Thứ Sáu, 28/11/2025
Troy Parrott (Kiến tạo: Liam Scales)
17
Joao Cancelo
19
Finn Azaz
38
Troy Parrott (Kiến tạo: Dara O'Shea)
45
Jack Taylor
45
Ruben Dias
45+2'
Jack Taylor
45+2'
Nelson Semedo (Thay: Joao Cancelo)
46
Renato Veiga (Thay: Goncalo Inacio)
46
Cristiano Ronaldo
59
Cristiano Ronaldo
59
Trincao (Thay: Bernardo Silva)
63
Rafael Leao (Thay: Joao Felix)
63
Adam Idah (Thay: Troy Parrott)
68
Conor Coventry (Thay: Jack Taylor)
68
Goncalo Ramos (Thay: Joao Neves)
78
Festy Ebosele (Thay: Finn Azaz)
79
Michael Johnston (Thay: Chiedozie Ogbene)
86
Jimmy Dunne (Thay: Liam Scales)
86
Liam Scales
86

Thống kê trận đấu Ailen vs Bồ Đào Nha

số liệu thống kê
Ailen
Ailen
Bồ Đào Nha
Bồ Đào Nha
30 Kiểm soát bóng 70
5 Phạm lỗi 6
0 Ném biên 0
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 9
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
15 Phát bóng 2
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Ailen vs Bồ Đào Nha

Tất cả (26)
90+8'

Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

86' Thẻ vàng cho Liam Scales.

Thẻ vàng cho Liam Scales.

86'

Liam Scales rời sân và anh được thay thế bởi Jimmy Dunne.

86'

Chiedozie Ogbene rời sân và được thay thế bởi Michael Johnston.

79'

Finn Azaz rời sân và được thay thế bởi Festy Ebosele.

78'

Joao Neves rời sân và được thay thế bởi Goncalo Ramos.

68'

Jack Taylor rời sân và anh được thay thế bởi Conor Coventry.

68'

Troy Parrott rời sân và anh được thay thế bởi Adam Idah.

63'

Joao Felix rời sân và được thay thế bởi Rafael Leao.

63'

Bernardo Silva rời sân và được thay thế bởi Trincao.

59' ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Cristiano Ronaldo nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Cristiano Ronaldo nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

59' Thẻ vàng cho Cristiano Ronaldo.

Thẻ vàng cho Cristiano Ronaldo.

46'

Joao Cancelo rời sân và được thay thế bởi Nelson Semedo.

46'

Goncalo Inacio rời sân và được thay thế bởi Renato Veiga.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+2' Thẻ vàng cho Ruben Dias.

Thẻ vàng cho Ruben Dias.

45' Thẻ vàng cho Jack Taylor.

Thẻ vàng cho Jack Taylor.

45'

Dara O'Shea đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

45' V À A A O O O - Troy Parrott đã ghi bàn!

V À A A O O O - Troy Parrott đã ghi bàn!

38' Thẻ vàng cho Finn Azaz.

Thẻ vàng cho Finn Azaz.

Đội hình xuất phát Ailen vs Bồ Đào Nha

Ailen (3-4-2-1): Caoimhin Kelleher (1), Jake O'Brien (5), Nathan Collins (22), Dara O'Shea (4), Séamus Coleman (2), Josh Cullen (6), Jack Taylor (8), Liam Scales (3), Chiedozie Ogbene (20), Finn Azaz (11), Troy Parrott (7)

Bồ Đào Nha (4-3-3): Diogo Costa (1), João Cancelo (20), Rúben Dias (3), Gonçalo Inácio (14), Diogo Dalot (5), João Neves (15), Rúben Neves (21), Vitinha (23), Bernardo Silva (10), Cristiano Ronaldo (7), João Félix (11)

Ailen
Ailen
3-4-2-1
1
Caoimhin Kelleher
5
Jake O'Brien
22
Nathan Collins
4
Dara O'Shea
2
Séamus Coleman
6
Josh Cullen
8
Jack Taylor
3
Liam Scales
20
Chiedozie Ogbene
11
Finn Azaz
7
Troy Parrott
11
João Félix
7
Cristiano Ronaldo
10
Bernardo Silva
23
Vitinha
21
Rúben Neves
15
João Neves
5
Diogo Dalot
14
Gonçalo Inácio
3
Rúben Dias
20
João Cancelo
1
Diogo Costa
Bồ Đào Nha
Bồ Đào Nha
4-3-3
Thay người
68’
Troy Parrott
Adam Idah
46’
Joao Cancelo
Nélson Semedo
68’
Jack Taylor
Conor Coventry
46’
Goncalo Inacio
Renato Veiga
79’
Finn Azaz
Festy Ebosele
63’
Bernardo Silva
Francisco Trincao
86’
Liam Scales
Jimmy Dunne
63’
Joao Felix
Rafael Leão
86’
Chiedozie Ogbene
Mikey Johnston
78’
Joao Neves
Gonçalo Ramos
Cầu thủ dự bị
Gavin Bazunu
Joao Carvalho
Mark Travers
Rui Silva
Adam Idah
Nélson Semedo
Jimmy Dunne
António Silva
Kevin O'Toole
João Palhinha
Andrew Moran
Carlos Forbs
John Egan
Gonçalo Ramos
Conor Coventry
Renato Veiga
Mikey Johnston
Francisco Trincao
Festy Ebosele
Rafael Leão
Johnny Kenny
Matheus Nunes
Jamie McGrath
Francisco Conceição

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
02/09 - 2021
12/11 - 2021
Giao hữu
12/06 - 2024
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
12/10 - 2025
14/11 - 2025

Thành tích gần đây Ailen

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
16/11 - 2025
H1: 2-1
14/11 - 2025
15/10 - 2025
H1: 0-0
12/10 - 2025
09/09 - 2025
H1: 1-0
07/09 - 2025
H1: 0-2
Giao hữu
11/06 - 2025
07/06 - 2025
H1: 1-0
Uefa Nations League
24/03 - 2025
H1: 0-1
21/03 - 2025
H1: 1-2

Thành tích gần đây Bồ Đào Nha

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
16/11 - 2025
14/11 - 2025
15/10 - 2025
12/10 - 2025
10/09 - 2025
06/09 - 2025
Uefa Nations League
09/06 - 2025
H1: 1-2 | HP: 0-0 | Pen: 5-3
05/06 - 2025
24/03 - 2025
H1: 1-0 | HP: 2-0
21/03 - 2025

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức65011315T T T T T
2SlovakiaSlovakia6402-212T B T T B
3Northern IrelandNorthern Ireland630319B T B B T
4LuxembourgLuxembourg6006-120B B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy SĩThụy Sĩ64201214T T H T H
2KosovoKosovo6321111T H T T H
3SloveniaSlovenia6042-54B H H B H
4Thụy ĐiểnThụy Điển6024-82B B B B H
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ScotlandScotland6411613T T T B T
2Đan MạchĐan Mạch6321911T T T H B
3Hy LạpHy Lạp6213-27B B B T H
4BelarusBelarus6024-132B B B H H
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PhápPháp65101216T T H T T
2UkraineUkraine6312-110H T T B T
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len621327B B H T B
4AzerbaijanAzerbaijan6015-131H B B B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha65101916T T T T H
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ6411513B T T T H
3GeorgiaGeorgia6105-83T B B B B
4BulgariaBulgaria6105-163B B B B T
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha64111313T T H B T
2AilenAilen6312210B B T T T
3HungaryHungary622218B T H T B
4ArmeniaArmenia6105-163T B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hà LanHà Lan86202320T T T H T
2Ba LanBa Lan8521717H T T H T
3Phần LanPhần Lan8314-610T B T B B
4MaltaMalta8125-155B H B T B
5LithuaniaLithuania8035-93H B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ÁoÁo86111819T T B T H
2Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina85211017T B H T H
3RomaniaRomania8413913T H T B T
4Đảo SípĐảo Síp822408B H H T B
5San MarinoSan Marino8008-370B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy88003224T T T T T
2ItaliaItalia8602918T T T T B
3IsraelIsrael8404-112T B B B T
4EstoniaEstonia8116-134B B B H B
5MoldovaMoldova8017-271B B H B B
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BỉBỉ85302218T H T H T
2WalesWales85121016B T B T T
3North MacedoniaNorth Macedonia8341313T T H H B
4KazakhstanKazakhstan8224-48B B T H H
5LiechtensteinLiechtenstein8008-310B B B B B
KĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh88002224T T T T T
2AlbaniaAlbania8422214H T T T B
3SerbiaSerbia8413-113B B T B T
4LatviaLatvia8125-105B B H B B
5AndorraAndorra8017-131B B H B B
LĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CroatiaCroatia87102222T H T T T
2CH SécCH Séc85121016B T H B T
3Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe8404212B T T T B
4MontenegroMontenegro8305-99B B B T B
5GibraltarGibraltar8008-250B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

top-arrow