Thứ Ba, 02/12/2025
Damon Mirani
22
Steven Berghuis
31
Ajdin Hrustic (Thay: Thomas Bruns)
61
Davy Klaassen (Thay: Steven Berghuis)
63
Oliver Edvardsen (Thay: Oscar Gloukh)
64
Jan Zamburek
70
Yvandro Borges Sanches (Thay: Tristan van Gilst)
73
Mimeirhel Benita (Thay: Jannes Wieckhoff)
74
Jorthy Mokio (Thay: Raul Moro)
78
Youri Regeer (Thay: Anton Gaaei)
78
Josip Sutalo (Thay: Kian Fitz-Jim)
78
Mike te Wierik (Thay: Sem Scheperman)
85
Antonio Satriano (Thay: Jan Zamburek)
85
Wout Weghorst (Kiến tạo: Davy Klaassen)
87

Thống kê trận đấu Ajax vs Heracles

số liệu thống kê
Ajax
Ajax
Heracles
Heracles
66 Kiểm soát bóng 34
10 Phạm lỗi 15
19 Ném biên 16
4 Việt vị 1
5 Chuyền dài 2
10 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 0
6 Sút không trúng đích 2
11 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 6
3 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Ajax vs Heracles

Tất cả (368)
90+6'

Ajax giành chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn ấn tượng.

90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+6'

Kiểm soát bóng: Ajax: 66%, Heracles: 34%.

90+5'

Ajax đang có một đợt tấn công tiềm ẩn nguy hiểm.

90+5'

Wout Weghorst của Ajax cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+5'

Kiểm soát bóng: Ajax: 66%, Heracles: 34%.

90+5'

Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Oliver Edvardsen của Ajax phạm lỗi với Ajdin Hrustic.

90+4'

Youri Baas giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+4'

Heracles thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+3'

Ajax đang kiểm soát bóng.

90+3'

Phát bóng lên cho Heracles.

90+3'

Nỗ lực tốt của Oliver Edvardsen khi anh hướng cú sút vào khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá.

90+2'

Ajax với một pha tấn công tiềm ẩn nguy hiểm.

90+2'

Trận đấu tiếp tục với một quả bóng rơi.

90+2'

Trận đấu bị dừng lại.

90+2'

Davy Klaassen từ Ajax đánh đầu, nhưng đó là một nỗ lực tệ hại không gần khung thành.

90+2'

Josip Sutalo từ Ajax thực hiện quả phạt góc từ cánh trái.

90+1'

Ivan Mesik từ Heracles cắt đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+1'

Trọng tài thứ tư cho biết có 5 phút bù giờ.

90'

Ajax thực hiện quả ném biên ở phần sân của họ.

90'

Ajax đang kiểm soát bóng.

Đội hình xuất phát Ajax vs Heracles

Ajax (4-3-3): Vítezslav Jaros (1), Anton Gaaei (3), Lucas Rosa (2), Youri Baas (15), Owen Wijndal (5), Kian Fitz Jim (28), Oscar Gloukh (10), Kenneth Taylor (8), Steven Berghuis (23), Wout Weghorst (25), Raul Moro (7)

Heracles (4-2-3-1): Fabian De Keijzer (1), Jannes Wieckhoff (3), Damon Mirani (4), Ivan Mesik (24), Djevencio Van der Kust (5), Sem Scheperman (32), Jan Zamburek (13), Bryan Limbombe (7), Thomas Bruns (10), Tristan Van Gilst (17), Luka Kulenovic (19)

Ajax
Ajax
4-3-3
1
Vítezslav Jaros
3
Anton Gaaei
2
Lucas Rosa
15
Youri Baas
5
Owen Wijndal
28
Kian Fitz Jim
10
Oscar Gloukh
8
Kenneth Taylor
23
Steven Berghuis
25
Wout Weghorst
7
Raul Moro
19
Luka Kulenovic
17
Tristan Van Gilst
10
Thomas Bruns
7
Bryan Limbombe
13
Jan Zamburek
32
Sem Scheperman
5
Djevencio Van der Kust
24
Ivan Mesik
4
Damon Mirani
3
Jannes Wieckhoff
1
Fabian De Keijzer
Heracles
Heracles
4-2-3-1
Thay người
63’
Steven Berghuis
Davy Klaassen
61’
Thomas Bruns
Ajdin Hrustic
64’
Oscar Gloukh
Oliver Valaker Edvardsen
73’
Tristan van Gilst
Yvandro Borges Sanches
78’
Anton Gaaei
Youri Regeer
74’
Jannes Wieckhoff
Mimeirhel Benita
78’
Raul Moro
Jorthy Mokio
85’
Sem Scheperman
Mike Te Wierik
78’
Kian Fitz-Jim
Josip Šutalo
85’
Jan Zamburek
Antonio Satriano
Cầu thủ dự bị
Remko Pasveer
Timo Jansink
Paul Peters Reverson
Robin Mantel
Ahmetcan Kaplan
Mimeirhel Benita
Gerald Alders
Lorenzo Milani
Youri Regeer
Mike Te Wierik
Brian Brobbey
Jop Tijink
Oliver Valaker Edvardsen
Daniel Van Kaam
Don-Angelo Konadu
Ajdin Hrustic
Rayane Bounida
Diego van Oorschot
Davy Klaassen
Yvandro Borges Sanches
Jorthy Mokio
Antonio Satriano
Josip Šutalo
Tình hình lực lượng

Kou Itakura

Không xác định

Sava-Arangel Cestic

Không xác định

Branco Van den Boomen

Đau lưng

Mario Engels

Không xác định

Jeff Reine-Adelaide

Không xác định

Jizz Hornkamp

Thẻ đỏ trực tiếp

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hà Lan
20/10 - 2012
07/04 - 2013
24/11 - 2013
27/04 - 2014
13/09 - 2014
18/10 - 2015
30/10 - 2021
H1: 0-0
06/02 - 2022
H1: 1-0
13/08 - 2023
H1: 1-1
28/01 - 2024
H1: 1-1
20/10 - 2024
H1: 2-2
16/02 - 2025
H1: 2-0
24/08 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Ajax

Champions League
26/11 - 2025
H1: 0-1
VĐQG Hà Lan
23/11 - 2025
H1: 0-1
09/11 - 2025
H1: 1-0
Champions League
06/11 - 2025
VĐQG Hà Lan
01/11 - 2025
26/10 - 2025
H1: 1-0
Champions League
23/10 - 2025
H1: 4-1
VĐQG Hà Lan
19/10 - 2025
H1: 0-2
04/10 - 2025
Champions League
01/10 - 2025
H1: 3-0

Thành tích gần đây Heracles

VĐQG Hà Lan
30/11 - 2025
23/11 - 2025
08/11 - 2025
02/11 - 2025
Cúp quốc gia Hà Lan
30/10 - 2025
VĐQG Hà Lan
26/10 - 2025
19/10 - 2025
Giao hữu
08/10 - 2025
08/10 - 2025
VĐQG Hà Lan
05/10 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PSVPSV1412112737T T T T T
2FeyenoordFeyenoord1410131831B T B B T
3NEC NijmegenNEC Nijmegen147341324H B T T T
4AZ AlkmaarAZ Alkmaar14734424T T B B B
5FC UtrechtFC Utrecht14635621B T T H H
6AjaxAjax13553420B T H B B
7FC GroningenFC Groningen13625020B T H B H
8FC TwenteFC Twente14554320B H H H T
9Fortuna SittardFortuna Sittard14536-218B B T H H
10Go Ahead EaglesGo Ahead Eagles14455-117T B T B H
11SC HeerenveenSC Heerenveen14455-117H H B T B
12Sparta RotterdamSparta Rotterdam14527-1217T B B H B
13ExcelsiorExcelsior14518-1016B H B T T
14PEC ZwollePEC Zwolle14446-1216H B T H T
15FC VolendamFC Volendam14356-714T B T H B
16HeraclesHeracles14419-1413B T T T H
17NAC BredaNAC Breda14338-812H T B B B
18TelstarTelstar14248-810B H H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow