Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Gabriel Veiga (Kiến tạo: Franck Kessie) 12 | |
![]() Roger Ibanez 37 | |
![]() Aleksandar Mitrovic 43 | |
![]() Nasser Al-Dawsari (Thay: Yasir Al Shahrani) 46 | |
![]() Nasser Al Dawsari (Thay: Yasir Al Shahrani) 46 | |
![]() Aleksandar Mitrovic (Kiến tạo: Renan Lodi) 56 | |
![]() Rayan Hamed (Thay: Saad Balobaid) 66 | |
![]() Salem Al-Dawsari 75 | |
![]() Rayan Hamed 75 | |
![]() (Pen) Aleksandar Mitrovic 78 | |
![]() Sumayhan Alnabit 81 | |
![]() Sumayhan Alnabit (Thay: Ali Al Asmari) 81 | |
![]() Roberto Firmino (Thay: Firas Al-Buraikan) 81 | |
![]() Mohamed Kanno (Thay: Salem Al-Dawsari) 89 | |
![]() Ali Majrashi 90 | |
![]() Abdulkarim Darisi (Thay: Ali Majrashi) 90 | |
![]() Fahad Al Rashidi (Thay: Gabriel Veiga) 90 | |
![]() Hassan Tambakti (Thay: Malcom) 90 | |
![]() Hamad Al Yami (Thay: Sergej Milinkovic-Savic) 90 | |
![]() Aleksandar Mitrovic 90+4' |
Thống kê trận đấu Al Ahli vs Al Hilal


Diễn biến Al Ahli vs Al Hilal
Sergej Milinkovic-Savic rời sân và được thay thế bởi Hamad Al Yami.
Malcom rời sân và được thay thế bởi Hassan Tambakti.

Thẻ vàng cho Aleksandar Mitrovic.
Gabriel Veiga rời sân và được thay thế bởi Fahad Al Rashidi.
Ali Majrashi rời sân và được thay thế bởi Abdulkarim Darisi.

Thẻ vàng cho Ali Majrashi.
Salem Al-Dawsari rời sân và được thay thế bởi Mohamed Kanno.
Firas Al-Buraikan rời sân và được thay thế bởi Roberto Firmino.
Ali Al Asmari rời sân và được thay thế bởi Sumayhan Alnabit.

V À A A O O O - Aleksandar Mitrovic từ Al Hilal đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

Thẻ vàng cho Rayan Hamed.

Thẻ vàng cho Salem Al-Dawsari.
Saad Balobaid rời sân và được thay thế bởi Rayan Hamed.
Renan Lodi đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Aleksandar Mitrovic đã ghi bàn!
Yasir Al Shahrani rời sân và được thay thế bởi Nasser Al Dawsari.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Roger Ibanez.
Franck Kessie đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Al Ahli vs Al Hilal
Al Ahli (4-2-3-1): Abdulrahman Salem Al-Sanbi (1), Ali Majrashi (27), Merih Demiral (28), Roger Ibanez (3), Saad Yaslam (31), Ali Al Asmari (40), Franck Kessié (79), Riyad Mahrez (7), Gabri Veiga (24), Firas Al-Buraikan (9), Ivan Toney (99)
Al Hilal (4-2-3-1): Bono (37), Yasir Al Shahrani (12), Kalidou Koulibaly (3), Ali Al-Bulayhi (5), Renan Lodi (6), Rúben Neves (8), Sergej Milinković-Savić (22), João Cancelo (20), Malcom (77), Salem Al-Dawsari (29), Aleksandar Mitrović (9)


Thay người | |||
66’ | Saad Balobaid Rayan Hamed | 46’ | Yasir Al Shahrani Nasser Al-Dawsari |
81’ | Ali Al Asmari Sumaihan Al-Nabit | 89’ | Salem Al-Dawsari Mohamed Kanno |
81’ | Firas Al-Buraikan Roberto Firmino | 90’ | Malcom Hassan Al Tambakti |
90’ | Gabriel Veiga Fahad Al-Rashidi | 90’ | Sergej Milinkovic-Savic Hamad Al-Yami |
90’ | Ali Majrashi Abdulkarim bin Mohamed Darisi |
Cầu thủ dự bị | |||
Abdullah Ahmed Abdo | Mohammed Alyami | ||
Rayan Hamed | Hassan Al Tambakti | ||
Fahad Al-Rashidi | Hamad Al-Yami | ||
Bassam Al-Hurayji | Moteb Al-Harbi | ||
Yaseen Al Zubaidi | Nasser Al-Dawsari | ||
Sumaihan Al-Nabit | Mohammed Al-Qahtani | ||
Roberto Firmino | Mohamed Kanno | ||
Fahd Al Hamad | Khalid Al-Ghannam | ||
Abdulkarim bin Mohamed Darisi | Abdullah Al-Hamddan |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Ahli
Thành tích gần đây Al Hilal
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 25 | 5 | 3 | 43 | 80 | T T T T T |
2 | ![]() | 33 | 22 | 6 | 5 | 52 | 72 | H T T T H |
3 | ![]() | 33 | 21 | 5 | 7 | 24 | 68 | H T T T T |
4 | ![]() | 33 | 20 | 7 | 6 | 39 | 67 | T B T H T |
5 | ![]() | 33 | 20 | 4 | 9 | 32 | 64 | T T B T B |
6 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 22 | 57 | H B T T B |
7 | ![]() | 33 | 13 | 8 | 12 | -2 | 47 | B T B H T |
8 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | 2 | 45 | T B B H T |
9 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -14 | 38 | H B T B B |
10 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -16 | 37 | H B B T B |
11 | 33 | 11 | 4 | 18 | -23 | 37 | B B T B T | |
12 | ![]() | 33 | 10 | 6 | 17 | -15 | 36 | H T B B T |
13 | ![]() | 33 | 8 | 12 | 13 | -20 | 36 | H T B T B |
14 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -12 | 35 | B B T H B |
15 | 33 | 9 | 6 | 18 | -24 | 33 | B T T B H | |
16 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -24 | 31 | T B B B T |
17 | 33 | 9 | 3 | 21 | -40 | 30 | H T B B B | |
18 | ![]() | 33 | 6 | 3 | 24 | -24 | 21 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại