![]() Lewis Strapp 6 | |
![]() Richard Chin (Thay: Paul McMullan) 46 | |
![]() Scott Brown 60 | |
![]() Dylan MacDonald (Thay: Lewis Strapp) 62 | |
![]() Lewis Vaughan (Thay: Jack Hamilton) 69 |
Thống kê trận đấu Airdrieonians vs Raith Rovers
số liệu thống kê

Airdrieonians

Raith Rovers
50 Kiểm soát bóng 50
7 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 11
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
2 Sút không trúng đích 2
5 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
13 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Airdrieonians vs Raith Rovers
Airdrieonians (4-2-3-1): Matty Connelly (1), Lewis Strapp (3), Aidan Wilson (5), Sean McGinty (4), Craig Ross (16), Jamie Barjonas (18), Cole McKinnon (24), Lewis McGrattan (17), Charlie Telfer (23), Euan Henderson (11), Chris Mochrie (7)
Raith Rovers (4-3-3): Joshua Rae (1), Jai Rowe (2), Callum Fordyce (5), Paul Hanlon (4), Ewan Wilson (3), Scott Brown (20), Jordan Doherty (22), Ross Matthews (8), Paul McMullan (18), Jack Hamilton (9), Dylan Easton (23)

Airdrieonians
4-2-3-1
1
Matty Connelly
3
Lewis Strapp
5
Aidan Wilson
4
Sean McGinty
16
Craig Ross
18
Jamie Barjonas
24
Cole McKinnon
17
Lewis McGrattan
23
Charlie Telfer
11
Euan Henderson
7
Chris Mochrie
23
Dylan Easton
9
Jack Hamilton
18
Paul McMullan
8
Ross Matthews
22
Jordan Doherty
20
Scott Brown
3
Ewan Wilson
4
Paul Hanlon
5
Callum Fordyce
2
Jai Rowe
1
Joshua Rae

Raith Rovers
4-3-3
Thay người | |||
62’ | Lewis Strapp Dylan MacDonald | 46’ | Paul McMullan Richard Chin |
69’ | Jack Hamilton Lewis Vaughan |
Cầu thủ dự bị | |||
David Hutton | Aidan Glavin | ||
Dylan MacDonald | Darragh O'Connor | ||
Dean McMaster | Richard Chin | ||
Gavin Gallagher | Lewis Vaughan | ||
Aaron Reid | Joshua Gentles | ||
Liam McStravick | Shaun Byrne | ||
Tate Xavier Jones | Kai Montagu | ||
Cameron Cooper | Lewis Stevenson | ||
Rhys Armstrong | Paul Nsio |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Airdrieonians
Hạng 2 Scotland
Scotland League Cup
Thành tích gần đây Raith Rovers
Hạng 2 Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 7 | 3 | 0 | 13 | 24 | T T T H H |
2 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 3 | 18 | T T T H H |
3 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | -4 | 15 | B H B H T |
4 | ![]() | 9 | 3 | 5 | 1 | 4 | 14 | H T T H T |
5 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | 0 | 14 | B H T B B |
6 | ![]() | 10 | 1 | 8 | 1 | 0 | 11 | H H H T H |
7 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | 1 | 9 | T B B B H |
8 | ![]() | 10 | 1 | 5 | 4 | -3 | 8 | H B H T H |
9 | ![]() | 10 | 1 | 5 | 4 | -6 | 8 | T B B H B |
10 | ![]() | 9 | 0 | 3 | 6 | -8 | 3 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại