Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Ali Majrashi
45+5' - Ali Majrashi
47 - Ziyad Aljohani
59 - Firas Al-Buraikan (Thay: Ziyad Aljohani)
64 - Ivan Toney (Kiến tạo: Gabriel Veiga)
78 - Fahad Al Rashidi (Thay: Abdullah Khalid Al Ammar)
90 - Sumayhan Alnabit (Thay: Wenderson Galeno)
90 - Roger Ibanez
90+3' - Sumayhan Alnabit
90+8'
- Ayman Yahya (Thay: Otavio)
22 - Jhon Duran (Kiến tạo: Ayman Yahya)
32 - Ali Lajami (Thay: Sultan Al Ghanam)
43 - Mohamed Simakan
47 - Ali Al-Hassan (Thay: Abdullah Alkhaibari)
75 - Mohammed Al Fatil (Thay: Cristiano Ronaldo)
76 - Majed Qasheesh (Thay: Salem Al Najdi)
76 - Ayman Yahya
80 - Jhon Duran (Kiến tạo: Marcelo Brozovic)
88 - Jhon Duran
88 - Mohammed Al Fatil
90+9'
Thống kê trận đấu Al Ahli vs Al Nassr
Diễn biến Al Ahli vs Al Nassr
Tất cả (26)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Mohammed Al Fatil.
V À A A O O O - Sumayhan Alnabit đã ghi bàn!
Wenderson Galeno rời sân và được thay thế bởi Sumayhan Alnabit.
Thẻ vàng cho Roger Ibanez.
Abdullah Khalid Al Ammar rời sân và được thay thế bởi Fahad Al Rashidi.
Thẻ vàng cho Jhon Duran.
Marcelo Brozovic đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Jhon Duran đã ghi bàn!
V À A A O O O - Ayman Yahya đã ghi bàn!
Gabriel Veiga đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Ivan Toney đã ghi bàn!
Salem Al Najdi rời sân và được thay thế bởi Majed Qasheesh.
Cristiano Ronaldo rời sân và được thay thế bởi Mohammed Al Fatil.
Abdullah Alkhaibari rời sân và được thay thế bởi Ali Al-Hassan.
Ziyad Aljohani rời sân và được thay thế bởi Firas Al-Buraikan.
Thẻ vàng cho Ziyad Aljohani.
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Mohamed Simakan nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Ali Majrashi.
Sultan Al Ghanam rời sân và được thay thế bởi Ali Lajami.
Ayman Yahya đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Jhon Duran đã ghi bàn!
Otavio rời sân và được thay thế bởi Ayman Yahya.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Al Ahli vs Al Nassr
Al Ahli (4-2-3-1): Edouard Mendy (16), Ali Majrashi (27), Merih Demiral (28), Roger Ibanez (3), Abdullah Alammar (15), Franck Kessié (79), Ziyad Al-Johani (30), Riyad Mahrez (7), Gabri Veiga (24), Galeno (13), Ivan Toney (99)
Al Nassr (4-4-2): Bento (24), Sultan Alganham (2), Mohamed Simakan (3), Aymeric Laporte (27), Salem Alnajdi (83), Otavio (25), Marcelo Brozović (11), Abdullah Al Khaibari (17), Sadio Mané (10), Jhon Durán (9), Cristiano Ronaldo (7)
Thay người | |||
64’ | Ziyad Aljohani Firas Al-Buraikan | 22’ | Otavio Ayman Yahya |
90’ | Wenderson Galeno Sumaihan Al-Nabit | 43’ | Sultan Al Ghanam Ali Lajami |
90’ | Abdullah Khalid Al Ammar Fahad Al-Rashidi | 75’ | Abdullah Alkhaibari Ali Al-Hassan |
76’ | Cristiano Ronaldo Mohammed Al Fatil | ||
76’ | Salem Al Najdi Majed Qasheesh |
Cầu thủ dự bị | |||
Abdulrahman Salem Al-Sanbi | Raghid Najjar | ||
Mohammed Sulaiman | Ali Lajami | ||
Sumaihan Al-Nabit | Mohammed Al Fatil | ||
Firas Al-Buraikan | Majed Qasheesh | ||
Eid Al-Muwallad | Ali Al-Hassan | ||
Fahad Al-Rashidi | Abdulrahman Ghareeb | ||
Mohammed Abdullah Al-Majhad | Mohammed Khalil Marran | ||
Abdulkarim Darisi | Abdulmajeed Al Sulayhim | ||
Rayan Hamed | Ayman Yahya |
Nhận định Al Ahli vs Al Nassr
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Ahli
Thành tích gần đây Al Nassr
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 33 | 25 | 5 | 3 | 43 | 80 | T T T T T |
2 | | 33 | 22 | 6 | 5 | 52 | 72 | H T T T H |
3 | 33 | 21 | 5 | 7 | 24 | 68 | H T T T T | |
4 | | 33 | 20 | 7 | 6 | 39 | 67 | T B T H T |
5 | | 33 | 20 | 4 | 9 | 32 | 64 | T T B T B |
6 | | 33 | 17 | 6 | 10 | 22 | 57 | H B T T B |
7 | | 33 | 13 | 8 | 12 | -2 | 47 | B T B H T |
8 | | 33 | 12 | 9 | 12 | 2 | 45 | T B B H T |
9 | | 33 | 10 | 8 | 15 | -14 | 38 | H B T B B |
10 | | 33 | 10 | 7 | 16 | -16 | 37 | H B B T B |
11 | 33 | 11 | 4 | 18 | -23 | 37 | B B T B T | |
12 | | 33 | 10 | 6 | 17 | -15 | 36 | H T B B T |
13 | | 33 | 8 | 12 | 13 | -20 | 36 | H T B T B |
14 | | 33 | 9 | 8 | 16 | -12 | 35 | B B T H B |
15 | 33 | 9 | 6 | 18 | -24 | 33 | B T T B H | |
16 | | 33 | 8 | 7 | 18 | -24 | 31 | T B B B T |
17 | 33 | 9 | 3 | 21 | -40 | 30 | H T B B B | |
18 | | 33 | 6 | 3 | 24 | -24 | 21 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại