Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Troy Parrott (Kiến tạo: Liam Scales) 17 | |
Joao Cancelo 19 | |
Finn Azaz 38 | |
Troy Parrott (Kiến tạo: Dara O'Shea) 45 | |
Jack Taylor 45 | |
Ruben Dias 45+2' | |
Jack Taylor 45+2' | |
Nelson Semedo (Thay: Joao Cancelo) 46 | |
Renato Veiga (Thay: Goncalo Inacio) 46 | |
Cristiano Ronaldo 59 | |
Cristiano Ronaldo 59 | |
Trincao (Thay: Bernardo Silva) 63 | |
Rafael Leao (Thay: Joao Felix) 63 | |
Adam Idah (Thay: Troy Parrott) 68 | |
Conor Coventry (Thay: Jack Taylor) 68 | |
Goncalo Ramos (Thay: Joao Neves) 78 | |
Festy Ebosele (Thay: Finn Azaz) 79 | |
Michael Johnston (Thay: Chiedozie Ogbene) 86 | |
Jimmy Dunne (Thay: Liam Scales) 86 | |
Liam Scales 86 |
Thống kê trận đấu Ailen vs Bồ Đào Nha


Diễn biến Ailen vs Bồ Đào Nha
Thẻ vàng cho Liam Scales.
Liam Scales rời sân và anh được thay thế bởi Jimmy Dunne.
Chiedozie Ogbene rời sân và được thay thế bởi Michael Johnston.
Finn Azaz rời sân và được thay thế bởi Festy Ebosele.
Joao Neves rời sân và được thay thế bởi Goncalo Ramos.
Jack Taylor rời sân và anh được thay thế bởi Conor Coventry.
Troy Parrott rời sân và anh được thay thế bởi Adam Idah.
Joao Felix rời sân và được thay thế bởi Rafael Leao.
Bernardo Silva rời sân và được thay thế bởi Trincao.
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Cristiano Ronaldo nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Thẻ vàng cho Cristiano Ronaldo.
Joao Cancelo rời sân và được thay thế bởi Nelson Semedo.
Goncalo Inacio rời sân và được thay thế bởi Renato Veiga.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Ruben Dias.
Thẻ vàng cho Jack Taylor.
Dara O'Shea đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Troy Parrott đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Finn Azaz.
Đội hình xuất phát Ailen vs Bồ Đào Nha
Ailen (3-4-2-1): Caoimhin Kelleher (1), Jake O'Brien (5), Nathan Collins (22), Dara O'Shea (4), Séamus Coleman (2), Josh Cullen (6), Jack Taylor (8), Liam Scales (3), Chiedozie Ogbene (20), Finn Azaz (11), Troy Parrott (7)
Bồ Đào Nha (4-3-3): Diogo Costa (1), João Cancelo (20), Rúben Dias (3), Gonçalo Inácio (14), Diogo Dalot (5), João Neves (15), Rúben Neves (21), Vitinha (23), Bernardo Silva (10), Cristiano Ronaldo (7), João Félix (11)


| Thay người | |||
| 68’ | Troy Parrott Adam Idah | 46’ | Joao Cancelo Nélson Semedo |
| 68’ | Jack Taylor Conor Coventry | 46’ | Goncalo Inacio Renato Veiga |
| 79’ | Finn Azaz Festy Ebosele | 63’ | Bernardo Silva Francisco Trincao |
| 86’ | Liam Scales Jimmy Dunne | 63’ | Joao Felix Rafael Leão |
| 86’ | Chiedozie Ogbene Mikey Johnston | 78’ | Joao Neves Gonçalo Ramos |
| Cầu thủ dự bị | |||
Gavin Bazunu | Joao Carvalho | ||
Mark Travers | Rui Silva | ||
Adam Idah | Nélson Semedo | ||
Jimmy Dunne | António Silva | ||
Kevin O'Toole | João Palhinha | ||
Andrew Moran | Carlos Forbs | ||
John Egan | Gonçalo Ramos | ||
Conor Coventry | Renato Veiga | ||
Mikey Johnston | Francisco Trincao | ||
Festy Ebosele | Rafael Leão | ||
Johnny Kenny | Matheus Nunes | ||
Jamie McGrath | Francisco Conceição | ||
Nhận định Ailen vs Bồ Đào Nha
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ailen
Thành tích gần đây Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
| A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 15 | T T T T T | |
| 2 | 6 | 4 | 0 | 2 | -2 | 12 | T B T T B | |
| 3 | 6 | 3 | 0 | 3 | 1 | 9 | B T B B T | |
| 4 | 6 | 0 | 0 | 6 | -12 | 0 | B B B B B | |
| B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 14 | T T H T H | |
| 2 | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T H T T H | |
| 3 | 6 | 0 | 4 | 2 | -5 | 4 | B H H B H | |
| 4 | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | B B B B H | |
| C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T T T B T | |
| 2 | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 11 | T T T H B | |
| 3 | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B B B T H | |
| 4 | 6 | 0 | 2 | 4 | -13 | 2 | B B B H H | |
| D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 5 | 1 | 0 | 12 | 16 | T T H T T | |
| 2 | 6 | 3 | 1 | 2 | -1 | 10 | H T T B T | |
| 3 | 6 | 2 | 1 | 3 | 2 | 7 | B B H T B | |
| 4 | 6 | 0 | 1 | 5 | -13 | 1 | H B B B B | |
| E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T T T T H | |
| 2 | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | B T T T H | |
| 3 | 6 | 1 | 0 | 5 | -8 | 3 | T B B B B | |
| 4 | 6 | 1 | 0 | 5 | -16 | 3 | B B B B T | |
| F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 13 | T T H B T | |
| 2 | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | B B T T T | |
| 3 | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | B T H T B | |
| 4 | 6 | 1 | 0 | 5 | -16 | 3 | T B B B B | |
| G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 8 | 6 | 2 | 0 | 23 | 20 | T T T H T | |
| 2 | 8 | 5 | 2 | 1 | 7 | 17 | H T T H T | |
| 3 | 8 | 3 | 1 | 4 | -6 | 10 | T B T B B | |
| 4 | 8 | 1 | 2 | 5 | -15 | 5 | B H B T B | |
| 5 | 8 | 0 | 3 | 5 | -9 | 3 | H B B B B | |
| H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 8 | 6 | 1 | 1 | 18 | 19 | T T B T H | |
| 2 | 8 | 5 | 2 | 1 | 10 | 17 | T B H T H | |
| 3 | 8 | 4 | 1 | 3 | 9 | 13 | T H T B T | |
| 4 | 8 | 2 | 2 | 4 | 0 | 8 | B H H T B | |
| 5 | 8 | 0 | 0 | 8 | -37 | 0 | B B B B B | |
| I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 8 | 8 | 0 | 0 | 32 | 24 | T T T T T | |
| 2 | 8 | 6 | 0 | 2 | 9 | 18 | T T T T B | |
| 3 | 8 | 4 | 0 | 4 | -1 | 12 | T B B B T | |
| 4 | 8 | 1 | 1 | 6 | -13 | 4 | B B B H B | |
| 5 | 8 | 0 | 1 | 7 | -27 | 1 | B B H B B | |
| J | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 8 | 5 | 3 | 0 | 22 | 18 | T H T H T | |
| 2 | 8 | 5 | 1 | 2 | 10 | 16 | B T B T T | |
| 3 | 8 | 3 | 4 | 1 | 3 | 13 | T T H H B | |
| 4 | 8 | 2 | 2 | 4 | -4 | 8 | B B T H H | |
| 5 | 8 | 0 | 0 | 8 | -31 | 0 | B B B B B | |
| K | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 8 | 8 | 0 | 0 | 22 | 24 | T T T T T | |
| 2 | 8 | 4 | 2 | 2 | 2 | 14 | H T T T B | |
| 3 | 8 | 4 | 1 | 3 | -1 | 13 | B B T B T | |
| 4 | 8 | 1 | 2 | 5 | -10 | 5 | B B H B B | |
| 5 | 8 | 0 | 1 | 7 | -13 | 1 | B B H B B | |
| L | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 8 | 7 | 1 | 0 | 22 | 22 | T H T T T | |
| 2 | 8 | 5 | 1 | 2 | 10 | 16 | B T H B T | |
| 3 | 8 | 4 | 0 | 4 | 2 | 12 | B T T T B | |
| 4 | 8 | 3 | 0 | 5 | -9 | 9 | B B B T B | |
| 5 | 8 | 0 | 0 | 8 | -25 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
