![]() Artur Shushenachev 35 | |
![]() Artur Shushenachev 51 | |
![]() (Pen) Zhansultan Mukhametkhanov 87 | |
![]() Uche Henry Agbo 90 | |
![]() Sultan Askarov 90+4' |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Kazakhstan
Cúp quốc gia Kazakhstan
VĐQG Kazakhstan
Thành tích gần đây Aktobe
VĐQG Kazakhstan
Europa Conference League
VĐQG Kazakhstan
Europa League
Thành tích gần đây Zhetysu Taldykorgan
VĐQG Kazakhstan
Bảng xếp hạng VĐQG Kazakhstan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 16 | 4 | 3 | 28 | 52 | T B T T T |
2 | ![]() | 23 | 15 | 5 | 3 | 33 | 50 | T B T H T |
3 | ![]() | 22 | 13 | 5 | 4 | 17 | 44 | T T T B B |
4 | ![]() | 23 | 12 | 3 | 8 | 11 | 39 | B T T B B |
5 | 23 | 11 | 6 | 6 | 11 | 39 | H T T T H | |
6 | 23 | 9 | 5 | 9 | 0 | 32 | H H B B B | |
7 | 22 | 8 | 7 | 7 | 5 | 31 | H H B B T | |
8 | 23 | 7 | 10 | 6 | 4 | 31 | T H T B B | |
9 | ![]() | 23 | 5 | 9 | 9 | -6 | 24 | B H H B T |
10 | 23 | 5 | 6 | 12 | -17 | 21 | H B T H T | |
11 | 23 | 4 | 9 | 10 | -17 | 21 | B T H B H | |
12 | ![]() | 23 | 3 | 11 | 9 | -17 | 20 | H B H B H |
13 | 23 | 4 | 4 | 15 | -26 | 16 | B H T B H | |
14 | 23 | 3 | 6 | 14 | -26 | 15 | H H H H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại