Riyad Mahrez đã kiến tạo cho bàn thắng này.
- Roger Ibanez
36 - Mohammed Yousef (Thay: Ali Majrashi)
46 - Mohammed Abdulrahman (Thay: Ali Majrashi)
46 - Firas Al-Buraikan (Thay: Ziyad Aljohani)
64 - Abdulelah Al Khaibari (Thay: Matheus Goncalves)
64 - Saleh Abu Al-Shamat (Thay: Zakaria Al Hawsawi)
64 - Ivan Toney (Kiến tạo: Firas Al-Buraikan)
78 - Ivan Toney (Kiến tạo: Riyad Mahrez)
87 - Merih Demiral (Kiến tạo: Riyad Mahrez)
90+1'
- Theo Hernandez (Kiến tạo: Malcom)
12 - Malcom (Kiến tạo: Darwin Nunez)
24 - Malcom (Kiến tạo: Salem Al-Dawsari)
41 - Ruben Neves
52 - Ali Lajami (Thay: Malcom)
61 - Mohammed Hamad Al Qahtani (Thay: Hamad Al Yami)
75 - Moteb Al-Harbi (Thay: Theo Hernandez)
75 - Yusuf Akcicek (Thay: Darwin Nunez)
89 - Abdullah Al-Hamdan (Thay: Ruben Neves)
89
Thống kê trận đấu Al Ahli vs Al Hilal
Diễn biến Al Ahli vs Al Hilal
Tất cả (37)
Mới nhất
|
Cũ nhất
V À A A O O O - Merih Demiral đã ghi bàn!
Ruben Neves rời sân và được thay thế bởi Abdullah Al-Hamdan.
Darwin Nunez rời sân và được thay thế bởi Yusuf Akcicek.
Riyad Mahrez đã kiến tạo cho bàn thắng này.
V À A A O O O - Ivan Toney đã ghi bàn!
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Firas Al-Buraikan đã kiến tạo cho bàn thắng này.
V À A A O O O - Ivan Toney đã ghi bàn!
Theo Hernandez rời sân và được thay thế bởi Moteb Al-Harbi.
Hamad Al Yami rời sân và được thay thế bởi Mohammed Hamad Al Qahtani.
Zakaria Al Hawsawi rời sân và được thay thế bởi Saleh Abu Al-Shamat.
Matheus Goncalves rời sân và được thay thế bởi Abdulelah Al Khaibari.
Ziyad Aljohani rời sân và được thay thế bởi Firas Al-Buraikan.
Malcom rời sân và được thay thế bởi Ali Lajami.
Thẻ vàng cho Ruben Neves.
Ali Majrashi rời sân và được thay thế bởi Mohammed Abdulrahman.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Salem Al-Dawsari đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Malcom đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Roger Ibanez.
Darwin Nunez đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Malcom đã ghi bàn!
Malcom đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Theo Hernandez đã ghi bàn!
Phạt góc cho Al Hilal tại thành phố thể thao King Abdullah.
Al Ahli Saudi đang dồn lên tấn công nhưng cú dứt điểm của Riyad Mahrez đi chệch khung thành.
Phạt góc được trao cho Al Ahli Saudi.
Alireza Faghani ra hiệu đá phạt cho Al Ahli Saudi ở phần sân nhà của họ.
Đá phạt cho Al Hilal ở phần sân nhà của họ.
Đội chủ nhà ở Jeddah được hưởng quả phát bóng lên.
Alireza Faghani cho Al Hilal hưởng quả phát bóng lên.
Al Ahli Saudi thực hiện quả ném biên ở phần sân của Al Hilal.
Al Hilal được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Al Hilal được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Al Ahli vs Al Hilal
Al Ahli (4-2-3-1): Edouard Mendy (16), Ali Majrashi (27), Merih Demiral (28), Roger Ibanez (3), Zakaria Hawsawi (2), Franck Kessié (79), Ziyad Al-Johani (30), Matheus Goncalves (20), Enzo Millot (10), Riyad Mahrez (7), Ivan Toney (17)
Al Hilal (4-2-3-1): Bono (37), Hamad Al-Yami (88), Hassan Al-Tombakti (87), Kalidou Koulibaly (3), Theo Hernández (19), Rúben Neves (8), Nasser Al-Dawsari (16), Malcom (10), Sergej Milinković-Savić (22), Salem Al-Dawsari (29), Darwin Núñez (7)
Thay người | |||
46’ | Ali Majrashi Mohammed Yousef | 61’ | Malcom Ali Lajami |
64’ | Matheus Goncalves Abdulelah Al Khaibari | 75’ | Theo Hernandez Moteb Al-Harbi |
64’ | Zakaria Al Hawsawi Saleh Abu Al-Shamat | 75’ | Hamad Al Yami Mohammed Al-Qahtani |
64’ | Ziyad Aljohani Firas Al-Buraikan | 89’ | Darwin Nunez Yusuf Akçiçek |
89’ | Ruben Neves Abdullah Al-Hamddan |
Cầu thủ dự bị | |||
Abdulrahman Al-Sanbi | Mohammed Al-Rubaie | ||
Ayman Fallatah | Yusuf Akçiçek | ||
Mohammed Sulaiman | Ali Al-Bulayhi | ||
Rayan Hamed | Moteb Al-Harbi | ||
Abdulelah Al Khaibari | Ali Lajami | ||
Fahad Al-Rashidi | Abdulelah Al-Malki | ||
Saleh Abu Al-Shamat | Mohamed Kanno | ||
Firas Al-Buraikan | Mohammed Al-Qahtani | ||
Mohammed Yousef | Abdullah Al-Hamddan |
Nhận định Al Ahli vs Al Hilal
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Ahli
Thành tích gần đây Al Hilal
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 4 | 4 | 0 | 0 | 13 | 12 | T T T T |
2 | 4 | 3 | 1 | 0 | 4 | 10 | T H T T | |
3 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T T T B |
4 | 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 9 | B T T T | |
5 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 0 | 9 | B T T T |
6 | | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 8 | T H H T |
7 | | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 8 | T H H T |
8 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | T H B T |
9 | | 4 | 2 | 1 | 1 | -1 | 7 | T B H T |
10 | | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 6 | T T B B |
11 | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | B B T T | |
12 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | B T H B |
13 | | 4 | 1 | 0 | 3 | -6 | 3 | B T B B |
14 | | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | H B H B |
15 | | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | H B B B |
16 | | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B B H B |
17 | 4 | 0 | 0 | 4 | -5 | 0 | B B B B | |
18 | | 4 | 0 | 0 | 4 | -7 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại