Thẻ vàng cho Bersant Celina.
- Taha Ayari (Thay: Zadok Yohanna)
18 - Anton Saletros
32 - Erik Flataker (Thay: Yannick Geiger)
36 - Johan Hove (Thay: Kevin Filling)
46 - Thomas Isherwood
58 - Erik Flataker (Kiến tạo: Bersant Celina)
62 - Abdihakin Ali (Thay: Fredrik Nissen)
69 - Axel Kouame (Thay: Taha Ayari)
69 - Erik Flataker (Kiến tạo: Dino Besirovic)
82 - Dino Besirovic
87 - Bersant Celina
90+7'
- Rufai Mohammed (Kiến tạo: Otso Liimatta)
15 - Otso Liimatta (Kiến tạo: Axel Bjoernstroem)
19 - Mohammad Alsalkhadi (Kiến tạo: Axel Bjoernstroem)
27 - Kai Meriluoto (Thay: Noah Shamoun)
52 - Simon Thern (Thay: Mohammad Alsalkhadi)
74 - Marcus Antonsson (Thay: Carl Johansson)
85 - Antonio Kujundzic (Thay: Otso Liimatta)
86 - Kent-Are Antonsen
90+6'
Thống kê trận đấu AIK vs Vaernamo
Diễn biến AIK vs Vaernamo
Tất cả (36)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Kent-Are Antonsen.
Thẻ vàng cho Dino Besirovic.
Otso Liimatta rời sân và được thay thế bởi Antonio Kujundzic.
Carl Johansson rời sân và được thay thế bởi Marcus Antonsson.
Dino Besirovic đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Erik Flataker đã ghi bàn!
Mohammad Alsalkhadi rời sân và được thay thế bởi Simon Thern.
Taha Ayari rời sân và được thay thế bởi Axel Kouame.
Fredrik Nissen rời sân và được thay thế bởi Abdihakin Ali.
Bersant Celina đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Erik Flataker đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Thomas Isherwood.
Noah Shamoun rời sân và được thay thế bởi Kai Meriluoto.
Kevin Filling rời sân và được thay thế bởi Johan Hove.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Yannick Geiger rời sân và được thay thế bởi Erik Flataker.
Thẻ vàng cho Anton Saletros.
Axel Bjoernstroem đã kiến tạo cho bàn thắng này.
V À A A O O O - Mohammad Alsalkhadi ghi bàn!
Axel Bjoernstroem đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Otso Liimatta đã ghi bàn!
Zadok Yohanna rời sân và được thay thế bởi Taha Ayari.
Otso Liimatta đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Rufai Mohammed đã ghi bàn!
Tess Olofsson ra hiệu cho Varnamo được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Varnamo được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ném biên cho Varnamo ở phần sân nhà.
Ném biên cho AIK ở phần sân của Varnamo.
AIK bị bắt lỗi việt vị.
Bóng đi ra ngoài sân và Varnamo được hưởng quả phát bóng lên.
Tess Olofsson cho Varnamo hưởng một quả phát bóng lên.
Đá phạt cho AIK ở phần sân của Varnamo.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát AIK vs Vaernamo
AIK (4-2-3-1): Kristoffer Nordfeldt (15), Yannick Geiger (46), Filip Benkovic (32), Fredrik Nissen (14), Thomas Isherwood (3), Aron Csongvai (33), Anton Jonsson Saletros (7), Zadok Yohanna (36), Bersant Celina (10), Dino Besirovic (19), Kevin Filling (29)
Vaernamo (4-3-3): Hugo Keto (1), Victor Larsson (5), Souleymane Coulibaly (27), Rufai Mohammed (4), Axel Björnström (3), Carl Johansson (7), Kent-Are Antonsen (11), Noah Shamoun (25), Mohammad Alsalkhadi (18), Otso Liimatta (8), Ajdin Zeljkovic (10)
Thay người | |||
18’ | Axel Kouame Taha Ayari | 52’ | Noah Shamoun Kai Meriluoto |
36’ | Yannick Geiger Erik Flataker | 74’ | Mohammad Alsalkhadi Simon Thern |
46’ | Kevin Filling Johan Hove | 85’ | Carl Johansson Marcus Antonsson |
69’ | Fredrik Nissen Abdihakin Ali | 86’ | Otso Liimatta Antonio Kujundzic |
69’ | Taha Ayari Axel Kouame |
Cầu thủ dự bị | |||
Kalle Joelsson | Viktor Andersson | ||
Johan Hove | Johan Rapp | ||
Abdihakin Ali | Hugo Andersson | ||
Erik Flataker | Kai Meriluoto | ||
Abdoul Fatha Tinde Teribe | Marcus Antonsson | ||
Taha Ayari | Antonio Kujundzic | ||
Alexander Fesshaie Beraki | Simon Thern | ||
Axel Kouame | Emin Grozdanic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây AIK
Thành tích gần đây Vaernamo
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 26 | 19 | 6 | 1 | 30 | 63 | T T H T T | |
2 | 27 | 17 | 4 | 6 | 26 | 55 | H T B T T | |
3 | 27 | 13 | 9 | 5 | 14 | 48 | B T H T T | |
4 | 27 | 12 | 9 | 6 | 14 | 45 | H B T B T | |
5 | 27 | 12 | 8 | 7 | 6 | 44 | T B H B B | |
6 | 26 | 14 | 2 | 10 | 5 | 44 | T T B T B | |
7 | 27 | 11 | 9 | 7 | 14 | 42 | H T T H B | |
8 | 27 | 12 | 4 | 11 | 4 | 40 | H B B B T | |
9 | 27 | 9 | 6 | 12 | -7 | 33 | B B T T H | |
10 | 27 | 9 | 3 | 15 | -3 | 30 | B T B B H | |
11 | 27 | 8 | 6 | 13 | -5 | 30 | T B B T H | |
12 | 27 | 8 | 5 | 14 | -13 | 29 | H T B B B | |
13 | 26 | 8 | 4 | 14 | -26 | 28 | B H T T B | |
14 | 27 | 6 | 7 | 14 | -16 | 25 | T H B T B | |
15 | 26 | 6 | 5 | 15 | -21 | 23 | H B T T H | |
16 | 27 | 3 | 7 | 17 | -22 | 16 | B B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại