Felix Michel Melki 16 | |
Mohamad Haidar 50 | |
Walid Shour (Thay: Ali Al Haj) 64 | |
Oday Al Jafal (Thay: Marcus Joseph) 69 | |
Mohammad Ali Hasan Abuhasheesh (Thay: Mohammad Al Marmour) 74 | |
Abdulhadi Al Hanbazli (Thay: Ahmad Wali Alkhassi) 74 | |
Yousef Al Hamwi 75 | |
Mostafa Matar 76 | |
Mostafa Matar 78 | |
Mohammad Ali Hasan Abuhasheesh 82 | |
Ali Hadeed (Thay: Felix Michel Melki) 82 | |
Hasan Srour (Thay: Hussein Zein) 82 | |
Mohamad Abadi (Thay: Mahmoud Al-Baher) 85 | |
Abdul Rahman Al-Hasan (Thay: Mustafa Juned) 85 | |
Mahmoud Zbib 90 | |
(Pen) Walid Shour 90+2' | |
Khalil Khamis 90+3' | |
Mohamad Al Hallak (Kiến tạo: Hasan Srour) 90+6' | |
Mohamad Al Hallak 90+7' | |
Diaa Alhak Almohammad 90+9' |
Thống kê trận đấu Al-Ahed vs Al-Futowa
số liệu thống kê

Al-Ahed

Al-Futowa
62 Kiểm soát bóng 38
13 Phạm lỗi 10
15 Ném biên 20
0 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
7 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 0
6 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Al-Ahed vs Al-Futowa
| Thay người | |||
| 64’ | Ali Al Haj Walid Shour | 69’ | Marcus Joseph Oday Al Jafal |
| 74’ | Mohammad Al Marmour Mohammad Ali Hasan Abuhasheesh | 74’ | Ahmad Wali Alkhassi Abdulhadi Al Hanbazli |
| 82’ | Hussein Zein Hasan Srour | 85’ | Mahmoud Al-Baher Mohamad Abadi |
| 82’ | Felix Michel Melki Ali Hadeed | 85’ | Mustafa Juned Abdul Rahman Al-Hasan |
| Cầu thủ dự bị | |||
Mohammad Ali Hasan Abuhasheesh | Talal Al Hussen | ||
Hasan Srour | Oday Al Jafal | ||
Shaker Wehbe | Ahmad Al Hussaini | ||
Walid Shour | Mohamad Abadi | ||
Ali Hadeed | Abdulhadi Al Hanbazli | ||
Mahmoud Zbib | Abdul Rahman Al-Hasan | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
AFC Cup
Thành tích gần đây Al-Ahed
VĐQG Lebanon
Thành tích gần đây Al-Futowa
VĐQG Syria
Bảng xếp hạng AFC Cup
| A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 5 | 3 | 2 | 0 | 8 | 11 | ||
| 2 | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 7 | ||
| 3 | 5 | 1 | 2 | 2 | -5 | 5 | ||
| 4 | 5 | 1 | 1 | 3 | -6 | 4 | ||
| B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 1 | 4 | 0 | 1 | 7 | ||
| 2 | 5 | 1 | 3 | 1 | 1 | 6 | ||
| 3 | 5 | 0 | 5 | 0 | 0 | 5 | ||
| 4 | 5 | 0 | 4 | 1 | -2 | 4 | ||
| C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | ||
| 2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | ||
| 3 | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | T | |
| 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 5 | 0 | 0 | 16 | 15 | ||
| 2 | 5 | 3 | 0 | 2 | 1 | 9 | ||
| 3 | 5 | 2 | 0 | 3 | -7 | 6 | ||
| 4 | 5 | 0 | 0 | 5 | -10 | 0 | T | |
| E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 10 | ||
| 2 | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | ||
| 3 | 5 | 1 | 2 | 2 | -1 | 5 | ||
| 4 | 5 | 1 | 1 | 3 | -6 | 4 | ||
| F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 5 | 0 | 0 | 12 | 15 | ||
| 2 | 5 | 3 | 0 | 2 | 9 | 9 | ||
| 3 | 5 | 2 | 0 | 3 | -2 | 6 | ||
| 4 | 5 | 0 | 0 | 5 | -19 | 0 | ||
| G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 10 | ||
| 2 | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | ||
| 3 | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | ||
| 4 | 5 | 0 | 1 | 4 | -7 | 1 | ||
| H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 4 | 1 | 0 | 7 | 13 | ||
| 2 | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 10 | ||
| 3 | 5 | 2 | 0 | 3 | -1 | 6 | ||
| 4 | 5 | 0 | 0 | 5 | -10 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch