Aaron Tshibola 30 | |
Nicolae Milinceanu (Thay: Kevin Mirallas) 72 | |
Davor Zdravkovski (Thay: Aaron Tshibola) 72 | |
Saido Berahino 79 | |
Jawad El Jemili 82 | |
Jawad El Jemili (Thay: Konstantinos Karagiannis) 82 | |
Bruno Santos (Thay: Silva) 82 | |
Vittorio Continella (Thay: Alex Kacaniklic) 82 | |
Wilguens Paugain (Thay: Ivan Alekseev) 83 | |
Edin Sehic 88 | |
Kristian Bilovar (Thay: Slobodan Medojevic) 88 | |
Andreas Makris 90+5' |
Thống kê trận đấu Akritas Chlorakas vs AEL Limassol
số liệu thống kê

Akritas Chlorakas

AEL Limassol
54 Kiểm soát bóng 46
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Akritas Chlorakas vs AEL Limassol
| Thay người | |||
| 82’ | Konstantinos Karagiannis Jawad El Jemili Setti | 72’ | Kevin Mirallas Nicolae Milinceanu |
| 83’ | Ivan Alekseev Wilguens Paugain | 72’ | Aaron Tshibola Davor Zdravkovski |
| 82’ | Alex Kacaniklic Vittorio Continella | ||
| 82’ | Silva Bruno Santos | ||
| 88’ | Slobodan Medojevic Kristian Bilovar | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Reginaldo Ramires | Kypros Neophytou | ||
Jawad El Jemili Setti | Evangelos Andreou | ||
Akos Onodi | Vittorio Continella | ||
Guilherme Vicentini | Lazar Pavlovic | ||
Wilguens Paugain | Nicolae Milinceanu | ||
Ibrahim Pekegnon Kone | Kristian Bilovar | ||
Juninho Carpina | Bruno Santos | ||
Iasonas Pikis | Amadou Ciss | ||
Hamed Karamoko Drame | Vasilios Papafotis | ||
Lois Fauriel | Davor Zdravkovski | ||
Vasos Dimosthenous | Miguel Oliveira | ||
Giorgos Vasou | Stefan Scepovic | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Akritas Chlorakas
VĐQG Cyprus
Cúp quốc gia Cyprus
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây AEL Limassol
VĐQG Cyprus
Cúp quốc gia Cyprus
VĐQG Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 11 | 8 | 1 | 2 | 13 | 25 | T B T H T | |
| 2 | 11 | 7 | 2 | 2 | 15 | 23 | T T T H B | |
| 3 | 11 | 7 | 2 | 2 | 11 | 23 | T H T T T | |
| 4 | 11 | 7 | 2 | 2 | 15 | 23 | T H T T B | |
| 5 | 11 | 6 | 3 | 2 | 14 | 21 | H H T H B | |
| 6 | 11 | 6 | 1 | 4 | 2 | 19 | T H B T T | |
| 7 | 11 | 5 | 1 | 5 | -4 | 16 | B T B T T | |
| 8 | 11 | 4 | 2 | 5 | -4 | 14 | B T B B B | |
| 9 | 11 | 3 | 3 | 5 | -6 | 12 | H B B H T | |
| 10 | 11 | 2 | 5 | 4 | -6 | 11 | H H T H B | |
| 11 | 11 | 2 | 5 | 4 | -9 | 11 | H H T H T | |
| 12 | 11 | 3 | 1 | 7 | -9 | 10 | B T B B T | |
| 13 | 11 | 2 | 1 | 8 | -10 | 7 | B B B B B | |
| 14 | 11 | 0 | 1 | 10 | -22 | 1 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch