Thứ Năm, 16/10/2025
Barnabas Varga (Kiến tạo: Callum Styles)
3
Roland Sallai (Kiến tạo: Dominik Szoboszlai)
16
Dominik Szoboszlai
30
Evan Ferguson
42
Attila Szalai
48
Evan Ferguson
49
Roland Sallai
53
Josh Cullen
54
Bence Otvos (Thay: Alex Toth)
55
Denes Dibusz
60
Jack Taylor (Thay: Josh Cullen)
66
Chiedozie Ogbene (Thay: Matt Doherty)
66
Attila Mocsi (Thay: Bendeguz Bolla)
67
Michael Johnston (Thay: Sammie Szmodics)
78
Adam Idah (Thay: Finn Azaz)
78
Barnabas Varga
79
Barna Toth (Thay: Barnabas Varga)
80
Zsolt Nagy (Thay: Milos Kerkez)
80
Barna Toth
85
Nathan Collins
90
Kasey McAteer (Thay: Jason Knight)
90
Adam Idah (Kiến tạo: Ryan Manning)
90+3'

Thống kê trận đấu Ailen vs Hungary

số liệu thống kê
Ailen
Ailen
Hungary
Hungary
62 Kiểm soát bóng 38
12 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 5
8 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 5
3 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Ailen vs Hungary

Tất cả (32)
90+8'

Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+3'

Ryan Manning đã kiến tạo cho bàn thắng.

90+3' V À A A O O O - Adam Idah đã ghi bàn!

V À A A O O O - Adam Idah đã ghi bàn!

90'

Jason Knight rời sân và được thay thế bởi Kasey McAteer.

90' Thẻ vàng cho Nathan Collins.

Thẻ vàng cho Nathan Collins.

85' Thẻ vàng cho Barna Toth.

Thẻ vàng cho Barna Toth.

80'

Milos Kerkez rời sân và được thay thế bởi Zsolt Nagy.

80'

Barnabas Varga rời sân và được thay thế bởi Barna Toth.

79' Thẻ vàng cho Barnabas Varga.

Thẻ vàng cho Barnabas Varga.

78'

Finn Azaz rời sân và được thay thế bởi Adam Idah.

78'

Sammie Szmodics rời sân và được thay thế bởi Michael Johnston.

67'

Bendeguz Bolla rời sân và được thay thế bởi Attila Mocsi.

66'

Matt Doherty rời sân và được thay thế bởi Chiedozie Ogbene.

66'

Josh Cullen rời sân và được thay thế bởi Jack Taylor.

60' Thẻ vàng cho Denes Dibusz.

Thẻ vàng cho Denes Dibusz.

55'

Alex Toth rời sân và được thay thế bởi Bence Otvos.

54' Thẻ vàng cho Josh Cullen.

Thẻ vàng cho Josh Cullen.

53' ANH ẤY RA SÂN! - Roland Sallai nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

ANH ẤY RA SÂN! - Roland Sallai nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

49' V À A A O O O - Evan Ferguson đã ghi bàn!

V À A A O O O - Evan Ferguson đã ghi bàn!

49' V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

48' Thẻ vàng cho Attila Szalai.

Thẻ vàng cho Attila Szalai.

Đội hình xuất phát Ailen vs Hungary

Ailen (4-4-2): Caoimhin Kelleher (1), Jake O'Brien (5), Dara O'Shea (4), Nathan Collins (22), Matt Doherty (2), Sammie Szmodics (7), Josh Cullen (6), Jason Knight (8), Ryan Manning (3), Evan Ferguson (9), Finn Azaz (11)

Hungary (4-2-3-1): Dénes Dibusz (1), Loïc Négo (7), Willi Orbán (6), Attila Szalai (4), Milos Kerkez (11), Dominik Szoboszlai (10), Callum Styles (17), Bendegúz Bolla (14), Alex Toth (21), Roland Sallai (20), Barnabás Varga (19)

Ailen
Ailen
4-4-2
1
Caoimhin Kelleher
5
Jake O'Brien
4
Dara O'Shea
22
Nathan Collins
2
Matt Doherty
7
Sammie Szmodics
6
Josh Cullen
8
Jason Knight
3
Ryan Manning
9
Evan Ferguson
11
Finn Azaz
19
Barnabás Varga
20
Roland Sallai
21
Alex Toth
14
Bendegúz Bolla
17
Callum Styles
10
Dominik Szoboszlai
11
Milos Kerkez
4
Attila Szalai
6
Willi Orbán
7
Loïc Négo
1
Dénes Dibusz
Hungary
Hungary
4-2-3-1
Thay người
66’
Matt Doherty
Chiedozie Ogbene
55’
Alex Toth
Bence Otvos
66’
Josh Cullen
Jack Taylor
67’
Bendeguz Bolla
Attila Mocsi
78’
Finn Azaz
Adam Idah
80’
Barnabas Varga
Barna Toth
78’
Sammie Szmodics
Mikey Johnston
80’
Milos Kerkez
Zsolt Nagy
90’
Jason Knight
Kasey McAteer
Cầu thủ dự bị
Gavin Bazunu
Balazs Toth
Mark Travers
Péter Szappanos
Adam Idah
Attila Osvath
Jimmy Dunne
Attila Mocsi
Killian Phillips
Gabor Szalai
Mikey Johnston
Milan Vitalis
Liam Scales
Barna Toth
Kasey McAteer
Zsombor Gruber
Bosun Lawal
Márton Dárdai
Johnny Kenny
Daniel Lukacs
Chiedozie Ogbene
Zsolt Nagy
Jack Taylor
Bence Otvos

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
09/06 - 2021
09/06 - 2021
05/06 - 2024
H1: 1-1
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
07/09 - 2025
H1: 0-2

Thành tích gần đây Ailen

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
15/10 - 2025
H1: 0-0
12/10 - 2025
09/09 - 2025
H1: 1-0
07/09 - 2025
H1: 0-2
Giao hữu
11/06 - 2025
07/06 - 2025
H1: 1-0
Uefa Nations League
24/03 - 2025
H1: 0-1
21/03 - 2025
H1: 1-2
18/11 - 2024
H1: 0-0
15/11 - 2024

Thành tích gần đây Hungary

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
15/10 - 2025
11/10 - 2025
H1: 0-0
10/09 - 2025
07/09 - 2025
H1: 0-2
Giao hữu
10/06 - 2025
07/06 - 2025
Uefa Nations League
24/03 - 2025
21/03 - 2025
20/11 - 2024
H1: 0-0
17/11 - 2024
H1: 2-0

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức430159B T T T
2SlovakiaSlovakia430139T T B T
3Northern IrelandNorthern Ireland420216T B T B
4LuxembourgLuxembourg4004-90B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy SĩThụy Sĩ4310910T T T H
2KosovoKosovo4211-17B T H T
3SloveniaSlovenia4031-33H B H H
4Thụy ĐiểnThụy Điển4013-51H B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Đan MạchĐan Mạch43101110H T T T
2ScotlandScotland4310510H T T T
3Hy LạpHy Lạp4103-33T B B B
4BelarusBelarus4004-130B B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PhápPháp4310610T T T H
2UkraineUkraine421117B H T T
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len411224T B B H
4AzerbaijanAzerbaijan4013-91B H B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha44001512T T T T
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ430139T B T T
3GeorgiaGeorgia4103-33B T B B
4BulgariaBulgaria4004-150B B B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha4310710T T T H
2HungaryHungary412115H B T H
3AilenAilen4112-14H B B T
4ArmeniaArmenia4103-73B T B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hà LanHà Lan65101916T H T T T
2Ba LanBa Lan6411613T B H T T
3Phần LanPhần Lan7313-510B T B T B
4LithuaniaLithuania7034-53H H B B B
5MaltaMalta6024-152B H B H B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ÁoÁo65011615T T T T B
2Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina6411813T T T B H
3RomaniaRomania6312510T B T H T
4Đảo SípĐảo Síp722328B B H H T
5San MarinoSan Marino7007-310B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy66002618T T T T T
2ItaliaItalia65011015T T T T T
3IsraelIsrael7304-49T T B B B
4EstoniaEstonia7115-104B B B B H
5MoldovaMoldova6015-221B B B B H
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BỉBỉ64201514T T T H T
2North MacedoniaNorth Macedonia7340913H T T H H
3WalesWales6312310H T B T B
4KazakhstanKazakhstan7214-47B B B T H
5LiechtensteinLiechtenstein6006-230B B B B B
KĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh66001818T T T T T
2AlbaniaAlbania6321311T H H T T
3SerbiaSerbia6312010T T B B T
4LatviaLatvia7124-95H B B H B
5AndorraAndorra7016-121B B B H B
LĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CroatiaCroatia65101916T T T H T
2CH SécCH Séc7412413T B T H B
3Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe7403412T B T T T
4MontenegroMontenegro6204-96T B B B B
5GibraltarGibraltar6006-180B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow