | 33 | 9 | 6 | 18 | -24 | 33 | B T T B H | |
16 | | 33 | 8 | 7 | 18 | -24 | 31 | T B B B T |
17 | 33 | 9 | 3 | 21 | -40 | 30 | H T B B B | |
18 | | 33 | 6 | 3 | 24 | -24 | 21 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại