Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Hussain Qasim 14 | |
![]() Hussain Salem 15 | |
![]() (Pen) Ivan Toney 17 | |
![]() Saad Balobaid 35 | |
![]() Saad Balobaid 39 | |
![]() Matteo Dams (Thay: Firas Al-Buraikan) 45 | |
![]() (Pen) Ivan Toney 62 | |
![]() Jorge Fernandes 65 | |
![]() Matheus Machado (Thay: Suhayb Al Zaid) 66 | |
![]() Riyad Mahrez 74 | |
![]() Mohammed Al Majhad (Thay: Ziyad Aljohani) 75 | |
![]() Mohammed Al Majhad 77 | |
![]() Othman Al-Othman (Thay: Djaniny) 82 | |
![]() Abdullah Al Anazi (Thay: Matias Vargas) 82 | |
![]() Ivan Toney 83 | |
![]() Saeed Baattia 86 | |
![]() Ahmed Al-Julaydan (Thay: Saeed Baattia) 87 | |
![]() Abdullah Khalid Al Ammar (Thay: Riyad Mahrez) 87 | |
![]() Fahad Al Rashidi (Thay: Wenderson Galeno) 87 | |
![]() Othman Al-Othman 90 |
Thống kê trận đấu Al Ahli vs Al Fateh


Diễn biến Al Ahli vs Al Fateh

Thẻ vàng cho Othman Al-Othman.
Wenderson Galeno rời sân và được thay thế bởi Fahad Al Rashidi.
Riyad Mahrez rời sân và được thay thế bởi Abdullah Khalid Al Ammar.
Saeed Baattia rời sân và được thay thế bởi Ahmed Al-Julaydan.

Thẻ vàng cho Saeed Baattia.

Thẻ vàng cho Ivan Toney.
Matias Vargas rời sân và được thay thế bởi Abdullah Al Anazi.
Djaniny rời sân và được thay thế bởi Othman Al-Othman.

Thẻ vàng cho Mohammed Al Majhad.
Ziyad Aljohani rời sân và được thay thế bởi Mohammed Al Majhad.

Thẻ vàng cho Riyad Mahrez.
Suhayb Al Zaid rời sân và được thay thế bởi Matheus Machado.

Thẻ vàng cho Jorge Fernandes.

V À A A O O O - Ivan Toney từ Al Ahli thực hiện thành công quả phạt đền!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Firas Al-Buraikan rời sân và được thay thế bởi Matteo Dams.

THẺ ĐỎ! - Saad Balobaid nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

Thẻ vàng cho Saad Balobaid.

V À A A O O O - Ivan Toney từ Al Ahli thực hiện thành công quả phạt đền!
Đội hình xuất phát Al Ahli vs Al Fateh
Al Ahli (3-4-2-1): Edouard Mendy (16), Merih Demiral (28), Mohammed Sulaiman (5), Saad Yaslam (31), Ziyad Al-Johani (30), Firas Al-Buraikan (9), Franck Kessié (79), Gabri Veiga (24), Riyad Mahrez (7), Galeno (13), Ivan Toney (99)
Al Fateh (3-4-2-1): Nawaf Al-Aqidi (26), Saeed Baattia (15), Jorge Fernandes (44), Marwane Saadane (17), Suhayb Al-Zaid (18), Hussain Saleh Qasim Salem (13), Sofiane Bendebka (28), Zaydou Youssouf (33), Mourad Batna (11), Matias Vargas (9), Djaniny (21)


Thay người | |||
45’ | Firas Al-Buraikan Matteo Dams | 66’ | Suhayb Al Zaid Matheus Machado Ferreira |
75’ | Ziyad Aljohani Mohammed Abdullah Al-Majhad | 82’ | Matias Vargas Abdullah Al Anazi |
87’ | Riyad Mahrez Abdullah Alammar | 82’ | Djaniny Othman Al Othman |
87’ | Wenderson Galeno Fahad Al-Rashidi | 87’ | Saeed Baattia Ahmed Al-Jelidan |
Cầu thủ dự bị | |||
Abdulrahman Salem Al-Sanbi | Ahmed Al-Jelidan | ||
Rayan Hamed | Matheus Machado Ferreira | ||
Abdullah Alammar | Ali Hassan Al Masoud | ||
Eid Al-Muwallad | Abdullah Al Anazi | ||
Fahad Al-Rashidi | Muhannad Ahmed Alyahya | ||
Abdulkarim Darisi | Hussain Al Zarie | ||
Mohammed Abdullah Al-Majhad | Ziyad Maher Al-Jari | ||
Matteo Dams | Mohamed Alfehed | ||
Sumaihan Al-Nabit | Othman Al Othman |
Nhận định Al Ahli vs Al Fateh
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Ahli
Thành tích gần đây Al Fateh
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 25 | 5 | 3 | 43 | 80 | T T T T T |
2 | ![]() | 33 | 22 | 6 | 5 | 52 | 72 | H T T T H |
3 | ![]() | 33 | 21 | 5 | 7 | 24 | 68 | H T T T T |
4 | ![]() | 33 | 20 | 7 | 6 | 39 | 67 | T B T H T |
5 | ![]() | 33 | 21 | 4 | 8 | 35 | 67 | T T T B T |
6 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 22 | 57 | H B T T B |
7 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | 2 | 45 | T B B H T |
8 | ![]() | 33 | 12 | 8 | 13 | -5 | 44 | T B T B H |
9 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -14 | 38 | H B T B B |
10 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -16 | 37 | H B B T B |
11 | 33 | 11 | 4 | 18 | -23 | 37 | B B T B T | |
12 | ![]() | 33 | 10 | 6 | 17 | -15 | 36 | H T B B T |
13 | ![]() | 33 | 8 | 12 | 13 | -20 | 36 | H T B T B |
14 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -12 | 35 | B B T H B |
15 | 33 | 9 | 6 | 18 | -24 | 33 | B T T B H | |
16 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -24 | 31 | T B B B T |
17 | 33 | 9 | 3 | 21 | -40 | 30 | H T B B B | |
18 | ![]() | 33 | 6 | 3 | 24 | -24 | 21 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại