![]() Aaron Williams 12 | |
![]() Owen Payne 22 | |
![]() Steve Tomassen 32 | |
![]() Aaron Williams 45+5' | |
![]() Nick Rushton 56 | |
![]() Mamudo Dabo 58 | |
![]() Jake Phillips 68 | |
![]() Matthew Jones 89 |
Thống kê trận đấu Airbus UK Broughton vs Newtown
số liệu thống kê

Airbus UK Broughton

Newtown
13 Phạm lỗi 12
17 Ném biên 20
3 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
0 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
10 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Wales
Thành tích gần đây Airbus UK Broughton
Wales Cymru North
Cúp QG Wales
Thành tích gần đây Newtown
VĐQG Wales
Bảng xếp hạng VĐQG Wales
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 17 | 0 | 5 | 35 | 51 | T T T T T |
2 | ![]() | 22 | 15 | 5 | 2 | 26 | 50 | T T H T T |
3 | ![]() | 22 | 11 | 7 | 4 | 18 | 40 | B T T T H |
4 | ![]() | 22 | 10 | 4 | 8 | 0 | 34 | T B B T T |
5 | ![]() | 22 | 7 | 11 | 4 | 7 | 32 | T T H B T |
6 | ![]() | 22 | 9 | 5 | 8 | 3 | 32 | B T B H B |
7 | ![]() | 22 | 8 | 6 | 8 | -6 | 30 | B B B H H |
8 | ![]() | 22 | 7 | 5 | 10 | 6 | 26 | H T B B B |
9 | ![]() | 22 | 6 | 3 | 13 | -12 | 21 | B T H B T |
10 | ![]() | 22 | 6 | 2 | 14 | -20 | 20 | T B B T B |
11 | ![]() | 22 | 5 | 4 | 13 | -22 | 19 | B B B B B |
12 | ![]() | 22 | 4 | 2 | 16 | -35 | 14 | B T H B B |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 32 | 15 | 7 | 10 | 4 | 52 | T B T T T |
2 | ![]() | 32 | 12 | 6 | 14 | 12 | 42 | T T B B H |
3 | ![]() | 32 | 13 | 3 | 16 | -14 | 42 | B T T T T |
4 | ![]() | 32 | 9 | 5 | 18 | -19 | 32 | H T T B B |
5 | ![]() | 32 | 6 | 8 | 18 | -29 | 26 | H B B B B |
6 | ![]() | 32 | 6 | 3 | 23 | -43 | 21 | B B B T H |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 32 | 26 | 0 | 6 | 58 | 78 | T T B T T |
2 | ![]() | 32 | 19 | 7 | 6 | 24 | 64 | H T T T B |
3 | ![]() | 32 | 13 | 12 | 7 | 13 | 51 | H B H H B |
4 | ![]() | 32 | 14 | 6 | 12 | 2 | 48 | B T H B T |
5 | ![]() | 32 | 12 | 8 | 12 | -3 | 44 | H B H H B |
6 | ![]() | 32 | 8 | 13 | 11 | -5 | 37 | H B H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại