Chủ Nhật, 19/10/2025
Lucas Zelarayan (Thay: Zhirayr Shaghoyan)
46
Seamus Coleman
48
Tigran Barseghyan
52
Chiedozie Ogbene (Thay: Seamus Coleman)
64
Troy Parrott (Thay: Festy Ebosele)
65
Jayson Molumby
70
Evan Ferguson (Kiến tạo: William Smallbone)
70
Artur Miranyan (Thay: Grant-Leon Ranos)
71
Edgar Grigoryan (Thay: Nair Tiknizyan)
72
Ryan Manning
78
Adam Idah (Thay: Evan Ferguson)
81
Jack Taylor (Thay: William Smallbone)
81
Vahan Bichakhchyan (Thay: Erik Piloyan)
81
Jake O'Brien
84

Thống kê trận đấu Ailen vs Armenia

số liệu thống kê
Ailen
Ailen
Armenia
Armenia
48 Kiểm soát bóng 52
12 Phạm lỗi 6
0 Ném biên 0
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 0
4 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 1
7 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
2 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Ailen vs Armenia

Tất cả (21)
90+7'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

84' Thẻ vàng cho Jake O'Brien.

Thẻ vàng cho Jake O'Brien.

81'

Erik Piloyan rời sân và được thay thế bởi Vahan Bichakhchyan.

81'

William Smallbone rời sân và được thay thế bởi Jack Taylor.

81'

Evan Ferguson rời sân và được thay thế bởi Adam Idah.

78' Thẻ vàng cho Ryan Manning.

Thẻ vàng cho Ryan Manning.

72'

Nair Tiknizyan rời sân và được thay thế bởi Edgar Grigoryan.

71'

Grant-Leon Ranos rời sân và được thay thế bởi Artur Miranyan.

70'

William Smallbone đã kiến tạo cho bàn thắng.

70' V À A A O O O - Evan Ferguson đã ghi bàn!

V À A A O O O - Evan Ferguson đã ghi bàn!

70' Thẻ vàng cho Jayson Molumby.

Thẻ vàng cho Jayson Molumby.

65'

Festy Ebosele rời sân và được thay thế bởi Troy Parrott.

64'

Seamus Coleman rời sân và được thay thế bởi Chiedozie Ogbene.

52' ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Tigran Barseghyan nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh phản đối dữ dội!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Tigran Barseghyan nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh phản đối dữ dội!

48' Thẻ vàng cho Seamus Coleman.

Thẻ vàng cho Seamus Coleman.

46'

Zhirayr Shaghoyan rời sân và được thay thế bởi Lucas Zelarayan.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.

Chào mừng đến với sân vận động Aviva, trận đấu sẽ bắt đầu sau khoảng 5 phút.

Đội hình xuất phát Ailen vs Armenia

Ailen (3-4-2-1): Caoimhin Kelleher (1), Jake O'Brien (5), Nathan Collins (22), Dara O'Shea (4), Séamus Coleman (2), Will Smallbone (18), Jayson Molumby (8), Ryan Manning (3), Festy Ebosele (21), Finn Azaz (11), Evan Ferguson (9)

Armenia (3-4-3): Henry Avagyan (16), Erik Piloyan (3), Sergey Muradyan (2), Styopa Mkrtchyan (5), Kamo Hovhannisyan (13), Ugochukvu Ivu (6), Eduard Sperstian (8), Nair Tiknizyan (21), Tigran Barseghyan (11), Grant-Leon Ranos (17), Zhirayr Shaghoyan (7)

Ailen
Ailen
3-4-2-1
1
Caoimhin Kelleher
5
Jake O'Brien
22
Nathan Collins
4
Dara O'Shea
2
Séamus Coleman
18
Will Smallbone
8
Jayson Molumby
3
Ryan Manning
21
Festy Ebosele
11
Finn Azaz
9
Evan Ferguson
7
Zhirayr Shaghoyan
17
Grant-Leon Ranos
11
Tigran Barseghyan
21
Nair Tiknizyan
8
Eduard Sperstian
6
Ugochukvu Ivu
13
Kamo Hovhannisyan
5
Styopa Mkrtchyan
2
Sergey Muradyan
3
Erik Piloyan
16
Henry Avagyan
Armenia
Armenia
3-4-3
Thay người
64’
Seamus Coleman
Chiedozie Ogbene
46’
Zhirayr Shaghoyan
Lucas Zelarayán
65’
Festy Ebosele
Troy Parrott
71’
Grant-Leon Ranos
Artur Miranyan
81’
William Smallbone
Jack Taylor
72’
Nair Tiknizyan
Edgar Grigoryan
81’
Evan Ferguson
Adam Idah
81’
Erik Piloyan
Vahan Bichakhchyan
Cầu thủ dự bị
Gavin Bazunu
Ognen Čančarević
Mark Travers
Arsen Beglaryan
Jack Taylor
Georgiy Harutyunyan
Troy Parrott
Artur Serobyan
Adam Idah
Lucas Zelarayán
Jimmy Dunne
Karen Muradyan
Will Ferry
Narek Aghasaryan
John Egan
Artur Miranyan
Kasey McAteer
Edgar Grigoryan
Mikey Johnston
David Davidyan
Chiedozie Ogbene
Erik Simonyan
Conor Coventry
Vahan Bichakhchyan

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Uefa Nations League
04/06 - 2022
28/09 - 2022
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
09/09 - 2025
H1: 1-0
15/10 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Ailen

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
15/10 - 2025
H1: 0-0
12/10 - 2025
09/09 - 2025
H1: 1-0
07/09 - 2025
H1: 0-2
Giao hữu
11/06 - 2025
07/06 - 2025
H1: 1-0
Uefa Nations League
24/03 - 2025
H1: 0-1
21/03 - 2025
H1: 1-2
18/11 - 2024
H1: 0-0
15/11 - 2024

Thành tích gần đây Armenia

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
15/10 - 2025
H1: 0-0
11/10 - 2025
H1: 0-0
09/09 - 2025
H1: 1-0
06/09 - 2025
Giao hữu
10/06 - 2025
07/06 - 2025
H1: 1-2
Uefa Nations League
23/03 - 2025
H1: 5-0
21/03 - 2025
H1: 0-2
17/11 - 2024
H1: 0-0
15/11 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức430159B T T T
2SlovakiaSlovakia430139T T B T
3Northern IrelandNorthern Ireland420216T B T B
4LuxembourgLuxembourg4004-90B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy SĩThụy Sĩ4310910T T T H
2KosovoKosovo4211-17B T H T
3SloveniaSlovenia4031-33H B H H
4Thụy ĐiểnThụy Điển4013-51H B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Đan MạchĐan Mạch43101110H T T T
2ScotlandScotland4310510H T T T
3Hy LạpHy Lạp4103-33T B B B
4BelarusBelarus4004-130B B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PhápPháp4310610T T T H
2UkraineUkraine421117B H T T
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len411224T B B H
4AzerbaijanAzerbaijan4013-91B H B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha44001512T T T T
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ430139T B T T
3GeorgiaGeorgia4103-33B T B B
4BulgariaBulgaria4004-150B B B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha4310710T T T H
2HungaryHungary412115H B T H
3AilenAilen4112-14H B B T
4ArmeniaArmenia4103-73B T B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hà LanHà Lan65101916T H T T T
2Ba LanBa Lan6411613T B H T T
3Phần LanPhần Lan7313-510B T B T B
4LithuaniaLithuania7034-53H H B B B
5MaltaMalta6024-152B H B H B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ÁoÁo65011615T T T T B
2Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina6411813T T T B H
3RomaniaRomania6312510T B T H T
4Đảo SípĐảo Síp722328B B H H T
5San MarinoSan Marino7007-310B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy66002618T T T T T
2ItaliaItalia65011015T T T T T
3IsraelIsrael7304-49T T B B B
4EstoniaEstonia7115-104B B B B H
5MoldovaMoldova6015-221B B B B H
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BỉBỉ64201514T T T H T
2North MacedoniaNorth Macedonia7340913H T T H H
3WalesWales6312310H T B T B
4KazakhstanKazakhstan7214-47B B B T H
5LiechtensteinLiechtenstein6006-230B B B B B
KĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh66001818T T T T T
2AlbaniaAlbania6321311T H H T T
3SerbiaSerbia6312010T T B B T
4LatviaLatvia7124-95H B B H B
5AndorraAndorra7016-121B B B H B
LĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CroatiaCroatia65101916T T T H T
2CH SécCH Séc7412413T B T H B
3Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe7403412T B T T T
4MontenegroMontenegro6204-96T B B B B
5GibraltarGibraltar6006-180B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow