- Sivert Heggheim Mannsverk
26 - Steven Bergwijn (Kiến tạo: Brian Brobbey)
29 - Steven Bergwijn (Kiến tạo: Chuba Akpom)
34 - Steven Bergwijn (Kiến tạo: Ahmetcan Kaplan)
38 - Ahmetcan Kaplan
45+3' - Steven Berghuis (Thay: Sivert Heggheim Mannsverk)
46 - Jorrel Hato
62 - Benjamin Tahirovic (Thay: Chuba Akpom)
70 - Anton Gaaei (Thay: Devyne Rensch)
76 - Mika Godts (Thay: Steven Bergwijn)
77 - Branco van den Boomen (Thay: Jordan Henderson)
79
- Hamdi Akujobi
10 - Jose Pascual (Thay: Yoann Cathline)
19 - Damian van Bruggen
52 - Loic Mbe Soh (Thay: Theo Barbet)
55 - Rajiv van La Parra (Thay: Kornelius Hansen)
56 - Alvaro Pena (Thay: Jochem Ritmeester van de Kamp)
76 - Faiz Mattoir (Thay: Thomas Robinet)
76
Thống kê trận đấu Ajax vs Almere City FC
số liệu thống kê
Ajax
Almere City FC
62 Kiếm soát bóng 38
11 Phạm lỗi 14
17 Ném biên 12
0 Việt vị 2
10 Chuyền dài 9
4 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 0
5 Sút không trúng đích 2
2 Cú sút bị chặn 1
3 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
3 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Ajax vs Almere City FC
Ajax (4-3-3): Geronimo Rulli (1), Devyne Rensch (2), Josip Sutalo (37), Ahmetcan Kaplan (13), Jorrel Hato (4), Jordan Henderson (6), Kenneth Taylor (8), Sivert Mannsverk (16), Chuba Akpom (10), Brian Brobbey (9), Steven Bergwijn (7)
Almere City FC (3-5-2): Nordin Bakker (1), Joey Jacobs (3), Damian Van Bruggen (4), Theo Barbet (22), Hamdi Akujobi (20), Jochem Ritmeester Van De Kamp (39), Stije Resink (28), Yoann Cathline (19), Sherel Floranus (2), Kornelius Hansen (17), Thomas Robinet (9)
Ajax
4-3-3
1
Geronimo Rulli
2
Devyne Rensch
37
Josip Sutalo
13
Ahmetcan Kaplan
4
Jorrel Hato
6
Jordan Henderson
8
Kenneth Taylor
16
Sivert Mannsverk
10
Chuba Akpom
9
Brian Brobbey
7 3
Steven Bergwijn
9
Thomas Robinet
17
Kornelius Hansen
2
Sherel Floranus
19
Yoann Cathline
28
Stije Resink
39
Jochem Ritmeester Van De Kamp
20
Hamdi Akujobi
22
Theo Barbet
4
Damian Van Bruggen
3
Joey Jacobs
1
Nordin Bakker
Almere City FC
3-5-2
| Thay người | |||
| 46’ | Sivert Heggheim Mannsverk Steven Berghuis | 19’ | Yoann Cathline Jose Pascual Alba Seva |
| 70’ | Chuba Akpom Benjamin Tahirovic | 55’ | Theo Barbet Loic Mbe Soh |
| 76’ | Devyne Rensch Anton Gaaei | 56’ | Kornelius Hansen Rajiv Van La Parra |
| 77’ | Steven Bergwijn Mika Godts | 76’ | Jochem Ritmeester van de Kamp Alvaro Pena |
| 79’ | Jordan Henderson Branco Van den Boomen | 76’ | Thomas Robinet Faiz Mattoir |
| Cầu thủ dự bị | |||
Anton Gaaei | Samuel Radlinger | ||
Remko Pasveer | Joel Van der Wilt | ||
Jay Gorter | Loic Mbe Soh | ||
Mika Godts | Christopher Mamengi | ||
Jakov Medic | Alvaro Pena | ||
Borna Sosa | Jose Pascual Alba Seva | ||
Branco Van den Boomen | Adi Nalic | ||
Kian Fitz Jim | Milan Corryn | ||
Benjamin Tahirovic | Rajiv Van La Parra | ||
Carlos Borges | Jason van Duiven | ||
Julian Rijkhoff | Faiz Mattoir | ||
Steven Berghuis | Danny Post | ||
| Chấn thương và thẻ phạt | |||
Diant Ramaj Không xác định | Stijn Keller Chấn thương vai | ||
Gaston Avila Chấn thương đầu gối | Peer Koopmeiners Thẻ đỏ trực tiếp | ||
Olivier Aertssen Chấn thương đầu gối | Yann Kitala Chấn thương cơ | ||
Kristian Hlynsson Không xác định | |||
Amourricho van Axel Dongen Không xác định | |||
Nhận định Ajax vs Almere City FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây Ajax
Champions League
VĐQG Hà Lan
Champions League
VĐQG Hà Lan
Champions League
VĐQG Hà Lan
Champions League
Thành tích gần đây Almere City FC
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 14 | 12 | 1 | 1 | 27 | 37 | T T T T T |
| 2 | | 14 | 10 | 1 | 3 | 18 | 31 | B T B B T |
| 3 | | 14 | 7 | 3 | 4 | 13 | 24 | H B T T T |
| 4 | | 14 | 7 | 3 | 4 | 4 | 24 | T T B B B |
| 5 | | 14 | 6 | 3 | 5 | 6 | 21 | B T T H H |
| 6 | | 13 | 5 | 5 | 3 | 4 | 20 | B T H B B |
| 7 | 13 | 6 | 2 | 5 | 0 | 20 | B T H B H | |
| 8 | | 14 | 5 | 5 | 4 | 3 | 20 | B H H H T |
| 9 | | 14 | 5 | 3 | 6 | -2 | 18 | B B T H H |
| 10 | | 14 | 4 | 5 | 5 | -1 | 17 | T B T B H |
| 11 | | 14 | 4 | 5 | 5 | -1 | 17 | H H B T B |
| 12 | | 14 | 5 | 2 | 7 | -12 | 17 | T B B H B |
| 13 | | 14 | 5 | 1 | 8 | -10 | 16 | B H B T T |
| 14 | 14 | 4 | 4 | 6 | -12 | 16 | H B T H T | |
| 15 | | 14 | 3 | 5 | 6 | -7 | 14 | T B T H B |
| 16 | | 14 | 4 | 1 | 9 | -14 | 13 | B T T T H |
| 17 | 14 | 3 | 3 | 8 | -8 | 12 | H T B B B | |
| 18 | 14 | 2 | 4 | 8 | -8 | 10 | B H H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại