Maksim Sazonov 7 | |
Gennadi Kiselev 9 | |
Dmitriy Efremov 37 | |
Vladimir Azarov 39 | |
Maxim Palienko 59 | |
Mikhail Yakovlev 61 | |
Andrei Ovchinnikov 64 |
Thống kê trận đấu Akron Tolyatti vs Metalurg Lypetsk
số liệu thống kê

Akron Tolyatti

Metalurg Lypetsk
50 Kiểm soát bóng 50
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Akron Tolyatti vs Metalurg Lypetsk
| Thay người | |||
| 58’ | Dmitriy Efremov Andrey Potapov | 65’ | Mikhail Yakovlev Ruslan Shapovalov |
| 83’ | Maxim Palienko Stanislav Biblyk | 79’ | Maksim Sazonov Nikolay Ivannikov |
| 83’ | Konstantin Bazelyuk Karim Giraev | 79’ | Andrei Ovchinnikov Ilya Viznovich |
| 90’ | Artem Deljkin Vladimir Marukhin | 79’ | Aleksandr Kutyin Ruslan Akhvlediani |
| Cầu thủ dự bị | |||
Nikita Goylo | Konstantin Titov | ||
Nikita Chistyakov | Evgeni Frolov | ||
Stanislav Biblyk | Veniamin Bayazov | ||
Karim Giraev | Nikolay Ivannikov | ||
Vsevolod Nihaev | Denis Poyarkov | ||
Andrey Potapov | Ruslan Shapovalov | ||
Vladimir Marukhin | Ilya Viznovich | ||
Evgeny Pesegov | Anton Belov | ||
Aleksandr Nesterov | Ilya Baulchev | ||
Danylo Sagutkin | David Ikanovich | ||
Ruslan Akhvlediani | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Nga
Thành tích gần đây Akron Tolyatti
Giao hữu
Bảng xếp hạng Hạng nhất Nga
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 25 | 17 | 2 | 6 | 23 | 53 | T B T T T | |
| 2 | 25 | 15 | 4 | 6 | 20 | 49 | H T B T T | |
| 3 | 25 | 12 | 11 | 2 | 18 | 47 | B H H H T | |
| 4 | 25 | 12 | 7 | 6 | 20 | 43 | T B H B T | |
| 5 | 25 | 12 | 5 | 8 | 4 | 41 | T T B H B | |
| 6 | 25 | 12 | 5 | 8 | 16 | 41 | B T H B H | |
| 7 | 25 | 9 | 11 | 5 | 11 | 38 | B T H T H | |
| 8 | 25 | 10 | 6 | 9 | 0 | 36 | T B T H B | |
| 9 | 25 | 10 | 5 | 10 | -1 | 35 | T T T H T | |
| 10 | 25 | 10 | 3 | 12 | -3 | 33 | T B T B B | |
| 11 | 25 | 10 | 3 | 12 | -14 | 33 | B H B T T | |
| 12 | 25 | 9 | 6 | 10 | -5 | 33 | T T T H T | |
| 13 | 25 | 8 | 9 | 8 | 0 | 33 | H B H T H | |
| 14 | 25 | 8 | 7 | 10 | -8 | 31 | H T B H H | |
| 15 | 25 | 6 | 11 | 8 | -2 | 29 | H B H H T | |
| 16 | 25 | 7 | 4 | 14 | -12 | 25 | B H H T B | |
| 17 | 25 | 4 | 12 | 9 | -6 | 24 | B B B B B | |
| 18 | 25 | 6 | 5 | 14 | -12 | 23 | T T H H B | |
| 19 | 25 | 6 | 3 | 16 | -31 | 21 | B B T B B | |
| 20 | 25 | 4 | 7 | 14 | -18 | 19 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch