![]() Ronald Barcellos Arantes (Thay: Christian Theoharous) 46 | |
![]() Ali Al Haj (Thay: Mohamad Haidar) 60 | |
![]() Alou Kuol (Thay: Ryan Edmondson) 64 | |
![]() Storm Roux (Thay: Miguel Di Pizio) 66 | |
![]() Hussein Zein 75 | |
![]() Walid Shour 81 | |
![]() Nour Mansour (Thay: Hussein Zein) 83 | |
![]() Alou Kuol (Kiến tạo: Ronald Barcellos Arantes) 84 | |
![]() Karim Darwiche (Thay: Mohammad Al Marmour) 88 | |
![]() Harry Steele (Thay: Brad Tapp) 89 | |
![]() Felix Melki 90+7' |
Thống kê trận đấu Al-Ahed vs Central Coast Mariners
số liệu thống kê

Al-Ahed

Central Coast Mariners
36 Kiểm soát bóng 64
13 Phạm lỗi 11
23 Ném biên 11
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 9
3 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 3
1 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
10 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Al-Ahed vs Central Coast Mariners
Thay người | |||
60’ | Mohamad Haidar Ali Al Haj | 46’ | Christian Theoharous Ronald Barcellos Arantes |
83’ | Hussein Zein Nour Mansour | 64’ | Ryan Edmondson Alou Kuol |
88’ | Mohammad Al Marmour Karim Darwiche | 66’ | Miguel Di Pizio Storm Roux |
89’ | Brad Tapp Harry Steele |
Cầu thủ dự bị | |||
Shareef Azaki | Alou Kuol | ||
Nour Mansour | Dylan Wenzel-Halls | ||
Ali Al Haj | Storm Roux | ||
Hussein Dakik | Harry Steele | ||
Karim Darwiche | Jing Reec | ||
Shaker Wehbe | Ronald Barcellos Arantes | ||
Karim Chawki Fadel | William Wilson | ||
Ali Hadeed | Jack Warshawsky | ||
Hasan Farhat | Nathan Paull | ||
Mahmoud Zbib | Bailey Brandtman | ||
Zein Farran | |||
Karim Abou Zeid |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al-Ahed
VĐQG Lebanon
Thành tích gần đây Central Coast Mariners
Cúp quốc gia Australia
VĐQG Australia
Bảng xếp hạng AFC Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại