Mads Doehr Thychosen đã kiến tạo cho bàn thắng.
- Bersant Celina (Thay: Andreas Redkin)
45 - Aron Csongvai
59 - Victor Andersson (Thay: Jere Uronen)
71 - John Guidetti (Thay: Dino Besirovic)
71 - John Guidetti (Kiến tạo: Bersant Celina)
74 - John Guidetti
76 - Alexander Fesshaie Beraki (Thay: Andronikos Kakoullis)
78 - Mads Doehr Thychosen
84 - Johan Hove (Kiến tạo: Mads Doehr Thychosen)
90
- (og) Sotirios Papagiannopoulos
25 - Jesper Ceesay
59 - Arnor Ingvi Traustason (Thay: Axel Broenner)
60 - Alexander Fransson (Thay: Ismet Lushaku)
60 - Christoffer Nyman (Kiến tạo: Jesper Ceesay)
62 - Christoffer Nyman (Kiến tạo: Moutaz Neffati)
71 - Peprah Oppong, Kojo
78 - Kojo Peprah Oppong
78 - David Moberg Karlsson (Thay: Sebastian Joergensen)
78 - Anton Eriksson (Thay: Moutaz Neffati)
78
Thống kê trận đấu AIK vs IFK Norrkoeping
Diễn biến AIK vs IFK Norrkoeping
Tất cả (27)
Mới nhất
|
Cũ nhất
V À A A O O O - Johan Hove ghi bàn!
V À A A O O O - Mads Doehr Thychosen ghi bàn!
Andronikos Kakoullis rời sân và được thay thế bởi Alexander Fesshaie Beraki.
Moutaz Neffati rời sân và được thay thế bởi Anton Eriksson.
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Sebastian Joergensen rời sân và được thay thế bởi David Moberg Karlsson.
Thẻ vàng cho Kojo Peprah Oppong.
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Thẻ vàng cho John Guidetti.
Bersant Celina đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - John Guidetti đã ghi bàn!
Dino Besirovic rời sân và được thay thế bởi John Guidetti.
Jere Uronen rời sân và được thay thế bởi Victor Andersson.
Moutaz Neffati đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Christoffer Nyman đã ghi bàn!
Jesper Ceesay đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Christoffer Nyman đã ghi bàn!
Ismet Lushaku rời sân và được thay thế bởi Alexander Fransson.
Axel Broenner rời sân và được thay thế bởi Arnor Ingvi Traustason.
V À A A O O O - Aron Csongvai đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Jesper Ceesay.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Andreas Redkin rời sân và được thay thế bởi Bersant Celina.
BÀN THẮNG ĐỐI PHƯƠNG - Sotirios Papagiannopoulos đã đưa bóng vào lưới nhà!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát AIK vs IFK Norrkoeping
AIK (3-4-3): Kristoffer Nordfeldt (15), Mads Thychosen (17), Sotirios Papagiannopoulos (4), Filip Benkovic (32), Dino Besirovic (19), Aron Csongvai (33), Anton Jonsson Saletros (7), Jere Uronen (22), Johan Hove (8), Andronikos Kakoullis (9), Andreas Redkin (24)
IFK Norrkoeping (4-3-3): David Andersson (40), Moutaz Neffati (37), Max Watson (19), Kojo Peprah Oppong (2), Yahya Kalley (14), Ismet Lushaku (11), Axel Bronner (20), Jesper Ceesay (21), Sebastian Jorgensen (15), Christoffer Nyman (5), Isak Andri Sigurgeirsson (8)
Thay người | |||
45’ | Andreas Redkin Bersant Celina | 60’ | Axel Broenner Arnor Traustason |
71’ | Dino Besirovic John Guidetti | 60’ | Ismet Lushaku Alexander Fransson |
71’ | Jere Uronen Victor Andersson | 78’ | Moutaz Neffati Anton Eriksson |
78’ | Andronikos Kakoullis Alexander Fesshaie Beraki | 78’ | Sebastian Joergensen David Moberg Karlsson |
Cầu thủ dự bị | |||
Kalle Joelsson | Theo Krantz | ||
Alexander Fesshaie Beraki | Amadeus Sögaard | ||
Kazper Karlsson | Marcus Baggesen | ||
John Guidetti | Jonatan Gudni Arnarsson | ||
Bersant Celina | Anton Eriksson | ||
Victor Andersson | Arnor Traustason | ||
Thomas Isherwood | Alexander Fransson | ||
Stanley Wilson | David Moberg Karlsson | ||
Elvis van der Laan | Ake Andersson |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây AIK
Thành tích gần đây IFK Norrkoeping
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 8 | 2 | 1 | 14 | 26 | T B T T T | |
2 | 11 | 6 | 5 | 0 | 7 | 23 | H T H H H | |
3 | 10 | 7 | 1 | 2 | 9 | 22 | B T T T T | |
4 | 11 | 6 | 3 | 2 | 11 | 21 | T H T H B | |
5 | 11 | 5 | 4 | 2 | 7 | 19 | B T H T H | |
6 | 10 | 4 | 2 | 4 | -1 | 14 | H T B H T | |
7 | 10 | 4 | 1 | 5 | 0 | 13 | T B H B T | |
8 | 10 | 4 | 1 | 5 | -3 | 13 | B H B T B | |
9 | 10 | 4 | 1 | 5 | -3 | 13 | H B B B T | |
10 | 10 | 2 | 6 | 2 | 1 | 12 | H B H T H | |
11 | 9 | 3 | 2 | 4 | -6 | 11 | T H T B B | |
12 | 9 | 3 | 1 | 5 | -2 | 10 | H T B B B | |
13 | 10 | 3 | 1 | 6 | -12 | 10 | H T T B B | |
14 | 10 | 2 | 3 | 5 | -4 | 9 | H H T B B | |
15 | 10 | 2 | 1 | 7 | -7 | 7 | B B B T H | |
16 | 10 | 0 | 2 | 8 | -11 | 2 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại