Tashan Oakley-Boothe 11 | |
Lewis Strapp 37 | |
Andy Tod 39 | |
Scott Constable 41 | |
Andy Tod (Kiến tạo: Matty Todd) 42 | |
Sean McGinty (Thay: Scott Constable) 46 | |
Jamie Barjonas (Thay: Aidan Wilson) 46 | |
Cole Williams (Thay: Dylan MacDonald) 46 | |
Mason Munn (Thay: Billy Terrell) 46 | |
Matty Todd 47 | |
Tate Xavier-Jones (Thay: Jake Hastie) 62 | |
Liam McStravick (Thay: Chris Mochrie) 62 | |
Rory MacLeod (Thay: Robbie Fraser) 64 | |
Ewan Otoo (Thay: Keith Bray) 64 | |
Christopher Kane (Thay: Matty Todd) 71 | |
Kane Ritchie-Hosler (Thay: Jefferson Caceres) 71 | |
Liam McStravick 81 | |
Christopher Kane 90 |
Thống kê trận đấu Airdrieonians vs Dunfermline Athletic
số liệu thống kê

Airdrieonians

Dunfermline Athletic
51 Kiểm soát bóng 49
5 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
5 Phát bóng 1
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Airdrieonians vs Dunfermline Athletic
Airdrieonians (4-5-1): Matty Connelly (1), Dylan MacDonald (2), Aidan Wilson (5), Mason Chisholm (36), Lewis Strapp (3), Chris Mochrie (7), Scott Constable (25), Charlie Telfer (23), Cole McKinnon (24), Jake Hastie (33), Euan Henderson (11)
Dunfermline Athletic (3-4-2-1): Billy Terrell (40), Jeremiah Chilokoa-Mullen (2), Chris Hamilton (5), Nurudeen Abdulai (18), Shea Kearney (11), Keith Bray (22), Matty Todd (10), Robbie Fraser (47), Tashan Oakley-Boothe (35), Andrew Tod (26), Jefferson Caceres (12)

Airdrieonians
4-5-1
1
Matty Connelly
2
Dylan MacDonald
5
Aidan Wilson
36
Mason Chisholm
3
Lewis Strapp
7
Chris Mochrie
25
Scott Constable
23
Charlie Telfer
24
Cole McKinnon
33
Jake Hastie
11
Euan Henderson
12
Jefferson Caceres
26
Andrew Tod
35
Tashan Oakley-Boothe
47
Robbie Fraser
10
Matty Todd
22
Keith Bray
11
Shea Kearney
18
Nurudeen Abdulai
5
Chris Hamilton
2
Jeremiah Chilokoa-Mullen
40
Billy Terrell

Dunfermline Athletic
3-4-2-1
| Thay người | |||
| 46’ | Scott Constable Sean McGinty | 46’ | Billy Terrell Mason Munn |
| 46’ | Aidan Wilson Jamie Barjonas | 64’ | Keith Bray Ewan Otoo |
| 46’ | Dylan MacDonald Cole Williams | 64’ | Robbie Fraser Rory MacLeod |
| 62’ | Chris Mochrie Liam McStravick | 71’ | Jefferson Caceres Kane Ritchie-Hosler |
| 62’ | Jake Hastie Tate Xavier Jones | 71’ | Matty Todd Chris Kane |
| Cầu thủ dự bị | |||
Cade Melrose | Mason Munn | ||
Sean McGinty | Ewan Otoo | ||
Aaron Reid | Kane Ritchie-Hosler | ||
Liam McStravick | Sam Fisher | ||
Tate Xavier Jones | Rory MacLeod | ||
Jamie Barjonas | Chris Kane | ||
Cameron Cooper | John Tod | ||
Dylan Williams | Lucas Fyfe | ||
Cole Williams | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Scotland
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Airdrieonians
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Dunfermline Athletic
Hạng 2 Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 11 | 7 | 3 | 1 | 11 | 24 | T T H H B | |
| 2 | 11 | 7 | 3 | 1 | 5 | 24 | T H H T T | |
| 3 | 11 | 5 | 3 | 3 | -2 | 18 | H B H T T | |
| 4 | 11 | 4 | 5 | 2 | 4 | 17 | T H T T B | |
| 5 | 11 | 4 | 3 | 4 | 7 | 15 | B B H T T | |
| 6 | 11 | 4 | 2 | 5 | -2 | 14 | H T B B B | |
| 7 | 11 | 1 | 8 | 2 | -1 | 11 | H H T H B | |
| 8 | 11 | 1 | 6 | 4 | -6 | 9 | B B H B H | |
| 9 | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B H T H B | |
| 10 | 11 | 0 | 4 | 7 | -12 | 4 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch