![]() Souleymane Fofana 14 | |
![]() Helder (Thay: Abdul Majeed Waris) 46 | |
![]() Jason Puncheon (Thay: Erik Sabo) 46 | |
![]() Davi Araujo (Thay: Stavros Gavriel) 60 | |
![]() Vasco Lopes (Thay: Jawad El Jemili) 60 | |
![]() Danil Paroutis (Thay: Dimitris Christofi) 68 | |
![]() Hovhannes Hambardzumyan (Thay: Michalis Ioannou) 77 | |
![]() Magomedkhabib Abdusalamov (Thay: Reginaldo Ramires) 85 | |
![]() Vasco Lopes 87 | |
![]() Minas Antoniou 90+3' |
Thống kê trận đấu Akritas Chlorakas vs Anorthosis
số liệu thống kê

Akritas Chlorakas

Anorthosis
45 Kiểm soát bóng 55
0 Phạm lỗi 0
24 Ném biên 31
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Akritas Chlorakas vs Anorthosis
Thay người | |||
60’ | Jawad El Jemili Vasco Lopes | 46’ | Abdul Majeed Waris Helder |
60’ | Stavros Gavriel Davi Machado dos Santos Araujo | 46’ | Erik Sabo Jason Puncheon |
85’ | Reginaldo Ramires Magomedkhabib Abdusalamov | 68’ | Dimitris Christofi Daniel Paroutis |
77’ | Michalis Ioannou Hovhannes Hambardzumyan |
Cầu thủ dự bị | |||
Vasco Lopes | Helder | ||
Juninho Carpina | Marco Baixinho | ||
Giorgos Vasou | Daniel Paroutis | ||
Vasos Dimosthenous | Jason Puncheon | ||
Lois Fauriel | Hovhannes Hambardzumyan | ||
Davi Machado dos Santos Araujo | Marios Antoniadis | ||
Nikita Roman Dubov | Giorgos Papadopoulos | ||
Magomedkhabib Abdusalamov | Andreas Keravnos | ||
Javi Eraso | Konstantinos Konstantinou | ||
Wilguens Paugain | |||
Iasonas Pikis | |||
Guilherme Vicentini |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Akritas Chlorakas
VĐQG Cyprus
Cúp quốc gia Cyprus
VĐQG Cyprus
Hạng 2 Cyprus
Thành tích gần đây Anorthosis
VĐQG Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 8 | 15 | B T T T T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 12 | 15 | B T T T T |
3 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 13 | T T T T H |
4 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 13 | T T B T H |
5 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T H T B T |
6 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | H B T T B |
7 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | -1 | 9 | B T T B T |
8 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -6 | 7 | T B B T B |
9 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | T T H B B |
10 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -4 | 7 | B H B B T |
11 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | T B H B H |
12 | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B B T B | |
13 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -11 | 2 | B H B B B |
14 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -10 | 1 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại