Thứ Hai, 20/10/2025
Ibrahim Diabate (Kiến tạo: Amin Boudri)
9
Bersant Celina
36
Kees Sims (Thay: Mergim Krasniqi)
45
Bersant Celina
52
Anes Cardaklija
66
Mads Doehr Thychosen
67
August Waengberg (Thay: Robin Frej)
68
Kevin Holmen (Thay: Joackim Aaberg)
68
Kevin Filling (Thay: Erik Flataker)
79
Yannick Geiger (Thay: Taha Ayari)
79
Abdihakin Ali (Thay: Mads Doehr Thychosen)
82
Anton Kurochkin (Thay: Rasmus Niklasson Petrovic)
82
Lucas Hedlund (Thay: Ibrahim Diabate)
82
Zadok Yohanna (Thay: Dino Besirovic)
89
Axel Kouame (Thay: Bersant Celina)
89

Thống kê trận đấu AIK vs GAIS

số liệu thống kê
AIK
AIK
GAIS
GAIS
37 Kiểm soát bóng 63
17 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
6 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến AIK vs GAIS

Tất cả (21)
90+7'

Hết rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

89'

Bersant Celina rời sân và được thay thế bởi Axel Kouame.

89'

Dino Besirovic rời sân và được thay thế bởi Zadok Yohanna.

82'

Ibrahim Diabate rời sân và được thay thế bởi Lucas Hedlund.

82'

Rasmus Niklasson Petrovic rời sân và được thay thế bởi Anton Kurochkin.

82'

Mads Doehr Thychosen rời sân và được thay thế bởi Abdihakin Ali.

79'

Taha Ayari rời sân và được thay thế bởi Yannick Geiger.

79'

Erik Flataker rời sân và được thay thế bởi Kevin Filling.

68'

Joackim Aaberg rời sân và được thay thế bởi Kevin Holmen.

68'

Robin Frej rời sân và được thay thế bởi August Waengberg.

67' Thẻ vàng cho Mads Doehr Thychosen.

Thẻ vàng cho Mads Doehr Thychosen.

66' Thẻ vàng cho Anes Cardaklija.

Thẻ vàng cho Anes Cardaklija.

52' V À A A O O O - Bersant Celina đã ghi bàn!

V À A A O O O - Bersant Celina đã ghi bàn!

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+4'

Mergim Krasniqi rời sân và được thay thế bởi Kees Sims.

36' Thẻ vàng cho Bersant Celina.

Thẻ vàng cho Bersant Celina.

9'

Amin Boudri đã kiến tạo cho bàn thắng.

9' V À A A O O O - Ibrahim Diabate ghi bàn!

V À A A O O O - Ibrahim Diabate ghi bàn!

9' V À A A A O O O GAIS ghi bàn.

V À A A A O O O GAIS ghi bàn.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát AIK vs GAIS

AIK (4-1-2-1-2): Kristoffer Nordfeldt (15), Filip Benkovic (32), Sotirios Papagiannopoulos (4), Thomas Isherwood (3), Eskil Edh (2), Aron Csongvai (33), Mads Thychosen (17), Bersant Celina (10), Dino Besirovic (19), Taha Ayari (45), Erik Flataker (20)

GAIS (4-3-3): Mergim Krasniqi (1), Robin Frej (12), Anes Cardaklija (22), Oskar Ågren (4), Matteo de Brienne (2), William Milovanovic (8), Joackim Aberg (7), Amin Boudri (10), Gustav Lundgren (9), Ibrahim Diabate (19), Rasmus Niklasson Petrovic (16)

AIK
AIK
4-1-2-1-2
15
Kristoffer Nordfeldt
32
Filip Benkovic
4
Sotirios Papagiannopoulos
3
Thomas Isherwood
2
Eskil Edh
33
Aron Csongvai
17
Mads Thychosen
10
Bersant Celina
19
Dino Besirovic
45
Taha Ayari
20
Erik Flataker
16
Rasmus Niklasson Petrovic
19
Ibrahim Diabate
9
Gustav Lundgren
10
Amin Boudri
7
Joackim Aberg
8
William Milovanovic
2
Matteo de Brienne
4
Oskar Ågren
22
Anes Cardaklija
12
Robin Frej
1
Mergim Krasniqi
GAIS
GAIS
4-3-3
Thay người
79’
Erik Flataker
Kevin Filling
45’
Mergim Krasniqi
Kees Sims
79’
Taha Ayari
Yannick Geiger
68’
Robin Frej
August Nils Toma Wangberg
82’
Mads Doehr Thychosen
Abdihakin Ali
68’
Joackim Aaberg
Kevin Holmen
89’
Dino Besirovic
Zadok Yohanna
82’
Rasmus Niklasson Petrovic
Anton Kurochkin
89’
Bersant Celina
Axel Kouame
82’
Ibrahim Diabate
Lucas Hedlund
Cầu thủ dự bị
Kalle Joelsson
Kees Sims
Abdihakin Ali
August Nils Toma Wangberg
Kevin Filling
Edvin Becirovic
Zadok Yohanna
Filip Gustafsson
Yannick Geiger
Kevin Holmen
Alexander Fesshaie Beraki
Shalom Ekong
Axel Kouame
Filip Beckman
Anton Kurochkin
Lucas Hedlund

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thụy Điển
23/07 - 2024
H1: 1-0
30/07 - 2024
H1: 0-1
01/04 - 2025
H1: 0-0
28/09 - 2025
H1: 0-1

Thành tích gần đây AIK

VĐQG Thụy Điển
19/10 - 2025
H1: 1-0
05/10 - 2025
H1: 0-3
28/09 - 2025
H1: 0-1
23/09 - 2025
16/09 - 2025
31/08 - 2025
H1: 0-1
24/08 - 2025
H1: 0-1
Cúp quốc gia Thụy Điển
20/08 - 2025
H1: 0-1
VĐQG Thụy Điển
17/08 - 2025
Europa Conference League
15/08 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây GAIS

VĐQG Thụy Điển
19/10 - 2025
04/10 - 2025
28/09 - 2025
H1: 0-1
20/09 - 2025
H1: 1-0
14/09 - 2025
H1: 1-0
31/08 - 2025
H1: 1-0
26/08 - 2025
H1: 0-0
Cúp quốc gia Thụy Điển
21/08 - 2025
H1: 0-2
VĐQG Thụy Điển
17/08 - 2025
12/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MjaellbyMjaellby2619613063T T H T T
2Hammarby IFHammarby IF2717462655H T B T T
3GAISGAIS2713951448B T H T T
4Malmo FFMalmo FF2712961445H B T B T
5AIKAIK271287644T B H B B
6IFK GothenburgIFK Gothenburg2614210544T T B T B
7DjurgaardenDjurgaarden2711971442H T T H B
8ElfsborgElfsborg2712411440H B B B T
9BK HaeckenBK Haecken279612-733B B T T H
10BrommapojkarnaBrommapojkarna279315-330B T B B H
11SiriusSirius278613-530T B B T H
12IFK NorrkoepingIFK Norrkoeping278514-1329H T B B B
13Halmstads BKHalmstads BK268414-2628B H T T B
14Oesters IFOesters IF276714-1625T H B T B
15DegerforsDegerfors266515-2123H B T T H
16VaernamoVaernamo273717-2216B B B T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow