![]() Nikola Trujic 16 | |
![]() Marcelo Torres 20 | |
![]() (og) Konstantinos Karagiannis 29 | |
![]() Nikola Trujic 33 | |
![]() (Pen) Berat Sadik 45 | |
![]() Hamed Karamoko Drame (Thay: Ivan Saravanja) 46 | |
![]() Vasilis Dimosthenous (Thay: Juninho Carpina) 55 | |
![]() Christian Ilic (Thay: Benny) 55 | |
![]() Vinko Medimorec 67 | |
![]() Davi Araujo (Thay: Javier Eraso) 72 | |
![]() Sebastian Herrera (Thay: Nikola Trujic) 73 | |
![]() Edin Sehic 80 | |
![]() Sebastian Herrera 81 | |
![]() Tidjani Anane (Thay: Ernest Asante) 82 | |
![]() Khaled Adenon (Thay: Benjamin Asamoah) 82 | |
![]() Magomedkhabib Abdusalamov (Thay: Vasco Lopes) 84 | |
![]() Andreas Karamanolis 86 |
Thống kê trận đấu Akritas Chlorakas vs Doxa Katokopia
số liệu thống kê

Akritas Chlorakas

Doxa Katokopia
62 Kiểm soát bóng 38
0 Phạm lỗi 0
19 Ném biên 14
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 7
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Akritas Chlorakas vs Doxa Katokopia
Thay người | |||
46’ | Ivan Saravanja Hamed Karamoko Drame | 55’ | Benny Christian Ilic |
55’ | Juninho Carpina Vasos Dimosthenous | 73’ | Nikola Trujic Sebastian Herera Cardona |
72’ | Javier Eraso Davi Machado dos Santos Araujo | 82’ | Ernest Asante Tidjani Anane |
84’ | Vasco Lopes Magomedkhabib Abdusalamov | 82’ | Benjamin Asamoah Khaled Adenon |
Cầu thủ dự bị | |||
Guilherme Vicentini | Marios Fasouliotis | ||
Akos Onodi | Theodoros Constantinou | ||
Hamed Karamoko Drame | Giorgos Pavlides | ||
Souleymane Fofana | Sebastian Herera Cardona | ||
Lois Fauriel | Mac Bean Naggar | ||
Iasonas Pikis | Tidjani Anane | ||
Vasos Dimosthenous | Juhani Ojala | ||
Ibrahim Pekegnon Kone | Fawaz Abdullahi | ||
Magomedkhabib Abdusalamov | Khaled Adenon | ||
Davi Machado dos Santos Araujo | Mesca | ||
Wilguens Paugain | Christian Ilic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Cyprus
VĐQG Cyprus
Hạng 2 Cyprus
Cúp quốc gia Cyprus
Thành tích gần đây Akritas Chlorakas
Cúp quốc gia Cyprus
VĐQG Cyprus
Hạng 2 Cyprus
Thành tích gần đây Doxa Katokopia
Cúp quốc gia Cyprus
Hạng 2 Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 6 | 12 | T B T T T |
2 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 13 | 12 | B T T T T |
3 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 7 | 12 | T T T B T |
4 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 8 | 12 | T B T T T |
5 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 10 | T H B T T |
6 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 0 | 8 | H T H T B |
7 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | B T T H B |
8 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -4 | 7 | H T B B T |
9 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | -3 | 6 | B B T T B |
10 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -7 | 4 | T B H B B |
11 | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | H B B B T | |
12 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B T B H B |
13 | ![]() | 5 | 0 | 2 | 3 | -8 | 2 | H B H B B |
14 | ![]() | 5 | 0 | 0 | 5 | -10 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại