![]() Jairo Jean 76 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Kazakhstan
Thành tích gần đây Aktobe
VĐQG Kazakhstan
Europa Conference League
VĐQG Kazakhstan
Europa League
Thành tích gần đây Ulytau
VĐQG Kazakhstan
Bảng xếp hạng VĐQG Kazakhstan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 16 | 4 | 3 | 28 | 52 | T B T T T |
2 | ![]() | 23 | 15 | 5 | 3 | 33 | 50 | T B T H T |
3 | ![]() | 22 | 13 | 5 | 4 | 17 | 44 | T T T B B |
4 | ![]() | 23 | 12 | 3 | 8 | 11 | 39 | B T T B B |
5 | 23 | 11 | 6 | 6 | 11 | 39 | H T T T H | |
6 | 23 | 9 | 5 | 9 | 0 | 32 | H H B B B | |
7 | 22 | 8 | 7 | 7 | 5 | 31 | H H B B T | |
8 | 23 | 7 | 10 | 6 | 4 | 31 | T H T B B | |
9 | ![]() | 23 | 5 | 9 | 9 | -6 | 24 | B H H B T |
10 | 23 | 5 | 6 | 12 | -17 | 21 | H B T H T | |
11 | 23 | 4 | 9 | 10 | -17 | 21 | B T H B H | |
12 | ![]() | 23 | 3 | 11 | 9 | -17 | 20 | H B H B H |
13 | 23 | 4 | 4 | 15 | -26 | 16 | B H T B H | |
14 | 23 | 3 | 6 | 14 | -26 | 15 | H H H H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại