Bóng đi ra ngoài sân cho một pha phát bóng lên của Al Khaldiya.
![]() Sayed Dhiya Saeed 29 | |
![]() Michel Vlap (Thay: Abdeirahman Moustafa) 46 | |
![]() Ayoub Amraoui (Thay: Robin Tihi) 46 | |
![]() Ayoub El Amloud (Thay: Saifeddine Bouhra) 63 | |
![]() Bader Bashir (Thay: Joel Beya) 71 | |
![]() Mahdi Abduljabbar Mahdi Darwish Hasan (Thay: Kamil Al Aswad) 71 | |
![]() Jasem Mohamed (Thay: Hamad Mansoor Rajah) 74 | |
![]() Suhaib Gannan (Thay: Erik Alexander Exposito Hernandez) 74 | |
![]() Tilal Ali Ali Al Shila (Thay: Driss Fettouhi) 90 | |
![]() Fabien Winley (Thay: Gleison) 90 |
Thống kê trận đấu Al-Ahli vs AL Khalidiyah

Diễn biến Al-Ahli vs AL Khalidiyah
Đội khách đã thay Gleison bằng Fabien Winley. Đây là sự thay đổi người thứ tư trong ngày hôm nay của Ali Ashour.
Igor Biscan (Al Ahli Doha) thực hiện sự thay đổi người thứ năm, với Tilal Ali Ali Al Shila thay thế Driss Fettouhi.
Đó là một quả phát bóng cho đội chủ nhà ở Al-Thumama.
Michel Vlap của Al Ahli Doha đã có cú sút nhưng không thành công.
Al Ahli Doha được Tuan Mohd Yaasin trao một quả phạt góc.
Phạt biên cho Al Khaldiya ở nửa sân của Al Ahli Doha.
Tại Al-Thumama, đội khách được hưởng một quả đá phạt.
Phạt góc được trao cho Al Khaldiya.
Bóng ra ngoài sân cho quả phát bóng của Al Khaldiya.
Đội chủ nhà thay Hamad Mansoor Rajah bằng Jasem Mohamed.
Suhaib Gannan vào thay cho Erik Alexander Exposito Hernandez cho đội chủ nhà.
Ali Ashour thực hiện sự thay đổi người thứ ba tại Sân vận động Al-Thumama với Mahdi Abduljabbar Mahdi Darwish Hasan vào thay cho Kamil Al Aswad.
Bader Bashir thay thế Joel Beya cho Al Khaldiya tại Sân vận động Al-Thumama.
Tuan Mohd Yaasin trao cho Al Ahli Doha một quả phát bóng lên.
Đội khách đã thay Saifeddine Bouhra bằng Ayoub El Amloud. Đây là sự thay đổi người đầu tiên được thực hiện hôm nay bởi Ali Ashour.
Al Khaldiya có một quả phát bóng lên.
Liệu Al Ahli Doha có thể tận dụng quả đá phạt nguy hiểm này không?
Quả phát bóng lên cho Al Khaldiya tại Sân vận động Al-Thumama.
Al Ahli Doha được hưởng quả phạt góc do Tuan Mohd Yaasin trao.
Đó là một quả phát bóng cho đội khách ở Al-Thumama.
Đội hình xuất phát Al-Ahli vs AL Khalidiyah
Al-Ahli (4-2-3-1): Marwan Badreldin (35), Amidou Doumbouya (24), Matej Mitrovic (5), Robin Tihi (16), Driss Fettouhi (8), Ibrahima Diallo (6), Julian Draxler (7), Hamad Mansoor Rajah (20), Erik Expósito (10), Erik Expósito (10), Abdeirahman Moustafa (11), Sekou Yansane (9)
AL Khalidiyah (3-5-2): Ricardo Silva (41), Mohamed Adel (3), Ahmed Bughammar (4), Hazza Ali (17), Moussa Coulibaly (15), Sayed Saeed (2), Dominique Mendy (21), Kamil Al Aswad (19), Saifeddine Bouhra (20), Gleison (9), Joel Beya (99)

Thay người | |||
46’ | Abdeirahman Moustafa Michel Vlap | 63’ | Saifeddine Bouhra Ayoub El Amloud |
46’ | Robin Tihi Ayoub Amraoui | 71’ | Kamil Al Aswad Mahdi Abduljabbar Hasan |
74’ | Erik Alexander Exposito Hernandez Suhaib Gannan | 71’ | Joel Beya Bader Bashir |
74’ | Hamad Mansoor Rajah Jasem Mohamed | 90’ | Gleison Fabien Winley |
90’ | Driss Fettouhi Tilal Ali Ali Al Shila |
Cầu thủ dự bị | |||
Yazan Naim | Abdulla Al Thawadi | ||
Eissa Abdelbaset Elnagar | Nizar El Otmani | ||
Hilal Mohammed | Ismail Abdul-Latif | ||
Michel Vlap | Mohamed Saad Marzooq Al Romaihi | ||
Othman Alawi Al Yahri | Hamad Mohamed Ebrahim Khalaf Aldoseri | ||
Suhaib Gannan | Jumai Jallow | ||
Khaled Mohammed | Ayoub El Amloud | ||
Ayoub Amraoui | Sayed Baqer Mahdy | ||
Eslam Yassin | Mahdi Abduljabbar Hasan | ||
Tilal Ali Ali Al Shila | Bader Bashir | ||
Jasem Mohamed | Ayman Dairani | ||
Youes Abdelrahman | Fabien Winley |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al-Ahli
Thành tích gần đây AL Khalidiyah
Bảng xếp hạng AFC Champions League Two
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 6 | ||
2 | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | ||
3 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | |
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | -7 | 0 | ||
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | ||
2 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | |
3 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | |
4 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | ||
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | ||
2 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | |
3 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | T |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 6 | |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -3 | 3 | |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | T |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | |
2 | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | ||
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | |
4 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | |
3 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | |
3 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại