Ajax giành chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn ấn tượng.
![]() Davy Klaassen (Kiến tạo: Brian Brobbey) 21 | |
![]() Stije Resink 42 | |
![]() Luciano Valente (Thay: Stije Resink) 46 | |
![]() Chuba Akpom (Thay: Brian Brobbey) 59 | |
![]() Christian Rasmussen (Thay: Bertrand Traore) 60 | |
![]() Josip Sutalo 65 | |
![]() Jorg Schreuders 69 | |
![]() Thijmen Blokzijl 71 | |
![]() (Pen) Branco van den Boomen 73 | |
![]() Youri Baas 73 | |
![]() Jordan Henderson (Thay: Davy Klaassen) 74 | |
![]() Finn Stam (Thay: Wouter Prins) 80 | |
![]() Thijs Oosting (Thay: Thom van Bergen) 80 | |
![]() Mika Godts 83 | |
![]() Joey Pelupessy (Thay: Jorg Schreuders) 84 | |
![]() Anton Gaaei (Thay: Mika Godts) 84 | |
![]() Wout Weghorst (Thay: Josip Sutalo) 84 | |
![]() Wout Weghorst (Kiến tạo: Anton Gaaei) 90+1' | |
![]() Chuba Akpom (Kiến tạo: Wout Weghorst) 90+4' |
Thống kê trận đấu Ajax vs FC Groningen


Diễn biến Ajax vs FC Groningen
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Số lượng khán giả hôm nay là 53,984 người.
Kiểm soát bóng: Ajax: 63%, FC Groningen: 37%.
Wout Weghorst đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Chuba Akpom ghi bàn bằng chân trái!
Wout Weghorst tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội của mình.
Ajax có một đợt tấn công tiềm ẩn nguy hiểm.
Ajax đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Ajax đang kiểm soát bóng.
FC Groningen đang kiểm soát bóng.
Ajax đã ghi được bàn thắng quyết định trong những phút cuối của trận đấu!
Anton Gaaei đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Wout Weghorst từ Ajax đánh đầu ghi bàn!
Anton Gaaei tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội của mình.
Quả tạt của Anton Gaaei từ Ajax thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Ajax đang có một pha tấn công có thể gây nguy hiểm.
Ajax đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.
Marco Rente của FC Groningen chặn một quả tạt hướng về phía khung thành.
Kiểm soát bóng: Ajax: 62%, FC Groningen: 38%.
Đội hình xuất phát Ajax vs FC Groningen
Ajax (4-3-3): Remko Pasveer (22), Devyne Rensch (2), Josip Šutalo (37), Youri Baas (15), Jorrel Hato (4), Branco Van den Boomen (21), Davy Klaassen (18), Kenneth Taylor (8), Bertrand Traoré (20), Brian Brobbey (9), Mika Godts (11)
FC Groningen (4-4-2): Etienne Vaessen (1), Leandro Bacuna (7), Marco Rente (5), Thijmen Blokzijl (3), Wouter Prins (2), Rui Mendes (27), Stije Resink (6), Johan Hove (8), Jorg Schreuders (14), Romano Postema (29), Thom Van Bergen (26)


Thay người | |||
59’ | Brian Brobbey Chuba Akpom | 46’ | Stije Resink Luciano Valente |
60’ | Bertrand Traore Christian Rasmussen | 80’ | Thom van Bergen Thijs Oosting |
74’ | Davy Klaassen Jordan Henderson | 80’ | Wouter Prins Finn Stam |
84’ | Josip Sutalo Wout Weghorst | 84’ | Jorg Schreuders Joey Pelupessy |
84’ | Mika Godts Anton Gaaei |
Cầu thủ dự bị | |||
Wout Weghorst | Luciano Valente | ||
Christian Rasmussen | Hidde Jurjus | ||
Benjamin Tahirović | Dirk Baron | ||
Anton Gaaei | Maxim Mariani | ||
Diant Ramaj | Sven Bouland | ||
Owen Wijndal | Joey Pelupessy | ||
Ahmetcan Kaplan | Thijs Oosting | ||
Daniele Rugani | Noam Emeran | ||
Jan Jakub Faberski | Fofin Turay | ||
Chuba Akpom | Finn Stam | ||
Jaydon Banel | |||
Jordan Henderson |
Tình hình lực lượng | |||
Gaston Avila Chấn thương đầu gối | Marvin Peersman Thẻ đỏ trực tiếp | ||
Kian Fitz-Jim Va chạm | Brynjolfur Willumsson Andersen Thẻ đỏ trực tiếp | ||
Sivert Mannsverk Chấn thương mắt cá | Tika De Jonge Không xác định | ||
Amourricho van Axel-Dongen Không xác định | |||
Steven Berghuis Không xác định | |||
Julian Rijkhoff Chấn thương đầu gối |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ajax
Thành tích gần đây FC Groningen
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 25 | 4 | 5 | 64 | 79 | T T T T T |
2 | ![]() | 34 | 24 | 6 | 4 | 35 | 78 | B H B H T |
3 | ![]() | 34 | 20 | 8 | 6 | 38 | 68 | T T B T B |
4 | ![]() | 34 | 18 | 10 | 6 | 17 | 64 | T T B H H |
5 | ![]() | 34 | 16 | 9 | 9 | 21 | 57 | H T T T H |
6 | ![]() | 34 | 15 | 9 | 10 | 13 | 54 | B T T B B |
7 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 2 | 51 | H B H T B |
8 | ![]() | 34 | 12 | 7 | 15 | 5 | 43 | B H T T T |
9 | ![]() | 34 | 12 | 7 | 15 | -15 | 43 | T T B B T |
10 | ![]() | 34 | 10 | 11 | 13 | -8 | 41 | B T H T T |
11 | ![]() | 34 | 11 | 8 | 15 | -17 | 41 | T B T H H |
12 | ![]() | 34 | 9 | 12 | 13 | -4 | 39 | H B T H B |
13 | ![]() | 34 | 10 | 9 | 15 | -13 | 39 | T T B H B |
14 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -21 | 38 | B B T B B |
15 | ![]() | 34 | 8 | 9 | 17 | -24 | 33 | H B B B H |
16 | ![]() | 34 | 6 | 8 | 20 | -22 | 26 | B H B B H |
17 | ![]() | 34 | 6 | 7 | 21 | -30 | 25 | B B T B T |
18 | ![]() | 34 | 4 | 10 | 20 | -41 | 22 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại