Cả hai đội đều có thể giành chiến thắng hôm nay nhưng Ajax đã kịp giành chiến thắng.
Oscar Gloukh (Kiến tạo: Mika Godts) 4 | |
(Pen) Sydney van Hooijdonk 16 | |
Sydney van Hooijdonk (VAR check) 33 | |
Rio Hillen 39 | |
Ko Itakura 40 | |
Mohamed Nassoh 41 | |
Oliver Edvardsen 45+3' | |
Kenneth Taylor 46 | |
Jorthy Mokio (Thay: Don-Angelo Konadu) 46 | |
Raul Moro (Thay: Oliver Edvardsen) 46 | |
Maximilien Balard 64 | |
Maximilien Balard 71 | |
Charles-Andreas Brym (Thay: Juho Talvitie) 74 | |
Steven Berghuis (Thay: Mika Godts) 76 | |
Clint Leemans (Thay: Lewis Holtby) 81 | |
Cherrion Valerius (Thay: Boyd Lucassen) 82 | |
Raul Paula (Thay: Mohamed Nassoh) 82 | |
Kian Fitz-Jim (Thay: Oscar Gloukh) 84 | |
Wout Weghorst (Thay: Davy Klaassen) 84 | |
Dion Versluis (Thay: Kamal Sowah) 88 |
Thống kê trận đấu Ajax vs NAC Breda


Diễn biến Ajax vs NAC Breda
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Ajax: 51%, NAC Breda: 49%.
Nỗ lực tốt của Wout Weghorst khi anh hướng cú sút vào khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá.
Ajax đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Cú sút của Steven Berghuis bị chặn lại.
NAC Breda thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Rio Hillen thành công chặn cú sút.
Nỗ lực tốt của Steven Berghuis khi anh hướng cú sút vào khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá.
Ajax bắt đầu một pha phản công.
Anton Gaaei giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Owen Wijndal từ Ajax chặn đứng một pha tạt bóng hướng về vòng cấm.
NAC Breda đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Rio Hillen đánh đầu về phía khung thành, nhưng Vitezslav Jaros đã dễ dàng cản phá.
Pha tạt bóng của Boy Kemper từ NAC Breda thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
NAC Breda thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
NAC Breda đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Kiểm soát bóng: Ajax: 52%, NAC Breda: 48%.
Ko Itakura giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Wout Weghorst từ Ajax phạm lỗi với Rio Hillen.
Josip Sutalo trở lại sân.
Đội hình xuất phát Ajax vs NAC Breda
Ajax (4-2-3-1): Vítezslav Jaros (1), Anton Gaaei (3), Josip Šutalo (37), Kou Itakura (4), Owen Wijndal (5), Davy Klaassen (18), Kenneth Taylor (8), Oliver Valaker Edvardsen (17), Oscar Gloukh (10), Mika Godts (11), Don-Angelo Konadu (19)
NAC Breda (4-2-3-1): Daniel Bielica (99), Boyd Lucassen (2), Leo Greiml (12), Rio Hillen (22), Boy Kemper (4), Lewis Holtby (90), Maximilien Balard (16), Juho Talvitie (32), Mohamed Nassoh (10), Kamal Sowah (14), Sydney Van Hooijdonk (17)


| Thay người | |||
| 46’ | Oliver Edvardsen Raul Moro | 74’ | Juho Talvitie Charles-Andreas Brym |
| 84’ | Oscar Gloukh Kian Fitz Jim | 81’ | Lewis Holtby Clint Leemans |
| 84’ | Davy Klaassen Wout Weghorst | 82’ | Boyd Lucassen Cherrion Valerius |
| 82’ | Mohamed Nassoh Raul Paula | ||
| 88’ | Kamal Sowah Dion Versluis | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Joeri Jesse Heerkens | Roy Kortsmit | ||
Remko Pasveer | Kostas Lamprou | ||
Aaron Bouwman | Terence Kongolo | ||
Kian Fitz Jim | Enes Mahmutovic | ||
Sean Steur | Jayden Candelaria | ||
Raul Moro | Cherrion Valerius | ||
Rayane Bounida | Casper Staring | ||
Youri Regeer | Clint Leemans | ||
Lucas Rosa | Raul Paula | ||
Wout Weghorst | Fredrik Oldrup Jensen | ||
Charles-Andreas Brym | |||
Dion Versluis | |||
| Tình hình lực lượng | |||
Branco Van den Boomen Đau lưng | Moussa Soumano Không xác định | ||
Kasper Dolberg Không xác định | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ajax
Thành tích gần đây NAC Breda
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 14 | 12 | 1 | 1 | 27 | 37 | T T T T T | |
| 2 | 14 | 10 | 1 | 3 | 18 | 31 | B T B B T | |
| 3 | 14 | 7 | 3 | 4 | 13 | 24 | H B T T T | |
| 4 | 14 | 7 | 3 | 4 | 4 | 24 | T T B B B | |
| 5 | 14 | 6 | 3 | 5 | 6 | 21 | B T T H H | |
| 6 | 13 | 5 | 5 | 3 | 4 | 20 | B T H B B | |
| 7 | 13 | 6 | 2 | 5 | 0 | 20 | B T H B H | |
| 8 | 14 | 5 | 5 | 4 | 3 | 20 | B H H H T | |
| 9 | 14 | 5 | 3 | 6 | -2 | 18 | B B T H H | |
| 10 | 14 | 4 | 5 | 5 | -1 | 17 | T B T B H | |
| 11 | 14 | 4 | 5 | 5 | -1 | 17 | H H B T B | |
| 12 | 14 | 5 | 2 | 7 | -12 | 17 | T B B H B | |
| 13 | 14 | 5 | 1 | 8 | -10 | 16 | B H B T T | |
| 14 | 14 | 4 | 4 | 6 | -12 | 16 | H B T H T | |
| 15 | 14 | 3 | 5 | 6 | -7 | 14 | T B T H B | |
| 16 | 14 | 4 | 1 | 9 | -14 | 13 | B T T T H | |
| 17 | 14 | 3 | 3 | 8 | -8 | 12 | H T B B B | |
| 18 | 14 | 2 | 4 | 8 | -8 | 10 | B H H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch