(Pen) Euan Henderson 14 | |
Findlay Marshall 41 | |
Aaron Muirhead 42 | |
Aaron Reid (Thay: Gavin Gallagher) 58 | |
Brooklyn Kabongolo (Thay: Aaron Muirhead) 67 | |
Harry Cochrane (Thay: Taylor Steven) 67 | |
Cammy Cooper (Thay: Charles Telfer) 74 | |
Nikolay Todorov (Thay: Gavin Reilly) 74 | |
Dapo Mebude (Thay: Ryan Dow) 81 | |
Jake Hastie (Thay: Chris Mochrie) 81 | |
Tate Xavier-Jones (Thay: Euan Henderson) 82 | |
Dapo Mebude 84 | |
Lewis Strapp 87 |
Thống kê trận đấu Airdrieonians vs Arbroath
số liệu thống kê

Airdrieonians

Arbroath
51 Kiểm soát bóng 49
17 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
2 Sút không trúng đích 6
1 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 0
11 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Airdrieonians vs Arbroath
Airdrieonians (4-3-3): Matty Connelly (1), Gavin Gallagher (8), Sean McGinty (4), Aidan Wilson (5), Lewis Strapp (3), Charlie Telfer (23), Dean McMaster (6), Jamie Barjonas (18), Cole McKinnon (24), Euan Henderson (11), Chris Mochrie (7)
Arbroath (4-2-3-1): Aidan McAdams (1), Scott Stewart (12), Tam (5), Aaron Muirhead (6), Jack Wilkie (4), Findlay Marshall (17), Ryan Flynn (8), Jacob MacIntyre (15), Taylor Steven (9), Ryan Dow (11), Gavin Reilly (10)

Airdrieonians
4-3-3
1
Matty Connelly
8
Gavin Gallagher
4
Sean McGinty
5
Aidan Wilson
3
Lewis Strapp
23
Charlie Telfer
6
Dean McMaster
18
Jamie Barjonas
24
Cole McKinnon
11
Euan Henderson
7
Chris Mochrie
10
Gavin Reilly
11
Ryan Dow
9
Taylor Steven
15
Jacob MacIntyre
8
Ryan Flynn
17
Findlay Marshall
4
Jack Wilkie
6
Aaron Muirhead
5
Tam
12
Scott Stewart
1
Aidan McAdams

Arbroath
4-2-3-1
| Thay người | |||
| 58’ | Gavin Gallagher Aaron Reid | 67’ | Aaron Muirhead Brooklyn Kabongolo |
| 74’ | Charles Telfer Cameron Cooper | 67’ | Taylor Steven Harry Cochrane |
| 81’ | Chris Mochrie Jake Hastie | 74’ | Gavin Reilly Nikolay Todorov |
| 82’ | Euan Henderson Tate Xavier Jones | 81’ | Ryan Dow Adedapo Awokoya-Mebude |
| Cầu thủ dự bị | |||
Cade Melrose | Adedapo Awokoya-Mebude | ||
Aaron Reid | Jordan Pettigrew | ||
Tate Xavier Jones | Brooklyn Kabongolo | ||
Cameron Cooper | Craig Watson | ||
Dylan Williams | Arran Pettifer | ||
Cole Williams | Nikolay Todorov | ||
Jake Hastie | Luke Kenny | ||
Mason Chisholm | Harry Cochrane | ||
Jack Smith | Victor Enem | ||
Adedapo Awokoya-Mebude | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Airdrieonians
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Arbroath
Hạng 2 Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 12 | 8 | 3 | 1 | 15 | 27 | T H H B T | |
| 2 | 12 | 7 | 3 | 2 | 3 | 24 | H H T T B | |
| 3 | 12 | 4 | 6 | 2 | 4 | 18 | H T T B H | |
| 4 | 12 | 5 | 3 | 4 | -3 | 18 | B H T T B | |
| 5 | 12 | 5 | 2 | 5 | 0 | 17 | T B B B T | |
| 6 | 12 | 4 | 3 | 5 | 6 | 15 | B H T T B | |
| 7 | 12 | 2 | 5 | 5 | -3 | 11 | H T H B T | |
| 8 | 12 | 1 | 8 | 3 | -5 | 11 | H T H B B | |
| 9 | 12 | 1 | 7 | 4 | -6 | 10 | B H B H H | |
| 10 | 12 | 1 | 4 | 7 | -11 | 7 | B B H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch