Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Evan Ferguson
42 - Evan Ferguson
49 - Josh Cullen
54 - Jack Taylor (Thay: Josh Cullen)
66 - Chiedozie Ogbene (Thay: Matt Doherty)
66 - Michael Johnston (Thay: Sammie Szmodics)
78 - Adam Idah (Thay: Finn Azaz)
78 - Nathan Collins
90 - Kasey McAteer (Thay: Jason Knight)
90 - Adam Idah (Kiến tạo: Ryan Manning)
90+3'
- Barnabas Varga (Kiến tạo: Callum Styles)
3 - Roland Sallai (Kiến tạo: Dominik Szoboszlai)
16 - Dominik Szoboszlai
30 - Attila Szalai
48 - Roland Sallai
53 - Bence Otvos (Thay: Alex Toth)
55 - Denes Dibusz
60 - Attila Mocsi (Thay: Bendeguz Bolla)
67 - Barnabas Varga
79 - Barna Toth (Thay: Barnabas Varga)
80 - Zsolt Nagy (Thay: Milos Kerkez)
80 - Barna Toth
85
Thống kê trận đấu Ailen vs Hungary
Diễn biến Ailen vs Hungary
Tất cả (32)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Ryan Manning đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Adam Idah đã ghi bàn!
Jason Knight rời sân và được thay thế bởi Kasey McAteer.
Thẻ vàng cho Nathan Collins.
Thẻ vàng cho Barna Toth.
Milos Kerkez rời sân và được thay thế bởi Zsolt Nagy.
Barnabas Varga rời sân và được thay thế bởi Barna Toth.
Thẻ vàng cho Barnabas Varga.
Finn Azaz rời sân và được thay thế bởi Adam Idah.
Sammie Szmodics rời sân và được thay thế bởi Michael Johnston.
Bendeguz Bolla rời sân và được thay thế bởi Attila Mocsi.
Matt Doherty rời sân và được thay thế bởi Chiedozie Ogbene.
Josh Cullen rời sân và được thay thế bởi Jack Taylor.
Thẻ vàng cho Denes Dibusz.
Alex Toth rời sân và được thay thế bởi Bence Otvos.
Thẻ vàng cho Josh Cullen.
ANH ẤY RA SÂN! - Roland Sallai nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
V À A A O O O - Evan Ferguson đã ghi bàn!
V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Attila Szalai.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Evan Ferguson.
Thẻ vàng cho Dominik Szoboszlai.
Dominik Szoboszlai đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Roland Sallai đã ghi bàn!
Callum Styles đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Barnabas Varga đã ghi bàn!
V À A A O O O Hungary ghi bàn.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Chào mừng đến với Aviva Stadium, trận đấu sẽ bắt đầu trong khoảng 5 phút nữa.
Đội hình xuất phát Ailen vs Hungary
Ailen (4-4-2): Caoimhin Kelleher (1), Jake O'Brien (5), Dara O'Shea (4), Nathan Collins (22), Matt Doherty (2), Sammie Szmodics (7), Josh Cullen (6), Jason Knight (8), Ryan Manning (3), Evan Ferguson (9), Finn Azaz (11)
Hungary (4-2-3-1): Dénes Dibusz (1), Loïc Négo (7), Willi Orbán (6), Attila Szalai (4), Milos Kerkez (11), Dominik Szoboszlai (10), Callum Styles (17), Bendegúz Bolla (14), Alex Toth (21), Roland Sallai (20), Barnabás Varga (19)
Thay người | |||
66’ | Matt Doherty Chiedozie Ogbene | 55’ | Alex Toth Bence Otvos |
66’ | Josh Cullen Jack Taylor | 67’ | Bendeguz Bolla Attila Mocsi |
78’ | Finn Azaz Adam Idah | 80’ | Barnabas Varga Barna Toth |
78’ | Sammie Szmodics Mikey Johnston | 80’ | Milos Kerkez Zsolt Nagy |
90’ | Jason Knight Kasey McAteer |
Cầu thủ dự bị | |||
Gavin Bazunu | Balazs Toth | ||
Mark Travers | Péter Szappanos | ||
Adam Idah | Attila Osvath | ||
Jimmy Dunne | Attila Mocsi | ||
Killian Phillips | Gabor Szalai | ||
Mikey Johnston | Milan Vitalis | ||
Liam Scales | Barna Toth | ||
Kasey McAteer | Zsombor Gruber | ||
Bosun Lawal | Márton Dárdai | ||
Johnny Kenny | Daniel Lukacs | ||
Chiedozie Ogbene | Zsolt Nagy | ||
Jack Taylor | Bence Otvos |
Nhận định Ailen vs Hungary
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ailen
Thành tích gần đây Hungary
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | B T T T |
2 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T T B T |
3 | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | T B T B | |
4 | 4 | 0 | 0 | 4 | -9 | 0 | B B B B | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 10 | T T T H |
2 | 4 | 2 | 1 | 1 | -1 | 7 | B T H T | |
3 | | 4 | 0 | 3 | 1 | -3 | 3 | H B H H |
4 | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | H B B B | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 4 | 3 | 1 | 0 | 11 | 10 | H T T T |
2 | | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | H T T T |
3 | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | T B B B | |
4 | 4 | 0 | 0 | 4 | -13 | 0 | B B B B | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 10 | T T T H |
2 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B H T T |
3 | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | T B B H | |
4 | 4 | 0 | 1 | 3 | -9 | 1 | B H B B | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 4 | 4 | 0 | 0 | 15 | 12 | T T T T |
2 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T B T T |
3 | | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | B T B B |
4 | 4 | 0 | 0 | 4 | -15 | 0 | B B B B | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | T T T H |
2 | | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | H B T H |
3 | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | H B B T | |
4 | 4 | 1 | 0 | 3 | -7 | 3 | B T B B | |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T H T T T |
2 | | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T B H T T |
3 | 7 | 3 | 1 | 3 | -5 | 10 | B T B T B | |
4 | 7 | 0 | 3 | 4 | -5 | 3 | H H B B B | |
5 | 6 | 0 | 2 | 4 | -15 | 2 | B H B H B | |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 6 | 5 | 0 | 1 | 16 | 15 | T T T T B |
2 | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T T B H | |
3 | | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | T B T H T |
4 | 7 | 2 | 2 | 3 | 2 | 8 | B B H H T | |
5 | 7 | 0 | 0 | 7 | -31 | 0 | B B B B B | |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 6 | 6 | 0 | 0 | 26 | 18 | T T T T T | |
2 | | 6 | 5 | 0 | 1 | 10 | 15 | T T T T T |
3 | 7 | 3 | 0 | 4 | -4 | 9 | T T B B B | |
4 | 7 | 1 | 1 | 5 | -10 | 4 | B B B B H | |
5 | 6 | 0 | 1 | 5 | -22 | 1 | B B B B H | |
J | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 14 | T T T H T |
2 | 7 | 3 | 4 | 0 | 9 | 13 | H T T H H | |
3 | | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | H T B T B |
4 | 7 | 2 | 1 | 4 | -4 | 7 | B B B T H | |
5 | 6 | 0 | 0 | 6 | -23 | 0 | B B B B B | |
K | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 6 | 6 | 0 | 0 | 18 | 18 | T T T T T |
2 | | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T H H T T |
3 | | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T T B B T |
4 | 7 | 1 | 2 | 4 | -9 | 5 | H B B H B | |
5 | 7 | 0 | 1 | 6 | -12 | 1 | B B B H B | |
L | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T T T H T |
2 | | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T B T H B |
3 | 7 | 4 | 0 | 3 | 4 | 12 | T B T T T | |
4 | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | T B B B B | |
5 | 6 | 0 | 0 | 6 | -18 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại